|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ bảy
|
Giải ĐB |
60832 |
Giải nhất |
30058 |
Giải nhì |
63129 67653 |
Giải ba |
30448 14577 57334 18196 03418 21125 |
Giải tư |
2962 4394 7219 8466 |
Giải năm |
5178 9011 2444 4487 3398 1365 |
Giải sáu |
500 161 485 |
Giải bảy |
03 68 87 42 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,3 | 1,6 | 1 | 1,8,9 | 3,4,6 | 2 | 5,9 | 0,5 | 3 | 2,4 | 3,4,9 | 4 | 2,4,8 | 2,6,8 | 5 | 3,8 | 6,9 | 6 | 1,2,5,6 8 | 7,82 | 7 | 7,8 | 1,4,5,6 7,9 | 8 | 5,72 | 1,2 | 9 | 4,6,8 |
|
10YC-3YC-1YC-15YC-11YC-4YC
|
Giải ĐB |
57318 |
Giải nhất |
86313 |
Giải nhì |
52292 77476 |
Giải ba |
75688 25120 57019 90657 67823 68014 |
Giải tư |
8907 9773 4469 8369 |
Giải năm |
2517 9153 1007 3430 9241 8362 |
Giải sáu |
719 640 292 |
Giải bảy |
63 53 39 59 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,4 | 0 | 72 | 4 | 1 | 3,4,7,8 92 | 6,92 | 2 | 0,3 | 1,2,52,6 7 | 3 | 0,9 | 1 | 4 | 0,1 | | 5 | 32,7,9 | 7 | 6 | 2,3,92 | 02,1,5 | 7 | 3,6 | 1,8 | 8 | 8 | 12,3,5,62 | 9 | 22 |
|
|
Giải ĐB |
85198 |
Giải nhất |
20830 |
Giải nhì |
08364 24874 |
Giải ba |
09500 00837 14233 78831 28309 86212 |
Giải tư |
3330 1999 6180 1527 |
Giải năm |
4238 3344 7589 6327 8058 4791 |
Giải sáu |
559 193 047 |
Giải bảy |
53 64 13 80 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,32,82 | 0 | 0,9 | 3,9 | 1 | 2,3 | 1 | 2 | 72 | 1,3,5,9 | 3 | 02,1,3,7 8 | 4,62,7 | 4 | 4,7 | | 5 | 3,8,9 | | 6 | 42 | 22,3,4 | 7 | 4 | 3,5,9 | 8 | 02,9 | 0,5,8,9 | 9 | 1,3,8,9 |
|
15XL-10XL-11XL-2XL-6XL-7XL
|
Giải ĐB |
30775 |
Giải nhất |
08368 |
Giải nhì |
69632 67521 |
Giải ba |
75571 94533 83453 76996 31087 18091 |
Giải tư |
9005 8609 0221 4118 |
Giải năm |
0731 1769 3270 3088 5179 8847 |
Giải sáu |
585 536 357 |
Giải bảy |
05 74 08 52 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 52,8,9 | 22,3,7,9 | 1 | 8 | 3,5 | 2 | 12 | 3,5 | 3 | 1,2,3,6 | 7 | 4 | 7 | 02,7,8 | 5 | 2,3,7 | 3,9 | 6 | 8,9 | 4,5,8 | 7 | 0,1,4,5 9 | 0,1,6,8 | 8 | 5,7,8 | 0,6,7 | 9 | 1,6 |
|
9XC-10XC-13XC-7XC-5XC-14XC
|
Giải ĐB |
73301 |
Giải nhất |
10879 |
Giải nhì |
79061 73405 |
Giải ba |
93716 30788 85195 11056 71929 08331 |
Giải tư |
6422 9330 3650 0829 |
Giải năm |
8826 8413 9913 2003 0814 3216 |
Giải sáu |
773 447 456 |
Giải bảy |
20 24 60 30 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,32,5,6 | 0 | 1,3,5 | 0,3,6 | 1 | 32,4,62 | 2 | 2 | 0,2,4,6 92 | 0,12,7 | 3 | 02,1 | 1,2 | 4 | 7 | 0,9 | 5 | 0,62 | 12,2,52 | 6 | 0,1 | 4 | 7 | 3,9 | 8 | 8 | 8 | 22,7 | 9 | 5 |
|
10VT-5VT-4VT-15VT-2VT-8VT
|
Giải ĐB |
59924 |
Giải nhất |
14841 |
Giải nhì |
64655 67193 |
Giải ba |
50805 87346 26424 18550 07667 52631 |
Giải tư |
1781 2446 1208 8909 |
Giải năm |
1509 3066 9191 0372 8670 9968 |
Giải sáu |
665 055 930 |
Giải bảy |
49 30 65 34 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 32,5,7 | 0 | 5,8,92 | 3,4,8,9 | 1 | | 7 | 2 | 42 | 9 | 3 | 02,1,4 | 22,3 | 4 | 1,62,9 | 0,52,62 | 5 | 0,52 | 42,6 | 6 | 52,6,7,8 | 6 | 7 | 0,2 | 0,6 | 8 | 1 | 02,4 | 9 | 1,3 |
|
8VL-15VL-3VL-9VL-1VL-12VL
|
Giải ĐB |
77318 |
Giải nhất |
33815 |
Giải nhì |
99854 99583 |
Giải ba |
81145 35513 96640 71280 27985 59278 |
Giải tư |
7798 2218 8909 6218 |
Giải năm |
1876 2463 7822 1145 9457 9141 |
Giải sáu |
568 438 555 |
Giải bảy |
12 80 97 58 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,82 | 0 | 9 | 4 | 1 | 2,3,5,83 | 1,2 | 2 | 2 | 1,6,8 | 3 | 8 | 5 | 4 | 0,1,52 | 1,42,5,8 | 5 | 4,5,7,8 | 7 | 6 | 3,8 | 5,9 | 7 | 6,8 | 13,3,5,6 7,9 | 8 | 02,3,5 | 0 | 9 | 7,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|