|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ bảy
4SE-2SE-6SE-1SE-13SE-15SE
|
Giải ĐB |
00370 |
Giải nhất |
78005 |
Giải nhì |
16546 35426 |
Giải ba |
15605 56082 31226 67812 04642 88608 |
Giải tư |
2225 9739 3893 4075 |
Giải năm |
4130 2099 9557 8041 9044 0883 |
Giải sáu |
679 741 845 |
Giải bảy |
08 65 40 83 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4,7 | 0 | 52,82 | 42 | 1 | 2 | 1,4,8 | 2 | 5,62 | 82,9 | 3 | 0,9 | 4 | 4 | 0,12,2,4 5,6 | 02,2,4,6 7 | 5 | 7 | 22,4 | 6 | 5 | 5 | 7 | 0,5,9 | 02 | 8 | 2,32 | 3,7,9 | 9 | 3,9 |
|
2SN-12SN-7SN-10SN-14SN-9SN
|
Giải ĐB |
96237 |
Giải nhất |
71344 |
Giải nhì |
42533 09954 |
Giải ba |
96746 15579 95688 52419 28175 26519 |
Giải tư |
6364 8867 3211 1681 |
Giải năm |
1698 8940 8762 7901 5425 2843 |
Giải sáu |
849 191 024 |
Giải bảy |
76 31 54 45 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 1 | 0,1,3,8 9 | 1 | 1,92 | 6 | 2 | 4,5 | 3,4 | 3 | 1,3,7 | 2,4,52,6 | 4 | 0,3,4,5 6,9 | 2,4,7 | 5 | 42 | 4,7 | 6 | 2,4,7 | 3,6 | 7 | 5,6,9 | 8,9 | 8 | 1,8 | 12,4,7 | 9 | 1,8 |
|
2SX-13SX-8SX-6SX-3SX-11SX
|
Giải ĐB |
70452 |
Giải nhất |
64077 |
Giải nhì |
44767 24888 |
Giải ba |
25683 81997 59483 16534 45895 15457 |
Giải tư |
0445 1674 9879 7857 |
Giải năm |
1901 4137 7930 4334 1079 9162 |
Giải sáu |
956 370 377 |
Giải bảy |
99 33 04 27 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,7 | 0 | 1,4 | 0 | 1 | | 5,6 | 2 | 7 | 3,82 | 3 | 0,3,42,7 | 0,32,7 | 4 | 5 | 4,9 | 5 | 2,6,72 | 5 | 6 | 2,7 | 2,3,52,6 72,9 | 7 | 0,4,72,92 | 8 | 8 | 32,8 | 72,9 | 9 | 5,7,9 |
|
7RE-15RE-10RE-12RE-13RE-1RE
|
Giải ĐB |
19949 |
Giải nhất |
70603 |
Giải nhì |
83105 86922 |
Giải ba |
04612 77933 98947 17393 21474 09615 |
Giải tư |
4996 8991 7581 3443 |
Giải năm |
2415 2468 9975 7844 5836 7768 |
Giải sáu |
209 521 997 |
Giải bảy |
68 90 08 10 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,9 | 0 | 3,5,8,9 | 2,8,9 | 1 | 0,2,52 | 1,2 | 2 | 1,2 | 0,3,4,9 | 3 | 3,6 | 4,7 | 4 | 3,4,7,9 | 0,12,7 | 5 | | 3,9 | 6 | 83 | 4,9 | 7 | 4,5 | 0,63 | 8 | 1 | 0,4 | 9 | 0,1,3,6 7 |
|
14RN-2RN-11RN-7RN-10RN-12RN
|
Giải ĐB |
02904 |
Giải nhất |
87627 |
Giải nhì |
84022 69837 |
Giải ba |
43316 26074 17200 07162 44168 45606 |
Giải tư |
6611 3858 7560 8625 |
Giải năm |
7551 8919 0927 7435 4397 8312 |
Giải sáu |
438 142 508 |
Giải bảy |
16 26 19 62 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,6 | 0 | 0,4,6,8 | 1,5 | 1 | 1,2,62,92 | 1,2,4,62 | 2 | 2,5,6,72 | | 3 | 5,7,8 | 0,7 | 4 | 2 | 2,3 | 5 | 1,8 | 0,12,2 | 6 | 0,22,8 | 22,3,9 | 7 | 4 | 0,3,5,6 | 8 | | 12 | 9 | 7 |
|
12RX-13RX-9RX-3RX-7RX-6RX
|
Giải ĐB |
54639 |
Giải nhất |
71291 |
Giải nhì |
41698 59064 |
Giải ba |
63882 53656 95705 24224 25635 22662 |
Giải tư |
8260 0406 4970 2455 |
Giải năm |
1445 6930 6352 4790 5507 1824 |
Giải sáu |
123 603 919 |
Giải bảy |
91 31 29 21 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,6,7,9 | 0 | 3,5,6,7 | 2,3,92 | 1 | 9 | 5,6,8 | 2 | 1,3,42,9 | 0,2 | 3 | 0,1,5,9 | 22,6 | 4 | 5 | 0,3,4,5 | 5 | 2,5,6 | 0,5 | 6 | 0,2,4 | 0 | 7 | 0 | 9 | 8 | 2 | 1,2,3 | 9 | 0,12,8 |
|
|
Giải ĐB |
64652 |
Giải nhất |
14539 |
Giải nhì |
92652 95297 |
Giải ba |
95663 75831 78042 71169 20553 16952 |
Giải tư |
1443 5271 6924 9301 |
Giải năm |
1177 8032 9908 2351 6303 1361 |
Giải sáu |
261 724 234 |
Giải bảy |
23 97 41 22 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,3,8 | 0,3,4,5 62,7 | 1 | | 2,3,4,53 | 2 | 2,3,42 | 0,2,4,5 6 | 3 | 1,2,4,9 | 22,3 | 4 | 1,2,3 | | 5 | 1,23,3 | | 6 | 12,3,9 | 7,92 | 7 | 1,7 | 0 | 8 | | 3,6 | 9 | 72 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|