|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ bảy
18CM-11CM-17CM-6CM-14CM-1CM-8CM-3CM
|
Giải ĐB |
87485 |
Giải nhất |
17336 |
Giải nhì |
51133 12554 |
Giải ba |
07135 21522 53104 80826 94365 61619 |
Giải tư |
1255 4461 1512 3977 |
Giải năm |
7172 5165 4923 7678 2530 2804 |
Giải sáu |
427 937 452 |
Giải bảy |
85 25 07 17 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 42,7 | 6 | 1 | 2,7,9 | 1,2,5,7 | 2 | 2,3,5,6 7 | 2,3 | 3 | 0,3,5,6 7 | 02,5 | 4 | | 2,3,5,62 82 | 5 | 2,4,5 | 2,3 | 6 | 1,52 | 0,1,2,3 7 | 7 | 2,7,8 | 7 | 8 | 52 | 1 | 9 | |
|
5CD-14CD-1CD-11CD-18CD-20CD-15CD-9CD
|
Giải ĐB |
08816 |
Giải nhất |
27324 |
Giải nhì |
11953 24697 |
Giải ba |
69110 04565 34068 51050 01507 34991 |
Giải tư |
6108 5491 7718 6815 |
Giải năm |
0369 9606 8760 7104 5179 0112 |
Giải sáu |
833 331 214 |
Giải bảy |
44 73 63 26 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,5,6 | 0 | 4,6,7,8 | 3,92 | 1 | 0,2,4,5 6,8 | 1 | 2 | 4,6 | 3,5,6,7 | 3 | 1,3 | 0,1,2,4 | 4 | 4 | 1,6 | 5 | 0,3 | 0,1,2 | 6 | 0,3,5,8 9 | 0,9 | 7 | 3,9 | 0,1,6 | 8 | | 6,7 | 9 | 12,7 |
|
6BU-15BU-12BU-3BU-20BU-17BU-7BU-9BU
|
Giải ĐB |
98371 |
Giải nhất |
77855 |
Giải nhì |
10658 79326 |
Giải ba |
08768 35389 63003 45013 25896 58159 |
Giải tư |
7512 3573 6252 6597 |
Giải năm |
1270 2234 9849 9414 4541 8794 |
Giải sáu |
558 262 712 |
Giải bảy |
84 59 90 82 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,9 | 0 | 3 | 4,7 | 1 | 22,3,4 | 12,5,6,8 | 2 | 6 | 0,1,7 | 3 | 4 | 1,3,8,9 | 4 | 1,9 | 5 | 5 | 2,5,82,92 | 2,9 | 6 | 2,8 | 9 | 7 | 0,1,3 | 52,6 | 8 | 2,4,9 | 4,52,8 | 9 | 0,4,6,7 |
|
10BM-2BM-8BM-13BM-7BM-19BM-20BM-1BM
|
Giải ĐB |
08391 |
Giải nhất |
10466 |
Giải nhì |
98837 12660 |
Giải ba |
32013 97782 99924 14855 36394 62547 |
Giải tư |
2966 0980 7346 0935 |
Giải năm |
5641 7824 5937 5096 1970 2117 |
Giải sáu |
033 357 377 |
Giải bảy |
54 60 31 99 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 62,7,8 | 0 | | 3,4,9 | 1 | 3,7 | 8 | 2 | 42 | 1,3 | 3 | 1,3,5,72 | 22,5,9 | 4 | 1,6,7 | 3,5 | 5 | 4,5,7 | 4,62,9 | 6 | 02,62 | 1,32,4,5 7 | 7 | 0,7 | | 8 | 0,2 | 9 | 9 | 1,4,6,9 |
|
6BD-11BD-3BD-2BD-14BD-12BD-7BD-16BD
|
Giải ĐB |
55858 |
Giải nhất |
39587 |
Giải nhì |
14699 14801 |
Giải ba |
69206 21577 79651 94155 83586 76878 |
Giải tư |
7685 8485 6429 5975 |
Giải năm |
2775 2220 9758 7880 4704 9335 |
Giải sáu |
407 429 044 |
Giải bảy |
71 72 28 08 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,8 | 0 | 1,4,6,7 8 | 0,5,7 | 1 | | 7 | 2 | 0,8,92 | | 3 | 5 | 0,4 | 4 | 4 | 3,5,72,82 | 5 | 1,5,82 | 0,8 | 6 | | 0,7,8 | 7 | 1,2,52,7 8 | 0,2,52,7 | 8 | 0,52,6,7 | 22,9 | 9 | 9 |
|
13AU-14AU-1AU-19AU-16AU-20AU-10AU-8AU
|
Giải ĐB |
07157 |
Giải nhất |
12258 |
Giải nhì |
78073 22472 |
Giải ba |
15755 38656 08969 86598 42614 30508 |
Giải tư |
6489 0925 6537 1677 |
Giải năm |
5598 1977 7565 9877 6528 5059 |
Giải sáu |
598 063 808 |
Giải bảy |
93 74 83 97 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 82 | | 1 | 4 | 7 | 2 | 5,8 | 6,7,8,9 | 3 | 7 | 1,7 | 4 | | 2,5,6 | 5 | 5,6,7,8 9 | 5 | 6 | 3,5,9 | 3,5,73,9 | 7 | 2,3,4,73 | 02,2,5,93 | 8 | 3,9 | 5,6,8 | 9 | 3,7,83 |
|
2AM-6AM-18AM-7AM-16AM-12AM-20AM-5AM
|
Giải ĐB |
57349 |
Giải nhất |
28088 |
Giải nhì |
05865 83567 |
Giải ba |
76424 79903 37682 72540 89417 55043 |
Giải tư |
6576 5402 0065 4215 |
Giải năm |
9076 5387 4193 7233 0818 3906 |
Giải sáu |
110 455 727 |
Giải bảy |
84 94 54 56 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4 | 0 | 2,3,6 | | 1 | 0,5,7,8 | 0,8 | 2 | 4,7 | 0,3,4,9 | 3 | 3 | 2,5,8,9 | 4 | 0,3,9 | 1,5,62 | 5 | 4,5,6 | 0,5,72 | 6 | 52,7 | 1,2,6,8 | 7 | 62 | 1,8 | 8 | 2,4,7,8 | 4 | 9 | 3,4 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|