|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ bảy
8YN-10YN-14YN-12YN-4YN-5YN
|
Giải ĐB |
35252 |
Giải nhất |
16451 |
Giải nhì |
69969 18026 |
Giải ba |
68810 96008 18951 03293 30814 22188 |
Giải tư |
3595 6413 8291 8579 |
Giải năm |
4729 1428 1299 1711 8069 5240 |
Giải sáu |
046 773 149 |
Giải bảy |
51 81 69 78 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4 | 0 | 8 | 1,53,8,9 | 1 | 0,1,3,4 | 5 | 2 | 6,8,9 | 1,7,9 | 3 | | 1 | 4 | 0,6,9 | 9 | 5 | 13,2 | 2,4 | 6 | 93 | | 7 | 3,8,9 | 0,2,7,8 | 8 | 1,8 | 2,4,63,7 9 | 9 | 1,3,5,9 |
|
8YV-3YV-10YV-15YV-6YV-13YV
|
Giải ĐB |
06380 |
Giải nhất |
98000 |
Giải nhì |
99597 53685 |
Giải ba |
34586 78688 64779 57124 13835 11414 |
Giải tư |
5991 0633 8196 3616 |
Giải năm |
9491 9707 7686 3397 8542 6448 |
Giải sáu |
325 892 195 |
Giải bảy |
09 36 54 76 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,8 | 0 | 0,7,9 | 92 | 1 | 4,6 | 4,9 | 2 | 4,5 | 3 | 3 | 3,5,6 | 1,2,5 | 4 | 2,8 | 2,3,8,9 | 5 | 4 | 1,3,7,82 9 | 6 | | 0,92 | 7 | 6,9 | 4,8 | 8 | 0,5,62,8 | 0,7 | 9 | 12,2,5,6 72 |
|
8XE-15XE-9XE-10XE-5XE-1XE
|
Giải ĐB |
94958 |
Giải nhất |
14322 |
Giải nhì |
80180 84096 |
Giải ba |
70572 36382 84142 28319 88165 18514 |
Giải tư |
0285 0744 3575 6736 |
Giải năm |
6297 5315 2962 6659 9097 4106 |
Giải sáu |
276 334 807 |
Giải bảy |
70 87 18 91 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,8 | 0 | 6,7 | 9 | 1 | 4,5,8,9 | 2,4,6,7 8 | 2 | 2 | | 3 | 4,6 | 1,3,4 | 4 | 2,4 | 1,6,7,8 | 5 | 8,9 | 0,3,7,9 | 6 | 2,5 | 0,8,92 | 7 | 0,2,5,6 | 1,5 | 8 | 0,2,5,7 | 1,5 | 9 | 1,6,72 |
|
|
Giải ĐB |
41830 |
Giải nhất |
58636 |
Giải nhì |
39233 73088 |
Giải ba |
83499 22605 66773 03676 14024 53087 |
Giải tư |
8251 9769 4793 3428 |
Giải năm |
5831 8539 9311 2736 0545 8043 |
Giải sáu |
962 034 537 |
Giải bảy |
70 71 15 86 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,7 | 0 | 5 | 1,3,5,7 | 1 | 1,5 | 6 | 2 | 4,8 | 3,4,7,9 | 3 | 0,1,3,4 62,7,9 | 2,3 | 4 | 3,5 | 0,1,4 | 5 | 1 | 32,7,8 | 6 | 2,9 | 3,8 | 7 | 0,1,3,6 | 2,8 | 8 | 6,7,8 | 3,6,9 | 9 | 3,9 |
|
9XV-6XV-2XV-12XV-11XV-5XV
|
Giải ĐB |
06848 |
Giải nhất |
28684 |
Giải nhì |
55972 09024 |
Giải ba |
00431 45343 51704 24137 03665 07682 |
Giải tư |
0332 5651 6580 9027 |
Giải năm |
6391 2515 7524 1973 0152 2935 |
Giải sáu |
264 132 786 |
Giải bảy |
67 29 87 21 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 4 | 2,3,5,9 | 1 | 5 | 32,5,7,8 | 2 | 1,42,7,9 | 4,7 | 3 | 1,22,5,7 | 0,22,6,8 | 4 | 3,8 | 1,3,6 | 5 | 1,2 | 8 | 6 | 4,5,7 | 2,3,6,8 | 7 | 2,3 | 4 | 8 | 0,2,4,6 7 | 2 | 9 | 1 |
|
8VE-1VE-14VE-2VE-5VE-11VE
|
Giải ĐB |
45710 |
Giải nhất |
36358 |
Giải nhì |
78767 34560 |
Giải ba |
75294 38943 87647 64794 72375 35335 |
Giải tư |
0010 3852 7829 5397 |
Giải năm |
0448 4183 7389 3632 4307 4525 |
Giải sáu |
232 733 903 |
Giải bảy |
03 55 51 43 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,6 | 0 | 32,7 | 5 | 1 | 02 | 32,5 | 2 | 5,9 | 02,3,42,8 | 3 | 22,3,5 | 92 | 4 | 32,7,8 | 2,3,5,7 | 5 | 1,2,5,8 | | 6 | 0,7 | 0,4,6,9 | 7 | 5 | 4,5 | 8 | 3,9 | 2,8 | 9 | 42,7 |
|
|
Giải ĐB |
69358 |
Giải nhất |
70140 |
Giải nhì |
43060 37592 |
Giải ba |
41352 06631 55503 36988 92978 82185 |
Giải tư |
7446 9559 9798 2763 |
Giải năm |
5360 6545 9000 7591 6824 4880 |
Giải sáu |
361 896 648 |
Giải bảy |
83 24 55 56 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4,62,8 | 0 | 0,3 | 3,6,9 | 1 | | 5,9 | 2 | 42 | 0,6,8 | 3 | 1 | 22 | 4 | 0,5,6,8 | 4,5,8 | 5 | 2,5,6,8 9 | 4,5,9 | 6 | 02,1,3 | | 7 | 8 | 4,5,7,8 9 | 8 | 0,3,5,8 | 5 | 9 | 1,2,6,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|