|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ bảy
|
Giải ĐB |
98215 |
Giải nhất |
82428 |
Giải nhì |
36753 21404 |
Giải ba |
20556 64130 78489 02257 34419 12872 |
Giải tư |
2467 8893 8792 5647 |
Giải năm |
1537 3208 2426 5558 6380 0407 |
Giải sáu |
723 953 821 |
Giải bảy |
02 23 33 46 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,8 | 0 | 2,4,7,8 | 2 | 1 | 5,9 | 0,7,9 | 2 | 1,32,6,8 | 22,3,52,9 | 3 | 0,3,7 | 0 | 4 | 6,7 | 1 | 5 | 32,6,7,8 | 2,4,5 | 6 | 7 | 0,3,4,5 6 | 7 | 2 | 0,2,5 | 8 | 0,9 | 1,8 | 9 | 2,3 |
|
6UX-4UX-1UX-14UX-11UX-15UX
|
Giải ĐB |
90746 |
Giải nhất |
08218 |
Giải nhì |
49755 48773 |
Giải ba |
85978 76817 01272 70460 33373 84819 |
Giải tư |
2816 7971 8278 5631 |
Giải năm |
2252 0491 9252 7354 2482 8442 |
Giải sáu |
968 396 817 |
Giải bảy |
05 22 47 87 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 5 | 3,7,9 | 1 | 6,72,8,9 | 2,4,52,7 8 | 2 | 2 | 72 | 3 | 1 | 5 | 4 | 2,6,7 | 0,5 | 5 | 22,4,5 | 1,4,9 | 6 | 0,8 | 12,4,8 | 7 | 1,2,32,82 | 1,6,72 | 8 | 2,7 | 1 | 9 | 1,6 |
|
5TE-12TE-14TE-2TE-1TE-11TE
|
Giải ĐB |
09870 |
Giải nhất |
73087 |
Giải nhì |
81633 72969 |
Giải ba |
89847 26356 34405 84024 47303 24618 |
Giải tư |
0872 6015 3948 9391 |
Giải năm |
2205 4589 4261 9558 0773 6257 |
Giải sáu |
830 443 674 |
Giải bảy |
20 54 27 39 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,7 | 0 | 3,52 | 6,9 | 1 | 5,8 | 7 | 2 | 0,4,7 | 0,3,4,7 | 3 | 0,3,9 | 2,5,7 | 4 | 3,7,8 | 02,1 | 5 | 4,6,7,8 | 5 | 6 | 1,9 | 2,4,5,8 | 7 | 0,2,3,4 | 1,4,5 | 8 | 7,9 | 3,6,8 | 9 | 1 |
|
1TN-8TN-15TN-2TN-14TN-12TN
|
Giải ĐB |
96361 |
Giải nhất |
07849 |
Giải nhì |
66045 88316 |
Giải ba |
39464 33119 55398 70842 49488 59270 |
Giải tư |
1677 8485 9518 9825 |
Giải năm |
0798 1303 0406 0674 5295 0845 |
Giải sáu |
468 316 379 |
Giải bảy |
52 87 61 01 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 1,3,6 | 0,62 | 1 | 62,8,9 | 4,5 | 2 | 5 | 0 | 3 | | 6,7 | 4 | 2,52,9 | 2,42,8,9 | 5 | 2 | 0,12 | 6 | 12,4,8 | 7,8 | 7 | 0,4,7,9 | 1,6,8,92 | 8 | 5,7,8 | 1,4,7 | 9 | 5,82 |
|
3TX-14TX-11TX-9TX-10TX-7TX
|
Giải ĐB |
01936 |
Giải nhất |
55702 |
Giải nhì |
21837 13114 |
Giải ba |
08654 54284 25038 62695 93652 66007 |
Giải tư |
8658 7816 4181 5440 |
Giải năm |
9502 0063 9147 3150 5628 3045 |
Giải sáu |
422 133 144 |
Giải bảy |
36 39 68 88 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,5 | 0 | 22,7 | 8 | 1 | 4,6 | 02,2,5 | 2 | 2,8 | 3,6 | 3 | 3,62,7,8 9 | 1,4,5,8 | 4 | 0,4,5,7 | 4,9 | 5 | 0,2,4,8 | 1,32 | 6 | 3,8 | 0,3,4 | 7 | | 2,3,5,6 8 | 8 | 1,4,8 | 3 | 9 | 5 |
|
4SE-2SE-6SE-1SE-13SE-15SE
|
Giải ĐB |
00370 |
Giải nhất |
78005 |
Giải nhì |
16546 35426 |
Giải ba |
15605 56082 31226 67812 04642 88608 |
Giải tư |
2225 9739 3893 4075 |
Giải năm |
4130 2099 9557 8041 9044 0883 |
Giải sáu |
679 741 845 |
Giải bảy |
08 65 40 83 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4,7 | 0 | 52,82 | 42 | 1 | 2 | 1,4,8 | 2 | 5,62 | 82,9 | 3 | 0,9 | 4 | 4 | 0,12,2,4 5,6 | 02,2,4,6 7 | 5 | 7 | 22,4 | 6 | 5 | 5 | 7 | 0,5,9 | 02 | 8 | 2,32 | 3,7,9 | 9 | 3,9 |
|
2SN-12SN-7SN-10SN-14SN-9SN
|
Giải ĐB |
96237 |
Giải nhất |
71344 |
Giải nhì |
42533 09954 |
Giải ba |
96746 15579 95688 52419 28175 26519 |
Giải tư |
6364 8867 3211 1681 |
Giải năm |
1698 8940 8762 7901 5425 2843 |
Giải sáu |
849 191 024 |
Giải bảy |
76 31 54 45 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 1 | 0,1,3,8 9 | 1 | 1,92 | 6 | 2 | 4,5 | 3,4 | 3 | 1,3,7 | 2,4,52,6 | 4 | 0,3,4,5 6,9 | 2,4,7 | 5 | 42 | 4,7 | 6 | 2,4,7 | 3,6 | 7 | 5,6,9 | 8,9 | 8 | 1,8 | 12,4,7 | 9 | 1,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|