|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ bảy
|
Giải ĐB |
37377 |
Giải nhất |
21288 |
Giải nhì |
46261 00079 |
Giải ba |
66998 36915 98030 41584 52824 42926 |
Giải tư |
2434 0327 9138 3444 |
Giải năm |
5450 1412 9468 0875 8001 6321 |
Giải sáu |
887 703 045 |
Giải bảy |
31 78 63 55 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,5 | 0 | 1,3 | 0,2,3,6 | 1 | 2,5 | 1 | 2 | 1,4,6,7 | 0,6 | 3 | 0,1,4,8 | 2,3,4,8 | 4 | 4,5 | 1,4,5,7 | 5 | 0,5 | 2 | 6 | 1,3,8 | 2,7,8 | 7 | 5,7,8,9 | 3,6,7,8 9 | 8 | 4,7,8 | 7 | 9 | 8 |
|
|
Giải ĐB |
92408 |
Giải nhất |
91545 |
Giải nhì |
83667 10074 |
Giải ba |
24894 91092 90506 11587 03675 28811 |
Giải tư |
1134 8263 7597 0123 |
Giải năm |
2562 9892 0143 7177 9148 5373 |
Giải sáu |
341 495 952 |
Giải bảy |
71 35 97 83 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 6,8 | 1,4,7 | 1 | 1 | 5,6,92 | 2 | 3 | 2,4,6,7 8 | 3 | 4,5 | 3,7,9 | 4 | 1,3,5,8 | 3,4,7,9 | 5 | 2 | 0 | 6 | 2,3,7 | 6,7,8,92 | 7 | 1,3,4,5 7 | 0,4 | 8 | 3,7 | | 9 | 22,4,5,72 |
|
9KF-2KF-6KF-15KF-8KF-13KF
|
Giải ĐB |
93901 |
Giải nhất |
29743 |
Giải nhì |
74749 24114 |
Giải ba |
11745 24603 47552 26902 02551 09078 |
Giải tư |
2410 5244 7589 6247 |
Giải năm |
6371 5447 7365 6465 3567 7674 |
Giải sáu |
783 359 506 |
Giải bảy |
36 83 39 17 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 1,2,3,6 | 0,5,7 | 1 | 0,4,7 | 0,5 | 2 | | 0,4,82 | 3 | 6,9 | 1,4,7 | 4 | 3,4,5,72 9 | 4,62 | 5 | 1,2,9 | 0,3 | 6 | 52,7 | 1,42,6 | 7 | 1,4,8 | 7 | 8 | 32,9 | 3,4,5,8 | 9 | |
|
7HY-8HY-15HY-4HY-10HY-1HY
|
Giải ĐB |
26654 |
Giải nhất |
20585 |
Giải nhì |
51339 80495 |
Giải ba |
73145 54425 13470 95180 51294 10392 |
Giải tư |
6147 1153 8442 6773 |
Giải năm |
8484 0277 8909 5947 1763 3538 |
Giải sáu |
496 219 658 |
Giải bảy |
13 51 11 19 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,8 | 0 | 9 | 1,5 | 1 | 1,3,92 | 4,9 | 2 | 5 | 1,5,6,7 | 3 | 8,9 | 5,8,9 | 4 | 2,5,72 | 2,4,8,9 | 5 | 1,3,4,8 | 9 | 6 | 3 | 42,7 | 7 | 0,3,7 | 3,5 | 8 | 0,4,5 | 0,12,3 | 9 | 2,4,5,6 |
|
13HQ-15HQ-1HQ-5HQ-4HQ-10HQ
|
Giải ĐB |
29855 |
Giải nhất |
28539 |
Giải nhì |
81656 35270 |
Giải ba |
52786 21877 28766 80636 88321 37142 |
Giải tư |
2287 8360 9211 3355 |
Giải năm |
9497 6858 4094 1111 9263 1312 |
Giải sáu |
945 111 675 |
Giải bảy |
38 80 06 35 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,7,8 | 0 | 6 | 13,2 | 1 | 13,2 | 1,4 | 2 | 1 | 6 | 3 | 5,6,8,9 | 9 | 4 | 2,5 | 3,4,52,7 | 5 | 52,6,8 | 0,3,5,6 8 | 6 | 0,3,6 | 7,8,9 | 7 | 0,5,7 | 3,5 | 8 | 0,6,7 | 3 | 9 | 4,7 |
|
|
Giải ĐB |
50509 |
Giải nhất |
96823 |
Giải nhì |
95438 67362 |
Giải ba |
06101 36817 08356 70684 30641 71561 |
Giải tư |
0324 5817 5364 1563 |
Giải năm |
5961 2931 2584 3068 2520 3384 |
Giải sáu |
445 478 538 |
Giải bảy |
30 80 98 74 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,8 | 0 | 1,9 | 0,3,4,62 | 1 | 72 | 6 | 2 | 0,3,4 | 2,6 | 3 | 0,1,82 | 2,6,7,83 | 4 | 1,5 | 4 | 5 | 6 | 5 | 6 | 12,2,3,4 8 | 12 | 7 | 4,8 | 32,6,7,9 | 8 | 0,43 | 0 | 9 | 8 |
|
8GY-15GY-5GY-7GY-11GY-10GY
|
Giải ĐB |
69157 |
Giải nhất |
89294 |
Giải nhì |
51019 96584 |
Giải ba |
52114 87827 92136 62300 37014 45644 |
Giải tư |
5615 3946 4778 3864 |
Giải năm |
4147 8240 1391 7612 4479 7932 |
Giải sáu |
103 601 674 |
Giải bảy |
56 41 12 28 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4 | 0 | 0,1,3 | 0,4,9 | 1 | 22,42,5,9 | 12,3 | 2 | 7,8 | 0 | 3 | 2,6 | 12,4,6,7 8,9 | 4 | 0,1,4,6 7 | 1 | 5 | 6,7 | 3,4,5 | 6 | 4 | 2,4,5 | 7 | 4,8,9 | 2,7 | 8 | 4 | 1,7 | 9 | 1,4 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|