|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ bảy
14GQ-6GQ-12GQ-5GQ-13GQ-1GQ
|
Giải ĐB |
55853 |
Giải nhất |
83841 |
Giải nhì |
91798 15446 |
Giải ba |
61891 67201 07537 98419 62103 36716 |
Giải tư |
9010 2491 0342 9586 |
Giải năm |
5045 8636 9120 3683 4955 0222 |
Giải sáu |
967 940 293 |
Giải bảy |
57 00 86 94 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,2,4 | 0 | 0,1,3 | 0,4,92 | 1 | 0,6,9 | 2,4 | 2 | 0,2 | 0,5,8,9 | 3 | 6,7 | 9 | 4 | 0,1,2,5 6 | 4,5 | 5 | 3,5,7 | 1,3,4,82 | 6 | 7 | 3,5,6 | 7 | | 9 | 8 | 3,62 | 1 | 9 | 12,3,4,8 |
|
4GF-1GF-10GF-8GF-7GF-12GF
|
Giải ĐB |
49634 |
Giải nhất |
05277 |
Giải nhì |
85220 92179 |
Giải ba |
26820 09896 33657 22163 72117 40086 |
Giải tư |
9033 7307 4692 8894 |
Giải năm |
3831 6721 8318 0825 0517 9299 |
Giải sáu |
900 800 620 |
Giải bảy |
82 93 75 84 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,23 | 0 | 02,7 | 2,3 | 1 | 72,8 | 8,9 | 2 | 03,1,5 | 3,6,9 | 3 | 1,3,4 | 3,8,9 | 4 | | 2,7 | 5 | 7 | 8,9 | 6 | 3 | 0,12,5,7 | 7 | 5,7,9 | 1 | 8 | 2,4,6 | 7,9 | 9 | 2,3,4,6 9 |
|
12FY-1FY-4FY-6FY-2FY-14FY
|
Giải ĐB |
62914 |
Giải nhất |
46071 |
Giải nhì |
98980 95741 |
Giải ba |
26539 31784 96085 46547 71258 97111 |
Giải tư |
6982 5615 1519 2688 |
Giải năm |
9506 8130 3488 5421 3537 7014 |
Giải sáu |
575 826 238 |
Giải bảy |
27 66 82 96 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,8 | 0 | 6 | 1,2,4,7 | 1 | 1,42,5,9 | 82 | 2 | 1,6,7 | | 3 | 0,7,8,9 | 12,8 | 4 | 1,7 | 1,7,8 | 5 | 8 | 0,2,6,9 | 6 | 6 | 2,3,4 | 7 | 1,5 | 3,5,82 | 8 | 0,22,4,5 82 | 1,3 | 9 | 6 |
|
13FQ-11FQ-5FQ-15FQ-7FQ-8FQ
|
Giải ĐB |
77196 |
Giải nhất |
11985 |
Giải nhì |
46835 63116 |
Giải ba |
72908 80575 20455 08599 26875 04148 |
Giải tư |
2663 9444 7017 7483 |
Giải năm |
3469 5539 9297 1063 5802 7411 |
Giải sáu |
400 645 796 |
Giải bảy |
92 22 19 60 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,6 | 0 | 0,2,8 | 1 | 1 | 1,6,7,9 | 0,2,9 | 2 | 2 | 62,8 | 3 | 5,9 | 4 | 4 | 4,5,8 | 3,4,5,72 8 | 5 | 5 | 1,92 | 6 | 0,32,9 | 1,9 | 7 | 52 | 0,4 | 8 | 3,5 | 1,3,6,9 | 9 | 2,62,7,9 |
|
|
Giải ĐB |
05779 |
Giải nhất |
35146 |
Giải nhì |
93053 30465 |
Giải ba |
22130 43749 21938 20267 06235 01548 |
Giải tư |
3748 1336 5786 0202 |
Giải năm |
3747 0770 4742 3844 5947 2346 |
Giải sáu |
418 044 997 |
Giải bảy |
90 99 10 19 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,7,9 | 0 | 2 | | 1 | 0,8,9 | 0,4 | 2 | | 5 | 3 | 0,5,6,8 | 42 | 4 | 2,42,62,72 82,9 | 3,6 | 5 | 3 | 3,42,8 | 6 | 5,7 | 42,6,9 | 7 | 0,9 | 1,3,42 | 8 | 6 | 1,4,7,9 | 9 | 0,7,9 |
|
8EY-19EY-12EY-4EY-18EY-16EY-7EY-17EY
|
Giải ĐB |
53594 |
Giải nhất |
70702 |
Giải nhì |
37185 39408 |
Giải ba |
21360 15291 34684 57317 72805 12733 |
Giải tư |
2932 1210 6765 0134 |
Giải năm |
7038 1008 5935 1279 4745 7615 |
Giải sáu |
569 791 796 |
Giải bảy |
23 75 95 62 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,6 | 0 | 2,5,82 | 92 | 1 | 0,5,7 | 0,3,6 | 2 | 3 | 2,3 | 3 | 2,3,4,5 8 | 3,8,9 | 4 | 5 | 0,1,3,4 6,7,8,9 | 5 | | 9 | 6 | 0,2,5,9 | 1 | 7 | 5,9 | 02,3 | 8 | 4,5 | 6,7 | 9 | 12,4,5,6 |
|
7EQ-12EQ-10EQ-2EQ-9EQ-1EQ
|
Giải ĐB |
02942 |
Giải nhất |
17645 |
Giải nhì |
48959 47704 |
Giải ba |
24688 47185 88647 69454 28941 40783 |
Giải tư |
0367 9434 2504 9866 |
Giải năm |
7440 0045 1689 4648 0752 4737 |
Giải sáu |
518 345 844 |
Giải bảy |
48 69 44 49 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 42 | 4 | 1 | 8 | 4,5 | 2 | | 8 | 3 | 4,7 | 02,3,42,5 | 4 | 0,1,2,42 53,7,82,9 | 43,8 | 5 | 2,4,9 | 6 | 6 | 6,7,9 | 3,4,6 | 7 | | 1,42,8 | 8 | 3,5,8,9 | 4,5,6,8 | 9 | |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|