|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ bảy
|
Giải ĐB |
78305 |
Giải nhất |
77359 |
Giải nhì |
83190 03283 |
Giải ba |
02010 16526 69390 05438 02053 90758 |
Giải tư |
0951 8254 3730 9665 |
Giải năm |
2835 0288 8516 4433 0784 1685 |
Giải sáu |
302 103 144 |
Giải bảy |
80 28 88 01 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,8,92 | 0 | 1,2,3,5 | 0,5 | 1 | 0,6 | 0 | 2 | 6,8 | 0,3,5,8 | 3 | 0,3,5,8 | 4,5,8 | 4 | 4 | 0,3,6,8 | 5 | 1,3,4,8 9 | 1,2 | 6 | 5 | | 7 | | 2,3,5,82 | 8 | 0,3,4,5 82 | 5 | 9 | 02 |
|
|
Giải ĐB |
81535 |
Giải nhất |
47488 |
Giải nhì |
45464 83514 |
Giải ba |
74514 89336 09735 78389 50940 34795 |
Giải tư |
7370 3179 8128 5535 |
Giải năm |
6075 6188 1273 5285 6209 9113 |
Giải sáu |
148 752 523 |
Giải bảy |
08 92 33 34 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,7 | 0 | 8,9 | | 1 | 3,42 | 5,9 | 2 | 3,8 | 1,2,3,7 | 3 | 3,4,53,6 | 12,3,6 | 4 | 0,8 | 33,7,8,9 | 5 | 2 | 3 | 6 | 4 | | 7 | 0,3,5,9 | 0,2,4,82 | 8 | 5,82,9 | 0,7,8 | 9 | 2,5 |
|
13NX-9NX-12NX-15NX-7NX-5NX
|
Giải ĐB |
57980 |
Giải nhất |
51783 |
Giải nhì |
06908 23742 |
Giải ba |
37813 74477 14836 48945 91911 33358 |
Giải tư |
8923 7729 5457 8805 |
Giải năm |
8398 5553 0097 2934 6345 7241 |
Giải sáu |
191 129 788 |
Giải bảy |
65 61 04 89 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 4,5,8 | 1,4,6,9 | 1 | 1,3 | 4 | 2 | 3,92 | 1,2,5,8 | 3 | 4,6 | 0,3 | 4 | 1,2,52 | 0,42,6 | 5 | 3,7,8 | 3 | 6 | 1,5 | 5,7,9 | 7 | 7 | 0,5,8,9 | 8 | 0,3,8,9 | 22,8 | 9 | 1,7,8 |
|
14ME-6ME-12ME-15ME-10ME-4ME
|
Giải ĐB |
12958 |
Giải nhất |
48295 |
Giải nhì |
79843 42443 |
Giải ba |
58852 52320 45548 90607 29384 35826 |
Giải tư |
1472 0576 9519 7640 |
Giải năm |
0847 6786 5104 0575 4558 7938 |
Giải sáu |
687 455 377 |
Giải bảy |
41 59 88 17 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4 | 0 | 4,7 | 4 | 1 | 7,9 | 5,7 | 2 | 0,6 | 42 | 3 | 8 | 0,8 | 4 | 0,1,32,7 8 | 5,7,9 | 5 | 2,5,82,9 | 2,7,8 | 6 | | 0,1,4,7 8 | 7 | 2,5,6,7 | 3,4,52,8 | 8 | 4,6,7,8 | 1,5 | 9 | 5 |
|
5MQ-10MQ-6MQ-15MQ-3MQ-13MQ
|
Giải ĐB |
86012 |
Giải nhất |
32501 |
Giải nhì |
65179 29479 |
Giải ba |
10769 14801 70706 67691 14159 52104 |
Giải tư |
9534 1043 8496 8956 |
Giải năm |
5165 5403 4675 4690 0671 1348 |
Giải sáu |
944 629 987 |
Giải bảy |
23 97 63 01 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 13,3,4,6 | 03,7,9 | 1 | 2 | 1 | 2 | 3,9 | 0,2,4,6 | 3 | 4 | 0,3,4 | 4 | 3,4,8 | 6,7 | 5 | 6,9 | 0,5,9 | 6 | 3,5,9 | 8,9 | 7 | 1,5,92 | 4 | 8 | 7 | 2,5,6,72 | 9 | 0,1,6,7 |
|
15MY-10MY-5MY-2MY-11MY-13MY
|
Giải ĐB |
22508 |
Giải nhất |
51355 |
Giải nhì |
52122 81399 |
Giải ba |
96930 33569 32259 83268 47411 75954 |
Giải tư |
2347 2479 3410 2426 |
Giải năm |
5380 5302 7009 0398 8101 0940 |
Giải sáu |
365 125 085 |
Giải bảy |
07 48 04 17 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,4,8 | 0 | 1,2,4,7 8,9 | 0,1 | 1 | 0,1,7 | 0,2 | 2 | 2,5,6 | | 3 | 0 | 0,5 | 4 | 0,7,8 | 2,5,6,8 | 5 | 4,5,9 | 2 | 6 | 5,8,9 | 0,1,4 | 7 | 9 | 0,4,6,9 | 8 | 0,5 | 0,5,6,7 9 | 9 | 8,9 |
|
4LF-8LF-15LF-11LF-12LF-3LF
|
Giải ĐB |
06586 |
Giải nhất |
88992 |
Giải nhì |
09870 08582 |
Giải ba |
45715 02987 22543 98933 57519 06325 |
Giải tư |
3373 4357 6070 4523 |
Giải năm |
6623 6721 1644 3471 7479 2588 |
Giải sáu |
600 683 103 |
Giải bảy |
63 08 16 62 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,72 | 0 | 0,3,8 | 2,7 | 1 | 5,6,9 | 6,8,9 | 2 | 1,32,5 | 0,22,3,4 6,7,8 | 3 | 3 | 4 | 4 | 3,4 | 1,2 | 5 | 7 | 1,8 | 6 | 2,3 | 5,8 | 7 | 02,1,3,9 | 0,8 | 8 | 2,3,6,7 8 | 1,7 | 9 | 2 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|