|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ bảy
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
42609 |
Giải nhất |
86553 |
Giải nhì |
47184 06126 |
Giải ba |
70690 31310 77964 77059 64437 24762 |
Giải tư |
8644 1509 4732 8498 |
Giải năm |
7623 9488 8731 9775 1471 1702 |
Giải sáu |
297 427 249 |
Giải bảy |
01 86 57 88 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,9 | 0 | 1,2,92 | 0,3,7 | 1 | 0 | 0,3,6 | 2 | 3,6,7 | 2,5 | 3 | 1,2,7 | 4,6,8 | 4 | 4,9 | 7 | 5 | 3,7,9 | 2,8 | 6 | 2,4 | 2,3,5,9 | 7 | 1,5 | 82,9 | 8 | 4,6,82 | 02,4,5 | 9 | 0,7,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
61544 |
Giải nhất |
77279 |
Giải nhì |
25169 23521 |
Giải ba |
22129 66138 98162 20767 32679 25233 |
Giải tư |
1839 0872 2772 4234 |
Giải năm |
1326 8012 1178 7132 0531 0192 |
Giải sáu |
124 067 766 |
Giải bảy |
16 34 39 98 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | 2,3 | 1 | 2,6 | 1,3,6,72 9 | 2 | 1,4,6,9 | 3 | 3 | 1,2,3,42 8,92 | 2,32,4 | 4 | 4 | | 5 | | 1,2,6 | 6 | 2,6,72,9 | 62 | 7 | 22,8,92 | 3,7,9 | 8 | | 2,32,6,72 | 9 | 2,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
78680 |
Giải nhất |
54008 |
Giải nhì |
50292 53761 |
Giải ba |
83239 84364 09480 83865 62504 44511 |
Giải tư |
2360 3619 2517 0712 |
Giải năm |
6699 0845 7905 4215 0901 3379 |
Giải sáu |
566 603 675 |
Giải bảy |
15 40 53 60 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,62,82 | 0 | 1,3,4,5 8 | 0,1,6 | 1 | 1,2,52,7 9 | 1,9 | 2 | | 0,5 | 3 | 9 | 0,6 | 4 | 0,5 | 0,12,4,6 7 | 5 | 3 | 6 | 6 | 02,1,4,5 6 | 1 | 7 | 5,9 | 0 | 8 | 02 | 1,3,7,9 | 9 | 2,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
16802 |
Giải nhất |
64948 |
Giải nhì |
81670 26562 |
Giải ba |
88101 49697 07849 84417 44716 73664 |
Giải tư |
9760 4355 8191 1584 |
Giải năm |
2579 1900 8297 6323 6890 9885 |
Giải sáu |
659 563 745 |
Giải bảy |
01 41 53 22 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,6,7,9 | 0 | 0,12,2 | 02,4,9 | 1 | 6,7 | 0,2,6 | 2 | 2,3 | 2,5,6 | 3 | | 6,8 | 4 | 1,5,8,9 | 4,5,8 | 5 | 3,5,9 | 1 | 6 | 0,2,3,4 | 1,92 | 7 | 0,9 | 4 | 8 | 4,5 | 4,5,7 | 9 | 0,1,72 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
20669 |
Giải nhất |
33438 |
Giải nhì |
98500 69889 |
Giải ba |
16772 72964 23755 85439 27190 15183 |
Giải tư |
0945 3282 7116 6425 |
Giải năm |
2932 2005 8353 7624 5385 8883 |
Giải sáu |
823 273 733 |
Giải bảy |
94 25 58 85 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,9 | 0 | 0,5 | | 1 | 6 | 3,7,8 | 2 | 3,4,52 | 2,3,5,7 82 | 3 | 2,3,8,9 | 2,6,9 | 4 | 5 | 0,22,4,5 82 | 5 | 3,5,8 | 1 | 6 | 4,9 | | 7 | 2,3 | 3,5 | 8 | 2,32,52,9 | 3,6,8 | 9 | 0,4 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
22537 |
Giải nhất |
37720 |
Giải nhì |
11499 75303 |
Giải ba |
30300 67242 55935 94037 01137 28563 |
Giải tư |
0381 3383 4135 1891 |
Giải năm |
6022 4284 8632 5849 7992 4253 |
Giải sáu |
417 473 064 |
Giải bảy |
19 03 78 18 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2 | 0 | 0,32 | 8,9 | 1 | 7,8,9 | 2,3,4,9 | 2 | 0,2 | 02,5,6,7 8 | 3 | 2,52,73 | 6,8 | 4 | 2,9 | 32 | 5 | 3 | | 6 | 3,4 | 1,33 | 7 | 3,8 | 1,7 | 8 | 1,3,4 | 1,4,9 | 9 | 1,2,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
46216 |
Giải nhất |
37816 |
Giải nhì |
53233 13261 |
Giải ba |
25906 12690 50238 70392 35508 91955 |
Giải tư |
2745 2401 0579 6795 |
Giải năm |
3126 3437 1695 4587 9192 4681 |
Giải sáu |
078 064 663 |
Giải bảy |
71 24 91 34 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 1,6,8 | 0,6,7,8 9 | 1 | 62 | 92 | 2 | 4,6 | 3,6 | 3 | 3,4,7,8 | 2,3,6 | 4 | 5 | 4,5,92 | 5 | 5 | 0,12,2 | 6 | 1,3,4 | 3,8 | 7 | 1,8,9 | 0,3,7 | 8 | 1,7 | 7 | 9 | 0,1,22,52 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|