|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ bảy
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
39985 |
Giải nhất |
09232 |
Giải nhì |
70176 25388 |
Giải ba |
97250 57975 70598 81901 09235 03653 |
Giải tư |
5482 2892 5010 4527 |
Giải năm |
6905 9736 9982 0609 1130 4063 |
Giải sáu |
597 240 636 |
Giải bảy |
63 47 26 06 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,4,5 | 0 | 1,5,6,9 | 0 | 1 | 0 | 3,82,9 | 2 | 6,7 | 5,62 | 3 | 0,2,5,62 | | 4 | 0,7 | 0,3,7,8 | 5 | 0,3 | 0,2,32,7 | 6 | 32 | 2,4,9 | 7 | 5,6 | 8,9 | 8 | 22,5,8 | 0 | 9 | 2,7,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
88056 |
Giải nhất |
14335 |
Giải nhì |
64261 41555 |
Giải ba |
32572 06008 20340 54256 72897 50653 |
Giải tư |
0328 8068 0358 0701 |
Giải năm |
5538 0285 0181 3151 8512 3835 |
Giải sáu |
208 354 151 |
Giải bảy |
23 92 72 56 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 1,82 | 0,52,6,8 | 1 | 2 | 1,72,9 | 2 | 3,8 | 2,5 | 3 | 52,8 | 5 | 4 | 0 | 32,5,8 | 5 | 12,3,4,5 63,8 | 53 | 6 | 1,8 | 9 | 7 | 22 | 02,2,3,5 6 | 8 | 1,5 | | 9 | 2,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
79398 |
Giải nhất |
48076 |
Giải nhì |
61227 34621 |
Giải ba |
93749 78457 96802 22273 96237 83583 |
Giải tư |
0659 8981 8591 7948 |
Giải năm |
3227 1486 8011 9978 5012 2051 |
Giải sáu |
678 446 421 |
Giải bảy |
11 43 82 69 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2 | 12,22,5,8 9 | 1 | 12,2 | 0,1,8 | 2 | 12,72 | 4,7,8 | 3 | 7 | | 4 | 3,6,8,9 | | 5 | 1,7,9 | 4,7,8 | 6 | 9 | 22,3,5 | 7 | 3,6,82 | 4,72,9 | 8 | 1,2,3,6 | 4,5,6 | 9 | 1,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
89391 |
Giải nhất |
66766 |
Giải nhì |
81764 33524 |
Giải ba |
59721 27862 58657 06565 39588 09777 |
Giải tư |
0712 0474 1205 8284 |
Giải năm |
2310 4880 0990 5733 6525 8564 |
Giải sáu |
858 426 952 |
Giải bảy |
99 02 57 54 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,8,9 | 0 | 2,5 | 2,9 | 1 | 0,2 | 0,1,5,6 | 2 | 1,4,5,6 | 3 | 3 | 3 | 2,5,62,7 8 | 4 | | 0,2,6 | 5 | 2,4,72,8 | 2,6 | 6 | 2,42,5,6 | 52,7 | 7 | 4,7 | 5,8 | 8 | 0,4,8 | 9 | 9 | 0,1,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
06544 |
Giải nhất |
26351 |
Giải nhì |
44323 41649 |
Giải ba |
42752 81951 16350 34214 30246 25455 |
Giải tư |
3132 3941 3335 1134 |
Giải năm |
8461 7045 0469 0854 8090 8793 |
Giải sáu |
036 621 725 |
Giải bảy |
48 32 61 64 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,9 | 0 | | 2,4,52,62 | 1 | 4 | 32,5 | 2 | 1,3,5 | 2,9 | 3 | 22,4,5,6 | 1,3,4,5 6 | 4 | 1,4,5,6 8,9 | 2,3,4,5 | 5 | 0,12,2,4 5 | 3,4 | 6 | 12,4,9 | | 7 | | 4 | 8 | | 4,6 | 9 | 0,3 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
97887 |
Giải nhất |
58813 |
Giải nhì |
41546 03139 |
Giải ba |
39041 37175 32353 14116 63553 92614 |
Giải tư |
7115 2865 7658 1214 |
Giải năm |
2423 5098 7320 8872 0007 5244 |
Giải sáu |
035 946 944 |
Giải bảy |
30 67 47 66 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3 | 0 | 7 | 4 | 1 | 3,42,5,6 | 7 | 2 | 0,3 | 1,2,52 | 3 | 0,5,9 | 12,42 | 4 | 1,42,62,7 | 1,3,6,7 | 5 | 32,8 | 1,42,6 | 6 | 5,6,7 | 0,4,6,8 | 7 | 2,5 | 5,9 | 8 | 7 | 3 | 9 | 8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
50109 |
Giải nhất |
34832 |
Giải nhì |
95492 48685 |
Giải ba |
69187 13943 60716 23232 44454 68715 |
Giải tư |
1398 8156 3175 1796 |
Giải năm |
4967 0331 1008 4009 8533 9812 |
Giải sáu |
839 211 858 |
Giải bảy |
44 14 51 66 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 8,92 | 1,3,5 | 1 | 1,2,4,5 6 | 1,32,9 | 2 | | 3,4 | 3 | 1,22,3,9 | 1,4,5 | 4 | 3,4 | 1,7,8 | 5 | 1,4,6,8 | 1,5,6,9 | 6 | 6,7 | 6,8 | 7 | 5 | 0,5,9 | 8 | 5,7 | 02,3 | 9 | 2,6,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|