|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ bảy
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
70700 |
Giải nhất |
21387 |
Giải nhì |
56999 90471 |
Giải ba |
48256 56019 82437 80801 97888 57204 |
Giải tư |
4502 8562 2954 0937 |
Giải năm |
6298 3346 0058 1978 3526 7229 |
Giải sáu |
029 985 498 |
Giải bảy |
44 43 39 30 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3 | 0 | 0,1,2,4 | 0,7 | 1 | 9 | 0,6 | 2 | 6,92 | 4 | 3 | 0,72,9 | 0,4,5 | 4 | 3,4,6 | 8 | 5 | 4,6,8 | 2,4,5 | 6 | 2 | 32,8 | 7 | 1,8 | 5,7,8,92 | 8 | 5,7,8 | 1,22,3,9 | 9 | 82,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
11934 |
Giải nhất |
02682 |
Giải nhì |
38346 06392 |
Giải ba |
65197 48953 29417 58888 47455 05151 |
Giải tư |
4326 3566 3482 9527 |
Giải năm |
5673 5010 9901 7790 7720 0774 |
Giải sáu |
023 252 928 |
Giải bảy |
65 95 73 14 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,9 | 0 | 1 | 0,5 | 1 | 0,4,7 | 5,82,9 | 2 | 0,3,6,7 8 | 2,5,72 | 3 | 4 | 1,3,7 | 4 | 6 | 5,6,9 | 5 | 1,2,3,5 | 2,4,6 | 6 | 5,6 | 1,2,9 | 7 | 32,4 | 2,8 | 8 | 22,8 | | 9 | 0,2,5,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
67703 |
Giải nhất |
29103 |
Giải nhì |
15700 99230 |
Giải ba |
87717 18634 47111 43398 35273 92763 |
Giải tư |
4889 0757 9803 1165 |
Giải năm |
1552 3684 2493 4205 5414 5868 |
Giải sáu |
248 114 930 |
Giải bảy |
17 36 54 56 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,32 | 0 | 0,33,5 | 1 | 1 | 1,42,72 | 5 | 2 | | 03,6,7,9 | 3 | 02,4,6 | 12,3,5,8 | 4 | 8 | 0,6 | 5 | 2,4,6,7 | 3,5 | 6 | 3,5,8 | 12,5 | 7 | 3 | 4,6,9 | 8 | 4,9 | 8 | 9 | 3,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
41486 |
Giải nhất |
50649 |
Giải nhì |
76212 59279 |
Giải ba |
43178 88872 49851 81358 25200 47827 |
Giải tư |
5925 2511 1365 4038 |
Giải năm |
6554 3399 8081 5229 9020 7803 |
Giải sáu |
082 209 997 |
Giải bảy |
41 10 64 96 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,2 | 0 | 0,3,9 | 1,4,5,8 | 1 | 0,1,2 | 1,7,8 | 2 | 0,5,7,9 | 0 | 3 | 8 | 5,6 | 4 | 1,9 | 2,6 | 5 | 1,4,8 | 8,9 | 6 | 4,5 | 2,9 | 7 | 2,8,9 | 3,5,7 | 8 | 1,2,6 | 0,2,4,7 9 | 9 | 6,7,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
24485 |
Giải nhất |
81720 |
Giải nhì |
75941 63761 |
Giải ba |
27464 51457 26560 86989 57689 24144 |
Giải tư |
9921 9739 7695 3834 |
Giải năm |
3605 0693 6060 1652 0089 5454 |
Giải sáu |
978 323 768 |
Giải bảy |
41 30 87 49 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,62 | 0 | 5 | 2,42,6 | 1 | | 5 | 2 | 0,1,3 | 2,9 | 3 | 0,4,9 | 3,4,5,6 | 4 | 12,4,9 | 0,8,9 | 5 | 2,4,7 | | 6 | 02,1,4,8 | 5,8 | 7 | 8 | 6,7 | 8 | 5,7,93 | 3,4,83 | 9 | 3,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
82717 |
Giải nhất |
84580 |
Giải nhì |
09307 89666 |
Giải ba |
16964 38472 80159 11380 32933 94515 |
Giải tư |
7536 5446 0501 5004 |
Giải năm |
4798 9533 3480 9181 8945 5984 |
Giải sáu |
308 997 594 |
Giải bảy |
88 08 51 04 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 83 | 0 | 1,42,7,82 | 0,5,8 | 1 | 5,7 | 7 | 2 | | 32 | 3 | 32,6 | 02,6,8,9 | 4 | 5,6 | 1,4 | 5 | 1,9 | 3,4,6 | 6 | 4,6 | 0,1,9 | 7 | 2 | 02,8,9 | 8 | 03,1,4,8 | 5 | 9 | 4,7,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
83071 |
Giải nhất |
20373 |
Giải nhì |
59172 94530 |
Giải ba |
35609 33988 84788 64023 77957 56845 |
Giải tư |
5916 6537 2140 7218 |
Giải năm |
6767 9288 4500 2160 7635 9469 |
Giải sáu |
751 684 437 |
Giải bảy |
31 53 63 06 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,4,6 | 0 | 0,6,9 | 3,5,7 | 1 | 6,8 | 7 | 2 | 3 | 2,5,6,7 | 3 | 0,1,5,72 | 8 | 4 | 0,5 | 3,4 | 5 | 1,3,7 | 0,1 | 6 | 0,3,7,9 | 32,5,6 | 7 | 1,2,3 | 1,83 | 8 | 4,83 | 0,6 | 9 | |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|