|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ bảy
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
71491 |
Giải nhất |
54744 |
Giải nhì |
99596 16703 |
Giải ba |
46759 71433 80740 58070 94530 92846 |
Giải tư |
7375 3436 4465 8107 |
Giải năm |
5294 3792 7429 7548 2115 2839 |
Giải sáu |
003 245 819 |
Giải bảy |
94 61 45 19 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4,7 | 0 | 32,7 | 6,9 | 1 | 5,92 | 9 | 2 | 9 | 02,3 | 3 | 0,3,6,9 | 4,92 | 4 | 0,4,52,6 8 | 1,42,6,7 | 5 | 9 | 3,4,9 | 6 | 1,5 | 0 | 7 | 0,5 | 4 | 8 | | 12,2,3,5 | 9 | 1,2,42,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
32193 |
Giải nhất |
21816 |
Giải nhì |
60658 85277 |
Giải ba |
96928 87598 54716 27682 05023 36403 |
Giải tư |
2432 0344 3751 5732 |
Giải năm |
3467 3521 2949 1756 6637 3564 |
Giải sáu |
783 079 288 |
Giải bảy |
71 35 75 08 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3,8 | 2,5,7 | 1 | 62 | 32,8 | 2 | 1,3,8 | 0,2,8,9 | 3 | 22,5,7 | 4,6 | 4 | 4,9 | 3,7 | 5 | 1,6,8 | 12,5 | 6 | 4,7 | 3,6,7 | 7 | 1,5,7,9 | 0,2,5,8 9 | 8 | 2,3,8 | 4,7 | 9 | 3,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
51066 |
Giải nhất |
96280 |
Giải nhì |
67071 32704 |
Giải ba |
74865 43451 52771 95606 26788 48501 |
Giải tư |
1686 8005 0418 6968 |
Giải năm |
1475 9159 0691 6131 8052 5065 |
Giải sáu |
927 565 747 |
Giải bảy |
37 52 29 62 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 1,4,5,6 | 0,3,5,72 9 | 1 | 8 | 52,6 | 2 | 7,9 | | 3 | 1,7 | 0 | 4 | 7 | 0,63,7 | 5 | 1,22,9 | 0,6,8 | 6 | 2,53,6,8 | 2,3,4 | 7 | 12,5 | 1,6,8 | 8 | 0,6,8 | 2,5 | 9 | 1 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
23415 |
Giải nhất |
22387 |
Giải nhì |
76068 97452 |
Giải ba |
85885 52981 63363 99376 87641 05359 |
Giải tư |
5864 5410 6572 1972 |
Giải năm |
2371 7602 2738 1378 9539 2927 |
Giải sáu |
960 681 796 |
Giải bảy |
90 23 11 46 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,6,9 | 0 | 2 | 1,4,7,82 | 1 | 0,1,5 | 0,5,72 | 2 | 3,7 | 2,6 | 3 | 8,9 | 6 | 4 | 1,6 | 1,8 | 5 | 2,9 | 4,7,9 | 6 | 0,3,4,8 | 2,8 | 7 | 1,22,6,8 | 3,6,7 | 8 | 12,5,7 | 3,5 | 9 | 0,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
72414 |
Giải nhất |
74614 |
Giải nhì |
48859 06033 |
Giải ba |
88589 18853 32097 11263 36209 04674 |
Giải tư |
7745 7226 3452 5348 |
Giải năm |
2391 9812 3748 0972 1895 4804 |
Giải sáu |
261 266 737 |
Giải bảy |
13 83 96 76 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 4,9 | 6,9 | 1 | 2,3,42 | 1,5,7 | 2 | 6 | 1,3,5,6 8 | 3 | 3,7 | 0,12,7 | 4 | 5,82 | 4,9 | 5 | 2,3,9 | 2,6,7,9 | 6 | 1,3,6 | 3,9 | 7 | 2,4,6 | 42 | 8 | 3,9 | 0,5,8 | 9 | 1,5,6,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
35070 |
Giải nhất |
89399 |
Giải nhì |
65146 15366 |
Giải ba |
60802 57889 76287 69520 07115 38615 |
Giải tư |
0238 6020 1910 8979 |
Giải năm |
2746 9580 3260 1880 6857 9457 |
Giải sáu |
923 075 433 |
Giải bảy |
23 27 24 59 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,22,6,7 82 | 0 | 2 | | 1 | 0,52 | 0 | 2 | 02,32,4,7 | 22,3 | 3 | 3,8 | 2 | 4 | 62 | 12,7 | 5 | 72,9 | 42,6 | 6 | 0,6 | 2,52,8 | 7 | 0,5,9 | 3 | 8 | 02,7,9 | 5,7,8,9 | 9 | 9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
83777 |
Giải nhất |
61955 |
Giải nhì |
37451 69791 |
Giải ba |
53378 11848 93776 61479 36470 28076 |
Giải tư |
6902 5376 9716 9020 |
Giải năm |
9425 5686 7567 0063 9930 9322 |
Giải sáu |
990 914 747 |
Giải bảy |
30 00 67 16 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,32,7 9 | 0 | 0,2 | 5,9 | 1 | 4,62 | 0,2 | 2 | 0,2,5 | 6 | 3 | 02 | 1 | 4 | 7,8 | 2,5 | 5 | 1,5 | 12,73,8 | 6 | 3,72 | 4,62,7 | 7 | 0,63,7,8 9 | 4,7 | 8 | 6 | 7 | 9 | 0,1 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|