|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ bảy
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
50005 |
Giải nhất |
75845 |
Giải nhì |
45869 23140 |
Giải ba |
13620 57442 34454 63875 55779 64398 |
Giải tư |
5923 9868 0218 4449 |
Giải năm |
5663 8354 4722 2370 9530 1909 |
Giải sáu |
243 602 612 |
Giải bảy |
52 94 91 70 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,4,72 | 0 | 2,5,9 | 9 | 1 | 2,8 | 0,1,2,4 5 | 2 | 0,2,3 | 2,4,6 | 3 | 0 | 52,9 | 4 | 0,2,3,5 9 | 0,4,7 | 5 | 2,42 | | 6 | 3,8,9 | | 7 | 02,5,9 | 1,6,9 | 8 | | 0,4,6,7 | 9 | 1,4,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
12409 |
Giải nhất |
96977 |
Giải nhì |
83972 07461 |
Giải ba |
41227 36854 35845 06879 71414 09900 |
Giải tư |
8759 2711 2811 9411 |
Giải năm |
8588 3779 6595 1225 0059 8958 |
Giải sáu |
328 706 286 |
Giải bảy |
40 19 47 33 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4 | 0 | 0,6,9 | 13,6 | 1 | 13,4,9 | 7 | 2 | 5,7,8 | 3 | 3 | 3 | 1,5 | 4 | 0,5,7 | 2,4,9 | 5 | 4,8,92 | 0,8 | 6 | 1 | 2,4,7 | 7 | 2,7,92 | 2,5,8 | 8 | 6,8 | 0,1,52,72 | 9 | 5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
83255 |
Giải nhất |
54636 |
Giải nhì |
26156 42034 |
Giải ba |
46003 74940 69074 44185 14962 58252 |
Giải tư |
0266 9820 7603 2276 |
Giải năm |
3587 2461 3038 9158 3297 4366 |
Giải sáu |
373 045 406 |
Giải bảy |
73 56 08 79 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4 | 0 | 32,6,8 | 6 | 1 | | 5,6 | 2 | 0 | 02,72 | 3 | 4,6,8 | 3,7 | 4 | 0,5 | 4,5,8 | 5 | 2,5,62,8 | 0,3,52,62 7 | 6 | 1,2,62 | 8,9 | 7 | 32,4,6,9 | 0,3,5 | 8 | 5,7 | 7 | 9 | 7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
83004 |
Giải nhất |
59941 |
Giải nhì |
41726 34151 |
Giải ba |
64149 80356 38347 99081 24617 30214 |
Giải tư |
1932 2032 5277 4879 |
Giải năm |
5415 9606 6152 0101 9336 5074 |
Giải sáu |
691 653 013 |
Giải bảy |
78 36 84 69 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,4,6 | 0,4,5,8 9 | 1 | 3,4,5,7 | 32,5 | 2 | 6 | 1,5 | 3 | 22,62 | 0,1,7,8 | 4 | 1,7,9 | 1 | 5 | 1,2,3,6 | 0,2,32,5 | 6 | 9 | 1,4,7 | 7 | 4,7,8,9 | 7 | 8 | 1,4 | 4,6,7 | 9 | 1 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
65012 |
Giải nhất |
27700 |
Giải nhì |
82480 03053 |
Giải ba |
83500 06065 19247 02548 72185 26131 |
Giải tư |
1825 5593 4302 7741 |
Giải năm |
4979 9426 3655 1497 2203 9746 |
Giải sáu |
289 666 179 |
Giải bảy |
09 66 67 18 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,8 | 0 | 02,2,3,9 | 3,4 | 1 | 2,8 | 0,1 | 2 | 5,6 | 0,5,9 | 3 | 1 | | 4 | 1,6,7,8 | 2,5,6,8 | 5 | 3,5 | 2,4,62 | 6 | 5,62,7 | 4,6,9 | 7 | 92 | 1,4 | 8 | 0,5,9 | 0,72,8 | 9 | 3,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
19751 |
Giải nhất |
34614 |
Giải nhì |
37998 79471 |
Giải ba |
78944 14956 02621 02258 99564 07583 |
Giải tư |
0246 4992 3057 0978 |
Giải năm |
4533 1356 8824 6010 4600 9990 |
Giải sáu |
160 878 174 |
Giải bảy |
85 68 31 03 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,6,9 | 0 | 0,3 | 2,3,5,7 | 1 | 0,4 | 9 | 2 | 1,4 | 0,3,8 | 3 | 1,3 | 1,2,4,6 7 | 4 | 4,6 | 8 | 5 | 1,62,7,8 | 4,52 | 6 | 0,4,8 | 5 | 7 | 1,4,82 | 5,6,72,9 | 8 | 3,5 | | 9 | 0,2,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
37172 |
Giải nhất |
07492 |
Giải nhì |
00332 30761 |
Giải ba |
87718 90568 14481 59043 03649 77206 |
Giải tư |
0468 1940 6567 7959 |
Giải năm |
3720 2407 2810 4037 5307 9903 |
Giải sáu |
288 228 195 |
Giải bảy |
90 44 87 56 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,4,9 | 0 | 3,6,72 | 6,8 | 1 | 0,8 | 3,7,9 | 2 | 0,8 | 0,4 | 3 | 2,7 | 4 | 4 | 0,3,4,9 | 9 | 5 | 6,9 | 0,5 | 6 | 1,7,82 | 02,3,6,8 | 7 | 2 | 1,2,62,8 | 8 | 1,7,8 | 4,5 | 9 | 0,2,5 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|