|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ bảy
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
69675 |
Giải nhất |
91518 |
Giải nhì |
23835 29477 |
Giải ba |
42540 36146 08967 53384 57934 97934 |
Giải tư |
7273 3211 0499 9519 |
Giải năm |
7801 1546 1943 2350 2737 7500 |
Giải sáu |
370 119 354 |
Giải bảy |
45 15 21 50 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4,52,7 | 0 | 0,1 | 0,1,2 | 1 | 1,5,8,92 | | 2 | 1 | 4,7 | 3 | 42,5,7 | 32,5,8 | 4 | 0,3,5,62 | 1,3,4,7 | 5 | 02,4 | 42 | 6 | 7 | 3,6,7 | 7 | 0,3,5,7 | 1 | 8 | 4 | 12,9 | 9 | 9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
72483 |
Giải nhất |
86666 |
Giải nhì |
53403 58188 |
Giải ba |
43676 58484 72510 07302 28912 66834 |
Giải tư |
5464 7175 6391 7340 |
Giải năm |
7136 6150 7409 5931 3122 3034 |
Giải sáu |
961 246 337 |
Giải bảy |
24 44 10 29 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,4,5 | 0 | 2,3,9 | 3,6,9 | 1 | 02,2 | 0,1,2 | 2 | 2,4,9 | 0,8 | 3 | 1,42,6,7 | 2,32,4,6 8 | 4 | 0,4,6 | 7 | 5 | 0 | 3,4,6,7 | 6 | 1,4,6 | 3 | 7 | 5,6 | 8 | 8 | 3,4,8 | 0,2 | 9 | 1 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
41674 |
Giải nhất |
48126 |
Giải nhì |
90224 43456 |
Giải ba |
16545 79021 04457 89954 00863 69907 |
Giải tư |
6344 4880 4572 2800 |
Giải năm |
9368 1616 4900 8048 3971 9542 |
Giải sáu |
018 928 616 |
Giải bảy |
88 15 76 54 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,8 | 0 | 02,7 | 2,7 | 1 | 5,62,8 | 4,7 | 2 | 1,4,6,8 | 6 | 3 | | 2,4,52,7 | 4 | 2,4,5,8 | 1,4 | 5 | 42,6,7 | 12,2,5,7 | 6 | 3,8 | 0,5 | 7 | 1,2,4,6 | 1,2,4,6 8 | 8 | 0,8 | | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
18175 |
Giải nhất |
87274 |
Giải nhì |
00329 94925 |
Giải ba |
24418 29610 83980 99570 88209 76819 |
Giải tư |
0633 4791 3788 0654 |
Giải năm |
9666 4258 5871 6638 9177 8652 |
Giải sáu |
301 531 768 |
Giải bảy |
88 27 21 67 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,7,8 | 0 | 1,9 | 0,2,3,7 9 | 1 | 0,8,9 | 5 | 2 | 1,5,7,9 | 3 | 3 | 1,3,8 | 5,7 | 4 | | 2,7 | 5 | 2,4,8 | 6 | 6 | 6,7,8 | 2,6,7 | 7 | 0,1,4,5 7 | 1,3,5,6 82 | 8 | 0,82 | 0,1,2 | 9 | 1 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
21989 |
Giải nhất |
71431 |
Giải nhì |
79022 20657 |
Giải ba |
59924 43092 71372 94165 58244 13606 |
Giải tư |
8117 6322 7999 8564 |
Giải năm |
9070 9022 1139 5071 0741 9469 |
Giải sáu |
546 052 048 |
Giải bảy |
16 90 49 36 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,9 | 0 | 6 | 3,4,7 | 1 | 6,7 | 23,5,7,9 | 2 | 23,4 | | 3 | 1,6,9 | 2,4,6 | 4 | 1,4,6,8 9 | 6 | 5 | 2,7 | 0,1,3,4 | 6 | 4,5,9 | 1,5 | 7 | 0,1,2 | 4 | 8 | 9 | 3,4,6,8 9 | 9 | 0,2,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
34522 |
Giải nhất |
06075 |
Giải nhì |
92383 12338 |
Giải ba |
18734 46727 45559 23827 39281 39679 |
Giải tư |
9684 4537 3766 2357 |
Giải năm |
4037 7702 7666 0629 8919 0076 |
Giải sáu |
593 949 175 |
Giải bảy |
07 56 29 09 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2,7,9 | 8 | 1 | 9 | 0,2 | 2 | 2,72,92 | 8,9 | 3 | 4,72,8 | 3,8 | 4 | 9 | 72 | 5 | 6,7,9 | 5,62,7 | 6 | 62 | 0,22,32,5 | 7 | 52,6,9 | 3 | 8 | 1,3,4 | 0,1,22,4 5,7 | 9 | 3 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
68877 |
Giải nhất |
33663 |
Giải nhì |
73355 55310 |
Giải ba |
93944 37602 38660 65623 86378 00886 |
Giải tư |
1196 0585 8750 6293 |
Giải năm |
4430 0212 4691 3878 7692 1939 |
Giải sáu |
963 097 100 |
Giải bảy |
73 23 49 97 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,3,5 6 | 0 | 0,2 | 9 | 1 | 0,2 | 0,1,9 | 2 | 32 | 22,62,7,9 | 3 | 0,9 | 4 | 4 | 4,9 | 5,8 | 5 | 0,5 | 8,9 | 6 | 0,32 | 7,92 | 7 | 3,7,82 | 72 | 8 | 5,6 | 3,4 | 9 | 1,2,3,6 72 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|