|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ bảy
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
21766 |
Giải nhất |
57543 |
Giải nhì |
44085 03290 |
Giải ba |
32910 50450 46715 18544 67295 52845 |
Giải tư |
8288 3793 4633 0970 |
Giải năm |
4145 2104 7490 7683 1739 4547 |
Giải sáu |
792 175 764 |
Giải bảy |
82 83 10 94 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,5,7,92 | 0 | 4 | | 1 | 02,5 | 8,9 | 2 | | 3,4,82,9 | 3 | 3,9 | 0,4,6,9 | 4 | 3,4,52,7 | 1,42,7,8 9 | 5 | 0 | 6 | 6 | 4,6 | 4 | 7 | 0,5 | 8 | 8 | 2,32,5,8 | 3 | 9 | 02,2,3,4 5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
68885 |
Giải nhất |
31007 |
Giải nhì |
55093 68688 |
Giải ba |
72219 92696 74332 26672 38893 42466 |
Giải tư |
1177 4871 6848 5589 |
Giải năm |
5067 4158 1139 6123 4772 7786 |
Giải sáu |
069 084 172 |
Giải bảy |
54 68 79 22 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 7 | 7 | 1 | 9 | 2,3,73 | 2 | 2,3 | 2,92 | 3 | 2,9 | 5,8 | 4 | 8 | 8 | 5 | 4,8 | 6,8,9 | 6 | 6,7,8,9 | 0,6,7 | 7 | 1,23,7,9 | 4,5,6,8 | 8 | 4,5,6,8 9 | 1,3,6,7 8 | 9 | 32,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
86517 |
Giải nhất |
27516 |
Giải nhì |
69543 98877 |
Giải ba |
64609 42576 94239 12782 35800 79063 |
Giải tư |
6535 9673 2160 2781 |
Giải năm |
1842 5046 2684 9791 0318 1424 |
Giải sáu |
702 549 731 |
Giải bảy |
06 75 16 12 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,6 | 0 | 0,2,6,9 | 3,8,9 | 1 | 2,62,7,8 | 0,1,4,8 | 2 | 4 | 4,6,7 | 3 | 1,5,9 | 2,8 | 4 | 2,3,6,9 | 3,7 | 5 | | 0,12,4,7 | 6 | 0,3 | 1,7 | 7 | 3,5,6,7 | 1 | 8 | 1,2,4 | 0,3,4 | 9 | 1 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
53823 |
Giải nhất |
27457 |
Giải nhì |
02066 30124 |
Giải ba |
23325 27863 69388 48138 05927 20336 |
Giải tư |
0050 2131 7139 1837 |
Giải năm |
6462 8178 4305 3503 0965 5180 |
Giải sáu |
724 555 534 |
Giải bảy |
22 34 49 75 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,8 | 0 | 3,5 | 3 | 1 | | 2,6 | 2 | 2,3,42,5 7 | 0,2,6 | 3 | 1,42,6,7 8,9 | 22,32 | 4 | 9 | 0,2,5,6 7 | 5 | 0,5,7 | 3,6 | 6 | 2,3,5,6 | 2,3,5 | 7 | 5,8 | 3,7,8 | 8 | 0,8 | 3,4 | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
10668 |
Giải nhất |
68887 |
Giải nhì |
68118 93255 |
Giải ba |
99567 53197 67039 70659 16699 35186 |
Giải tư |
1676 8406 7688 4028 |
Giải năm |
1161 5647 5684 3759 3342 9427 |
Giải sáu |
797 360 258 |
Giải bảy |
73 49 76 56 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 6 | 6 | 1 | 8 | 4 | 2 | 7,8 | 7 | 3 | 9 | 8 | 4 | 2,7,9 | 5 | 5 | 5,6,8,92 | 0,5,72,8 | 6 | 0,1,7,8 | 2,4,6,8 92 | 7 | 3,62 | 1,2,5,6 8 | 8 | 4,6,7,8 | 3,4,52,9 | 9 | 72,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
38800 |
Giải nhất |
87978 |
Giải nhì |
81168 72706 |
Giải ba |
74443 49136 60213 27133 28705 15319 |
Giải tư |
6249 2474 9777 3288 |
Giải năm |
4745 2554 0269 9501 2630 9941 |
Giải sáu |
278 403 321 |
Giải bảy |
00 28 79 25 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,3 | 0 | 02,1,3,5 6 | 0,2,4 | 1 | 3,9 | | 2 | 1,5,8 | 0,1,3,4 | 3 | 0,3,6 | 5,7 | 4 | 1,3,5,9 | 0,2,4 | 5 | 4 | 0,3 | 6 | 8,9 | 7 | 7 | 4,7,82,9 | 2,6,72,8 | 8 | 8 | 1,4,6,7 | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
18844 |
Giải nhất |
35273 |
Giải nhì |
75075 65993 |
Giải ba |
99793 18894 52064 66286 75322 43810 |
Giải tư |
7867 7022 2780 6675 |
Giải năm |
2934 9803 3933 5684 1807 0704 |
Giải sáu |
716 805 210 |
Giải bảy |
93 72 82 67 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,8 | 0 | 3,4,5,7 | | 1 | 02,6 | 22,7,8 | 2 | 22 | 0,3,7,93 | 3 | 3,4 | 0,3,4,6 8,9 | 4 | 4 | 0,72 | 5 | | 1,8 | 6 | 4,72 | 0,62 | 7 | 2,3,52 | | 8 | 0,2,4,6 | | 9 | 33,4 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|