|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ bảy
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
09850 |
Giải nhất |
54708 |
Giải nhì |
66396 42914 |
Giải ba |
33733 61348 65598 86601 85749 94280 |
Giải tư |
9400 7309 8582 0170 |
Giải năm |
5885 2806 4506 7261 4981 5326 |
Giải sáu |
938 881 530 |
Giải bảy |
74 65 76 94 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,5,7 8 | 0 | 0,1,62,8 9 | 0,6,82 | 1 | 4 | 8 | 2 | 6 | 3 | 3 | 0,3,8 | 1,7,9 | 4 | 8,9 | 6,8 | 5 | 0 | 02,2,7,9 | 6 | 1,5 | | 7 | 0,4,6 | 0,3,4,9 | 8 | 0,12,2,5 | 0,4 | 9 | 4,6,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
20589 |
Giải nhất |
27320 |
Giải nhì |
43319 85751 |
Giải ba |
38741 13169 03462 04187 37735 30170 |
Giải tư |
2091 6890 8644 7575 |
Giải năm |
0280 1792 3350 1038 1580 8345 |
Giải sáu |
968 111 269 |
Giải bảy |
14 19 66 64 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,5,7,82 9 | 0 | | 1,4,5,9 | 1 | 1,4,92 | 6,9 | 2 | 0 | | 3 | 5,8 | 1,4,6 | 4 | 1,4,5 | 3,4,7 | 5 | 0,1 | 6 | 6 | 2,4,6,8 92 | 8 | 7 | 0,5 | 3,6 | 8 | 02,7,9 | 12,62,8 | 9 | 0,1,2 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
73445 |
Giải nhất |
68318 |
Giải nhì |
69921 03833 |
Giải ba |
88077 90253 09221 44724 94021 79026 |
Giải tư |
7230 2512 9359 6372 |
Giải năm |
9682 3812 3118 7186 6571 6011 |
Giải sáu |
287 817 163 |
Giải bảy |
74 38 45 54 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | | 1,23,7 | 1 | 1,22,7,82 | 12,7,8 | 2 | 13,4,6 | 3,5,6 | 3 | 0,3,8 | 2,5,7 | 4 | 52 | 42 | 5 | 3,4,9 | 2,8 | 6 | 3 | 1,7,8 | 7 | 1,2,4,7 | 12,3 | 8 | 2,6,7 | 5 | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
77030 |
Giải nhất |
77777 |
Giải nhì |
70921 53744 |
Giải ba |
94987 22929 26976 15379 21977 65967 |
Giải tư |
6800 8288 5438 4108 |
Giải năm |
8944 5848 1007 6042 7708 7036 |
Giải sáu |
929 416 501 |
Giải bảy |
93 85 53 60 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,6 | 0 | 0,1,7,82 | 0,2 | 1 | 6 | 4 | 2 | 1,92 | 5,9 | 3 | 0,6,8 | 42 | 4 | 2,42,8 | 8 | 5 | 3 | 1,3,7 | 6 | 0,7 | 0,6,72,8 | 7 | 6,72,9 | 02,3,4,8 | 8 | 5,7,8 | 22,7 | 9 | 3 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
00865 |
Giải nhất |
87190 |
Giải nhì |
39867 30939 |
Giải ba |
99283 08627 97772 63393 03792 26851 |
Giải tư |
4373 8319 1004 0297 |
Giải năm |
8439 3838 5010 3228 5656 4242 |
Giải sáu |
035 371 242 |
Giải bảy |
57 04 61 98 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,9 | 0 | 42 | 5,6,7 | 1 | 0,9 | 42,7,9 | 2 | 7,8 | 7,8,9 | 3 | 5,8,92 | 02 | 4 | 22 | 3,6 | 5 | 1,6,7 | 5 | 6 | 1,5,7 | 2,5,6,9 | 7 | 1,2,3 | 2,3,9 | 8 | 3 | 1,32 | 9 | 0,2,3,7 8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
24028 |
Giải nhất |
32635 |
Giải nhì |
31460 82870 |
Giải ba |
75763 24933 76847 36320 14752 98712 |
Giải tư |
6921 2773 1906 3706 |
Giải năm |
3591 7799 7853 1669 7630 4137 |
Giải sáu |
205 129 314 |
Giải bảy |
09 95 07 20 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22,3,6,7 | 0 | 5,62,7,9 | 2,9 | 1 | 2,4 | 1,5 | 2 | 02,1,8,9 | 3,5,6,7 | 3 | 0,3,5,7 | 1 | 4 | 7 | 0,3,9 | 5 | 2,3 | 02 | 6 | 0,3,9 | 0,3,4 | 7 | 0,3 | 2 | 8 | | 0,2,6,9 | 9 | 1,5,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
26845 |
Giải nhất |
60829 |
Giải nhì |
30580 24114 |
Giải ba |
58425 20216 01265 61867 31865 07544 |
Giải tư |
1414 4957 9442 3942 |
Giải năm |
2116 4281 9720 7788 5238 7881 |
Giải sáu |
385 593 666 |
Giải bảy |
04 88 81 52 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,8 | 0 | 4 | 83 | 1 | 42,62 | 42,5 | 2 | 0,5,9 | 9 | 3 | 8 | 0,12,4 | 4 | 22,4,5 | 2,4,62,8 | 5 | 2,7 | 12,6 | 6 | 52,6,7 | 5,6 | 7 | | 3,82 | 8 | 0,13,5,82 | 2 | 9 | 3 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|