|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ năm
10TM-19TM-16TM-7TM-1TM-14TM-9TM-3TM
|
Giải ĐB |
03027 |
Giải nhất |
69240 |
Giải nhì |
55922 78012 |
Giải ba |
86841 18549 02718 60134 22584 77885 |
Giải tư |
3776 5054 0071 8196 |
Giải năm |
1848 9746 9560 6298 6133 7626 |
Giải sáu |
359 218 805 |
Giải bảy |
22 54 69 04 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,6 | 0 | 4,5 | 4,7 | 1 | 2,82 | 1,22 | 2 | 22,6,7 | 3 | 3 | 3,4 | 0,3,52,8 | 4 | 0,1,6,8 9 | 0,8 | 5 | 42,9 | 2,4,7,9 | 6 | 0,9 | 2 | 7 | 1,6 | 12,4,9 | 8 | 4,5 | 4,5,6 | 9 | 6,8 |
|
4TD-15TD-16TD-17TD-18TD-8TD-5TD-2TD
|
Giải ĐB |
58298 |
Giải nhất |
26309 |
Giải nhì |
41875 67285 |
Giải ba |
26890 81347 06424 72887 95843 34303 |
Giải tư |
9525 6458 2954 0692 |
Giải năm |
9105 7006 7298 1842 9632 2761 |
Giải sáu |
935 538 513 |
Giải bảy |
99 89 26 55 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 3,5,6,9 | 6 | 1 | 3 | 3,4,9 | 2 | 4,5,6 | 0,1,4 | 3 | 2,5,8 | 2,5 | 4 | 2,3,7 | 0,2,3,5 7,8 | 5 | 4,5,8 | 0,2 | 6 | 1 | 4,8 | 7 | 5 | 3,5,92 | 8 | 5,7,9 | 0,8,9 | 9 | 0,2,82,9 |
|
4SV-11SV-7SV-15SV-19SV-14SV-3SV-17SV
|
Giải ĐB |
12759 |
Giải nhất |
32594 |
Giải nhì |
78172 76635 |
Giải ba |
00308 07679 22087 86586 82661 90324 |
Giải tư |
9763 6386 0258 1675 |
Giải năm |
5532 4873 9528 1753 9654 4449 |
Giải sáu |
519 359 467 |
Giải bảy |
26 99 54 53 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 8 | 6 | 1 | 9 | 3,7 | 2 | 4,6,8 | 52,6,7 | 3 | 2,5 | 2,52,9 | 4 | 9 | 3,7 | 5 | 32,42,8,92 | 2,82 | 6 | 1,3,7 | 6,8 | 7 | 2,3,5,9 | 0,2,5 | 8 | 62,7 | 1,4,52,7 9 | 9 | 4,9 |
|
17SM-10SM-12SM-8SM-4SM-19SM-5SM-9SM
|
Giải ĐB |
60899 |
Giải nhất |
54397 |
Giải nhì |
00157 49552 |
Giải ba |
98745 43329 60857 34798 25706 52615 |
Giải tư |
7799 7602 5572 9322 |
Giải năm |
5903 6975 9167 8688 6331 6572 |
Giải sáu |
930 593 096 |
Giải bảy |
74 01 57 45 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 1,2,3,6 | 0,3 | 1 | 5 | 0,2,5,72 | 2 | 2,9 | 0,9 | 3 | 0,1 | 7 | 4 | 52 | 1,42,7 | 5 | 2,73 | 0,9 | 6 | 7 | 53,6,9 | 7 | 22,4,5 | 8,9 | 8 | 8 | 2,92 | 9 | 3,6,7,8 92 |
|
8SD-13SD-7SD-3SD-2SD-9SD-18SD-15SD
|
Giải ĐB |
84242 |
Giải nhất |
65446 |
Giải nhì |
92910 68668 |
Giải ba |
63510 30427 57362 08697 47477 09114 |
Giải tư |
5115 6049 2247 8815 |
Giải năm |
6148 4941 6925 4965 2013 5633 |
Giải sáu |
421 562 615 |
Giải bảy |
22 20 97 34 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,2 | 0 | | 2,4 | 1 | 02,3,4,53 | 2,4,62 | 2 | 0,1,2,5 7 | 1,3 | 3 | 3,4 | 1,3 | 4 | 1,2,6,7 8,9 | 13,2,6 | 5 | | 4 | 6 | 22,5,8 | 2,4,7,92 | 7 | 7 | 4,6 | 8 | | 4 | 9 | 72 |
|
7RV-10RV-18RV-5RV-14RV-2RV-3RV-6RV
|
Giải ĐB |
30817 |
Giải nhất |
17738 |
Giải nhì |
48311 69823 |
Giải ba |
67221 95713 47609 98663 90707 92003 |
Giải tư |
1081 4943 1445 3561 |
Giải năm |
5588 6333 5536 4672 4594 8484 |
Giải sáu |
793 390 106 |
Giải bảy |
76 61 95 05 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 3,5,6,7 9 | 1,2,62,8 | 1 | 1,3,7 | 7 | 2 | 1,3 | 0,1,2,3 4,6,9 | 3 | 3,6,8 | 8,9 | 4 | 3,5 | 0,4,9 | 5 | | 0,3,7 | 6 | 12,3 | 0,1 | 7 | 2,6 | 3,8 | 8 | 1,4,8 | 0 | 9 | 0,3,4,5 |
|
14RM-2RM-8RM-6RM-13RM-16RM-18RM-17RM
|
Giải ĐB |
72146 |
Giải nhất |
89612 |
Giải nhì |
18043 94718 |
Giải ba |
67923 97379 61644 43824 03936 84769 |
Giải tư |
6749 1776 9956 0482 |
Giải năm |
4559 2241 5608 7139 8783 6014 |
Giải sáu |
796 867 539 |
Giải bảy |
45 83 56 89 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 8 | 4 | 1 | 2,4,8 | 1,8 | 2 | 3,4 | 2,4,82 | 3 | 6,92 | 1,2,4 | 4 | 1,3,4,5 6,9 | 4 | 5 | 62,9 | 3,4,52,7 9 | 6 | 7,9 | 6 | 7 | 6,9 | 0,1 | 8 | 2,32,9 | 32,4,5,6 7,8 | 9 | 6 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|