|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ năm
4RD-8RD-18RD-12RD-11RD-19RD-6RD-3RD
|
Giải ĐB |
89282 |
Giải nhất |
97589 |
Giải nhì |
63574 84527 |
Giải ba |
13604 94017 64504 71962 15940 16867 |
Giải tư |
9591 7890 5500 4987 |
Giải năm |
1077 9052 8257 2013 3362 1581 |
Giải sáu |
666 099 759 |
Giải bảy |
77 32 17 84 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4,9 | 0 | 0,42 | 8,9 | 1 | 3,72 | 3,5,62,8 | 2 | 7 | 1 | 3 | 2 | 02,7,8 | 4 | 0 | | 5 | 2,7,9 | 6 | 6 | 22,6,7 | 12,2,5,6 72,8 | 7 | 4,72 | | 8 | 1,2,4,7 9 | 5,8,9 | 9 | 0,1,9 |
|
20QV-9QV-11QV-8QV-16QV-7QV-6QV-12QV
|
Giải ĐB |
98253 |
Giải nhất |
99523 |
Giải nhì |
56434 46732 |
Giải ba |
04532 35135 86589 01612 13404 49646 |
Giải tư |
6972 8496 7672 3166 |
Giải năm |
8951 0279 3596 4835 7383 2290 |
Giải sáu |
052 245 119 |
Giải bảy |
93 52 44 91 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 4 | 5,9 | 1 | 2,9 | 1,32,52,72 | 2 | 3 | 2,5,8,9 | 3 | 22,4,52 | 0,3,4 | 4 | 4,5,6 | 32,4 | 5 | 1,22,3 | 4,6,92 | 6 | 6 | | 7 | 22,9 | | 8 | 3,9 | 1,7,8 | 9 | 0,1,3,62 |
|
18QM-12QM-2QM-3QM-7QM-13QM-19QM-17QM
|
Giải ĐB |
36097 |
Giải nhất |
80662 |
Giải nhì |
66715 42959 |
Giải ba |
41016 47332 32456 04186 36199 92286 |
Giải tư |
6873 7774 7866 2022 |
Giải năm |
1523 3652 5902 8060 2696 5622 |
Giải sáu |
103 075 030 |
Giải bảy |
11 21 68 92 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,6 | 0 | 2,3 | 1,2 | 1 | 1,5,6 | 0,22,3,5 6,9 | 2 | 1,22,3 | 0,2,7 | 3 | 0,2 | 7 | 4 | | 1,7 | 5 | 2,6,9 | 1,5,6,82 9 | 6 | 0,2,6,8 | 9 | 7 | 3,4,5 | 6 | 8 | 62 | 5,9 | 9 | 2,6,7,9 |
|
1QD-13QD-16QD-17QD-3QD-9QD-20QD-19QD
|
Giải ĐB |
12559 |
Giải nhất |
30645 |
Giải nhì |
80705 72880 |
Giải ba |
70556 30055 15476 13776 52037 33922 |
Giải tư |
4395 6731 7431 7487 |
Giải năm |
1392 1973 1714 1977 0669 1729 |
Giải sáu |
849 257 368 |
Giải bảy |
02 44 97 20 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,8 | 0 | 2,5 | 32 | 1 | 4 | 0,2,9 | 2 | 0,2,9 | 7 | 3 | 12,7 | 1,4 | 4 | 4,5,9 | 0,4,5,9 | 5 | 5,6,7,9 | 5,72 | 6 | 8,9 | 3,5,7,8 9 | 7 | 3,62,7 | 6 | 8 | 0,7 | 2,4,5,6 | 9 | 2,5,7 |
|
9PV-4PV-12PV-17PV-15PV-20PV-10PV-11PV
|
Giải ĐB |
91323 |
Giải nhất |
70916 |
Giải nhì |
94386 63833 |
Giải ba |
66653 18383 37645 54139 56959 27652 |
Giải tư |
6957 4102 1851 9729 |
Giải năm |
4871 4705 5200 2632 8811 7332 |
Giải sáu |
352 707 121 |
Giải bảy |
33 65 99 87 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,2,5,7 | 1,2,5,7 | 1 | 1,6 | 0,32,52 | 2 | 1,3,9 | 2,32,5,8 | 3 | 22,32,9 | | 4 | 5 | 0,4,6 | 5 | 1,22,3,7 9 | 1,8 | 6 | 5 | 0,5,8 | 7 | 1 | | 8 | 3,6,7 | 2,3,5,9 | 9 | 9 |
|
4PM-9PM-2PM-20PM-5PM-16PM-8PM-6PM
|
Giải ĐB |
35313 |
Giải nhất |
32522 |
Giải nhì |
87802 39795 |
Giải ba |
20698 79135 38543 17173 78806 52559 |
Giải tư |
4027 8386 2406 1977 |
Giải năm |
0369 4367 4620 9320 8564 5971 |
Giải sáu |
208 138 426 |
Giải bảy |
78 36 28 89 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22 | 0 | 2,62,8 | 7 | 1 | 3 | 0,2 | 2 | 02,2,6,7 8 | 1,4,7 | 3 | 5,6,8 | 6 | 4 | 3 | 3,9 | 5 | 9 | 02,2,3,8 | 6 | 4,7,9 | 2,6,7 | 7 | 1,3,7,8 | 0,2,3,7 9 | 8 | 6,9 | 5,6,8 | 9 | 5,8 |
|
2PD-11PD-18PD-8PD-20PD-17PD-12PD-16PD
|
Giải ĐB |
51599 |
Giải nhất |
63081 |
Giải nhì |
91970 36583 |
Giải ba |
22101 19531 28466 47309 72116 36463 |
Giải tư |
2523 2726 7970 3522 |
Giải năm |
5389 5655 9126 6767 7107 9342 |
Giải sáu |
604 892 995 |
Giải bảy |
45 95 46 14 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 72 | 0 | 1,4,7,9 | 0,3,8 | 1 | 4,6 | 2,4,9 | 2 | 2,3,62 | 2,6,8 | 3 | 1 | 0,1 | 4 | 2,5,6 | 4,5,92 | 5 | 5 | 1,22,4,6 | 6 | 3,6,7 | 0,6 | 7 | 02 | | 8 | 1,3,9 | 0,8,9 | 9 | 2,52,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|