MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Tháp

Ngày: 01/02/2021
XSDT - Loại vé: K05
Giải ĐB
907310
Giải nhất
17936
Giải nhì
60065
Giải ba
49659
00482
Giải tư
07608
90730
26285
22321
67086
08527
54512
Giải năm
0909
Giải sáu
1144
6902
8916
Giải bảy
243
Giải 8
00
ChụcSốĐ.Vị
0,1,300,2,8,9
210,2,6
0,1,821,7
430,6
443,4
6,859
1,3,865
27 
082,5,6
0,59 
 
Ngày: 25/01/2021
XSDT - Loại vé: K04
Giải ĐB
468826
Giải nhất
98540
Giải nhì
29909
Giải ba
21068
65729
Giải tư
99600
81563
48356
90769
04651
70417
05215
Giải năm
2321
Giải sáu
0096
7362
1287
Giải bảy
072
Giải 8
55
ChụcSốĐ.Vị
0,400,9
2,515,7
6,721,6,9
63 
 40
1,551,5,6
2,5,962,3,8,9
1,872
687
0,2,696
 
Ngày: 18/01/2021
XSDT - Loại vé: K03
Giải ĐB
301747
Giải nhất
64825
Giải nhì
30247
Giải ba
33689
90896
Giải tư
93471
32355
35285
44604
10854
77308
15375
Giải năm
5346
Giải sáu
3754
5055
2629
Giải bảy
264
Giải 8
69
ChụcSốĐ.Vị
 04,8
71 
 25,9
 3 
0,52,646,72
2,52,7,8542,52
4,964,9
4271,5
085,9
2,6,896
 
Ngày: 11/01/2021
XSDT - Loại vé: K02
Giải ĐB
761778
Giải nhất
11583
Giải nhì
13737
Giải ba
63158
27477
Giải tư
28439
10502
73035
59943
73892
09694
27413
Giải năm
9456
Giải sáu
1878
2175
6007
Giải bảy
107
Giải 8
39
ChụcSốĐ.Vị
 02,72
 13
0,92 
1,4,835,7,92
943
3,756,8
56 
02,3,775,7,82
5,7283
3292,4
 
Ngày: 04/01/2021
XSDT - Loại vé: K01
Giải ĐB
244959
Giải nhất
74349
Giải nhì
62069
Giải ba
90104
74861
Giải tư
46790
23150
67045
87984
14232
21700
14255
Giải năm
9583
Giải sáu
8781
2462
3583
Giải bảy
867
Giải 8
82
ChụcSốĐ.Vị
0,5,900,4
6,81 
3,6,82 
8232
0,845,9
4,550,5,9
 61,2,7,9
67 
 81,2,32,4
4,5,690
 
Ngày: 28/12/2020
XSDT - Loại vé: H52
Giải ĐB
380085
Giải nhất
03424
Giải nhì
26267
Giải ba
03040
76193
Giải tư
55154
60017
83756
58871
09184
31920
21065
Giải năm
2912
Giải sáu
3477
1830
7699
Giải bảy
459
Giải 8
95
ChụcSốĐ.Vị
2,3,40 
712,7
120,4
930
2,5,840
6,8,954,6,9
565,7
1,6,771,7
 84,5
5,993,5,9
 
Ngày: 21/12/2020
XSDT - Loại vé: H51
Giải ĐB
696867
Giải nhất
80180
Giải nhì
09309
Giải ba
16220
88380
Giải tư
54485
64084
92915
27217
89372
73461
49270
Giải năm
4726
Giải sáu
8391
9479
7094
Giải bảy
859
Giải 8
11
ChụcSốĐ.Vị
2,7,8209
1,6,911,5,7
720,6
 3 
8,94 
1,859
261,7
1,670,2,9
 802,4,5
0,5,791,4