MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Kiên Giang

Ngày: 08/11/2015
XSKG - Loại vé: 11K2
Giải ĐB
725037
Giải nhất
04557
Giải nhì
76873
Giải ba
52434
15425
Giải tư
00431
76092
26855
13189
43805
43148
75033
Giải năm
1827
Giải sáu
6881
6855
3811
Giải bảy
699
Giải 8
74
ChụcSốĐ.Vị
 05
1,3,811
925,7
3,731,3,4,7
3,748
0,2,52552,7
 6 
2,3,573,4
481,9
8,992,9
 
Ngày: 01/11/2015
XSKG - Loại vé: 11K1
Giải ĐB
207446
Giải nhất
09414
Giải nhì
62314
Giải ba
58797
92132
Giải tư
24609
55690
93934
44257
05505
68455
67501
Giải năm
4993
Giải sáu
0872
8119
5176
Giải bảy
488
Giải 8
66
ChụcSốĐ.Vị
901,5,9
0142,9
3,72 
932,4
12,346
0,555,7
4,6,766
5,972,6
888
0,190,3,7
 
Ngày: 25/10/2015
XSKG - Loại vé: 10K4
Giải ĐB
166861
Giải nhất
62127
Giải nhì
22798
Giải ba
56164
85565
Giải tư
97101
60850
45945
63896
50371
71118
13202
Giải năm
3374
Giải sáu
3499
6270
2254
Giải bảy
731
Giải 8
35
ChụcSốĐ.Vị
5,701,2
0,3,6,718
027
 31,5
5,6,745
3,4,650,4
961,4,5
270,1,4
1,98 
996,8,9
 
Ngày: 18/10/2015
XSKG - Loại vé: 10K3
Giải ĐB
779295
Giải nhất
92663
Giải nhì
90790
Giải ba
69695
55154
Giải tư
86959
66973
00066
67080
37146
68354
05507
Giải năm
5801
Giải sáu
7999
9491
4496
Giải bảy
875
Giải 8
33
ChụcSốĐ.Vị
8,901,7
0,91 
 2 
3,6,733
5246
7,92542,9
4,6,963,6
073,5
 80
5,990,1,52,6
9
 
Ngày: 11/10/2015
XSKG - Loại vé: 10K2
Giải ĐB
484660
Giải nhất
48484
Giải nhì
47662
Giải ba
91599
02072
Giải tư
64522
90268
54422
89188
42571
97389
47839
Giải năm
2162
Giải sáu
0250
3983
6330
Giải bảy
890
Giải 8
26
ChụcSốĐ.Vị
3,5,6,90 
71 
22,62,7222,6
830,9
84 
 50
260,22,8
 71,2
6,883,4,8,9
3,8,990,9
 
Ngày: 04/10/2015
XSKG - Loại vé: 10K1
Giải ĐB
132983
Giải nhất
97945
Giải nhì
30368
Giải ba
35725
45302
Giải tư
92355
26741
08191
74633
90305
05309
84584
Giải năm
3957
Giải sáu
4628
3192
8900
Giải bảy
358
Giải 8
01
ChụcSốĐ.Vị
000,1,2,5
9
0,4,91 
0,925,8
3,833
841,5
0,2,4,555,7,8
 68
57 
2,5,683,4
091,2
 
Ngày: 27/09/2015
XSKG - Loại vé: 9K4
Giải ĐB
831246
Giải nhất
44733
Giải nhì
38932
Giải ba
84979
39403
Giải tư
69694
54883
37530
95994
69999
39021
86752
Giải năm
6411
Giải sáu
6819
1201
8406
Giải bảy
729
Giải 8
54
ChụcSốĐ.Vị
301,3,6
0,1,211,9
3,521,9
0,3,830,2,3
5,9246
 52,4
0,46 
 79
 83
1,2,7,9942,9