MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 08/11/2015

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 08/11/2015
XSTG - Loại vé: TG11B
Giải ĐB
750442
Giải nhất
65909
Giải nhì
18197
Giải ba
79875
03775
Giải tư
92623
02180
67084
58205
76643
14746
63264
Giải năm
0790
Giải sáu
5672
8114
4857
Giải bảy
909
Giải 8
63
ChụcSốĐ.Vị
8,905,92
 14
4,723
2,4,63 
1,6,842,3,6
0,7257
463,4
5,972,52
 80,4
0290,7
 
Ngày: 08/11/2015
XSKG - Loại vé: 11K2
Giải ĐB
725037
Giải nhất
04557
Giải nhì
76873
Giải ba
52434
15425
Giải tư
00431
76092
26855
13189
43805
43148
75033
Giải năm
1827
Giải sáu
6881
6855
3811
Giải bảy
699
Giải 8
74
ChụcSốĐ.Vị
 05
1,3,811
925,7
3,731,3,4,7
3,748
0,2,52552,7
 6 
2,3,573,4
481,9
8,992,9
 
Ngày: 08/11/2015
XSDL - Loại vé: ĐL11K2
Giải ĐB
302601
Giải nhất
69113
Giải nhì
98011
Giải ba
00778
15061
Giải tư
21903
86094
27795
10022
06821
07683
35994
Giải năm
2986
Giải sáu
6790
6004
3887
Giải bảy
643
Giải 8
53
ChụcSốĐ.Vị
901,3,4
0,1,2,611,3
221,2
0,1,4,5
8
3 
0,9243
953
861
878
783,6,7
 90,42,5
 
Ngày: 08/11/2015
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
35545
Giải nhất
08479
Giải nhì
75492
45482
Giải ba
78886
89820
04512
27995
87555
30591
Giải tư
7641
7396
3438
9478
Giải năm
3317
7847
3499
2374
5487
4007
Giải sáu
201
411
524
Giải bảy
86
31
43
07
ChụcSốĐ.Vị
201,72
0,1,3,4
9
11,2,7
1,8,920,4
431,8
2,741,3,5,7
4,5,955
82,96 
02,1,4,874,8,9
3,782,62,7
7,991,2,5,6
9
 
Ngày: 08/11/2015
XSKT
Giải ĐB
421035
Giải nhất
54894
Giải nhì
28453
Giải ba
06263
91052
Giải tư
16681
47272
31291
22820
73932
82790
17343
Giải năm
5447
Giải sáu
4523
2000
4156
Giải bảy
407
Giải 8
67
ChụcSốĐ.Vị
0,2,900,7
8,91 
3,5,720,3
2,4,5,632,5
943,7
352,3,6
563,7
0,4,672
 81
 90,1,4
 
Ngày: 08/11/2015
XSKH
Giải ĐB
802420
Giải nhất
81263
Giải nhì
53781
Giải ba
60064
75021
Giải tư
72680
87646
21726
06420
02517
22809
84979
Giải năm
7065
Giải sáu
4090
5356
1959
Giải bảy
460
Giải 8
04
ChụcSốĐ.Vị
22,6,8,904,9
2,817
 202,1,6
63 
0,646
656,9
2,4,560,3,4,5
179
 80,1
0,5,790