MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang

Ngày: 13/10/2024
XSTG - Loại vé: TG-B10
Giải ĐB
061586
Giải nhất
20017
Giải nhì
36051
Giải ba
66563
93919
Giải tư
12184
87498
05938
86849
98959
67999
64175
Giải năm
5430
Giải sáu
8820
4942
4216
Giải bảy
344
Giải 8
12
ChụcSốĐ.Vị
2,30 
512,6,7,9
1,420
630,8
4,842,4,9
751,9
1,863
175
3,984,6
1,4,5,998,9
 
Ngày: 06/10/2024
XSTG - Loại vé: TG-A10
Giải ĐB
046391
Giải nhất
21018
Giải nhì
46863
Giải ba
80657
30962
Giải tư
20225
55727
18653
12820
94957
25164
61102
Giải năm
8370
Giải sáu
3337
2729
4526
Giải bảy
952
Giải 8
40
ChụcSốĐ.Vị
2,4,702
918
0,5,620,5,6,7
9
5,637
640
252,3,72
262,3,4
2,3,5270
18 
291
 
Ngày: 29/09/2024
XSTG - Loại vé: TG-E9
Giải ĐB
768840
Giải nhất
57798
Giải nhì
50989
Giải ba
09325
83696
Giải tư
83442
62845
16800
73060
45461
97034
76992
Giải năm
6674
Giải sáu
6466
5646
0752
Giải bảy
983
Giải 8
15
ChụcSốĐ.Vị
0,4,600
615
4,5,925
834
3,740,2,5,6
1,2,452
4,6,960,1,6
 74
983,9
892,6,8
 
Ngày: 22/09/2024
XSTG - Loại vé: TG-D9
Giải ĐB
245557
Giải nhất
05074
Giải nhì
87897
Giải ba
73076
27550
Giải tư
13983
06828
44033
68293
14297
52483
96958
Giải năm
4876
Giải sáu
4371
4716
9326
Giải bảy
165
Giải 8
35
ChụcSốĐ.Vị
50 
716
 26,8
3,82,933,5
74 
3,650,7,8
1,2,7265
5,9271,4,62
2,5832
 93,72
 
Ngày: 15/09/2024
XSTG - Loại vé: TG-C9
Giải ĐB
904459
Giải nhất
85207
Giải nhì
31245
Giải ba
43565
45693
Giải tư
56185
01788
55455
33510
06691
00041
83302
Giải năm
1723
Giải sáu
9480
7159
2624
Giải bảy
333
Giải 8
08
ChụcSốĐ.Vị
1,802,7,8
4,910
023,4
2,3,933
241,5
4,5,6,855,92
 65
07 
0,880,5,8
5291,3
 
Ngày: 08/09/2024
XSTG - Loại vé: TG-B9
Giải ĐB
807091
Giải nhất
35584
Giải nhì
24117
Giải ba
22850
25382
Giải tư
30360
97095
61956
22839
01114
50413
21332
Giải năm
5943
Giải sáu
5469
4500
1079
Giải bảy
578
Giải 8
42
ChụcSốĐ.Vị
0,5,600
913,4,7
3,4,82 
1,432,9
1,842,3
950,6
560,9
178,9
782,4
3,6,791,5
 
Ngày: 01/09/2024
XSTG - Loại vé: TG-A9
Giải ĐB
082354
Giải nhất
12454
Giải nhì
47678
Giải ba
66107
98648
Giải tư
67415
24390
57145
43417
11761
81080
24533
Giải năm
9567
Giải sáu
7400
7211
4263
Giải bảy
779
Giải 8
06
ChụcSốĐ.Vị
0,8,900,6,7
1,611,5,7
 2 
3,633
5245,8
1,4542
061,3,7
0,1,678,9
4,780
790