MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Kon Tum

Ngày: 22/09/2024
XSKT
Giải ĐB
433672
Giải nhất
04569
Giải nhì
07922
Giải ba
71082
29548
Giải tư
12078
67304
49729
81845
74613
63448
87102
Giải năm
9084
Giải sáu
7589
1669
5349
Giải bảy
282
Giải 8
12
ChụcSốĐ.Vị
 02,4
 12,3
0,1,2,7
82
22,9
13 
0,845,82,9
45 
 692
 72,8
42,7822,4,9
2,4,62,89 
 
Ngày: 15/09/2024
XSKT
Giải ĐB
601281
Giải nhất
34965
Giải nhì
62812
Giải ba
65536
81865
Giải tư
36302
88201
12216
61601
70111
42499
52784
Giải năm
6239
Giải sáu
1093
3050
2116
Giải bảy
702
Giải 8
11
ChụcSốĐ.Vị
5012,22
02,12,8112,2,62
02,12 
936,9
84 
6250
12,3652
 7 
 81,4
3,993,9
 
Ngày: 08/09/2024
XSKT
Giải ĐB
130907
Giải nhất
62116
Giải nhì
87295
Giải ba
67612
10703
Giải tư
37930
70255
45536
51707
60925
68762
67603
Giải năm
6157
Giải sáu
7978
5475
0040
Giải bảy
499
Giải 8
77
ChụcSốĐ.Vị
3,4032,72
 12,6
1,625
0230,6
 40
2,5,7,955,7
1,362
02,5,775,7,8
78 
995,9
 
Ngày: 01/09/2024
XSKT
Giải ĐB
001858
Giải nhất
02457
Giải nhì
27819
Giải ba
13802
86142
Giải tư
85765
23900
03940
15520
08195
03874
48906
Giải năm
4123
Giải sáu
0702
4143
2807
Giải bảy
937
Giải 8
75
ChụcSốĐ.Vị
0,2,400,22,6,7
 19
02,420,3
2,437
740,2,3
6,7,957,8
065
0,3,574,5
58 
195
 
Ngày: 25/08/2024
XSKT
Giải ĐB
491942
Giải nhất
14392
Giải nhì
59913
Giải ba
86116
52037
Giải tư
48141
24744
53552
66182
78284
36256
43093
Giải năm
3779
Giải sáu
6176
2239
4209
Giải bảy
589
Giải 8
92
ChụcSốĐ.Vị
 09
413,6
4,5,8,922 
1,937,9
4,841,2,4
 52,6
1,5,76 
376,9
 82,4,9
0,3,7,8922,3
 
Ngày: 18/08/2024
XSKT
Giải ĐB
913724
Giải nhất
52289
Giải nhì
73165
Giải ba
12739
60311
Giải tư
40625
17401
03721
77640
21123
57055
92025
Giải năm
1303
Giải sáu
5525
7499
9123
Giải bảy
273
Giải 8
06
ChụcSốĐ.Vị
401,3,6
0,1,211
 21,32,4,53
0,22,739
240
23,5,655
065
 73
 89
3,8,999
 
Ngày: 11/08/2024
XSKT
Giải ĐB
953077
Giải nhất
95245
Giải nhì
39719
Giải ba
19890
61368
Giải tư
35108
44719
31372
68669
10073
67844
58568
Giải năm
3286
Giải sáu
6409
3424
8490
Giải bảy
372
Giải 8
04
ChụcSốĐ.Vị
9204,8,9
 192
7224
73 
0,2,444,5
45 
8682,9
7722,3,7
0,6286
0,12,6902