|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
98049 |
Giải nhất |
18799 |
Giải nhì |
71049 17198 |
Giải ba |
24543 30870 84207 31729 94043 11484 |
Giải tư |
3659 3803 6553 4812 |
Giải năm |
5147 2747 4221 1811 6032 6101 |
Giải sáu |
405 780 112 |
Giải bảy |
13 15 85 47 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,8 | 0 | 1,3,5,7 | 0,1,2 | 1 | 1,22,3,5 | 12,3 | 2 | 1,9 | 0,1,42,5 | 3 | 2 | 8 | 4 | 32,73,92 | 0,1,8 | 5 | 3,9 | | 6 | | 0,43 | 7 | 0 | 9 | 8 | 0,4,5 | 2,42,5,9 | 9 | 8,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
84497 |
Giải nhất |
37420 |
Giải nhì |
63700 69452 |
Giải ba |
30817 81710 08320 39501 45682 09869 |
Giải tư |
0438 2488 1640 4411 |
Giải năm |
5143 9838 5536 6554 5953 0087 |
Giải sáu |
718 363 229 |
Giải bảy |
91 24 20 10 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,12,23,4 | 0 | 0,1 | 0,1,9 | 1 | 02,1,7,8 | 5,8 | 2 | 03,4,9 | 4,5,6 | 3 | 6,82 | 2,5 | 4 | 0,3 | | 5 | 2,3,4 | 3 | 6 | 3,9 | 1,8,9 | 7 | | 1,32,8 | 8 | 2,7,8 | 2,6 | 9 | 1,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
52849 |
Giải nhất |
30973 |
Giải nhì |
44609 86579 |
Giải ba |
49961 91212 43690 04224 17033 38749 |
Giải tư |
7208 9196 7721 8287 |
Giải năm |
2021 7993 1230 5397 3939 2840 |
Giải sáu |
806 039 190 |
Giải bảy |
47 99 35 48 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4,92 | 0 | 6,8,9 | 22,6 | 1 | 2 | 1 | 2 | 12,4 | 3,7,9 | 3 | 0,3,5,92 | 2 | 4 | 0,7,8,92 | 3 | 5 | | 0,9 | 6 | 1 | 4,8,9 | 7 | 3,9 | 0,4 | 8 | 7 | 0,32,42,7 9 | 9 | 02,3,6,7 9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
30415 |
Giải nhất |
60717 |
Giải nhì |
67574 54275 |
Giải ba |
15466 58997 07004 05012 88376 40796 |
Giải tư |
9939 8520 4250 9120 |
Giải năm |
7333 6448 7946 1777 9832 4425 |
Giải sáu |
045 193 602 |
Giải bảy |
77 00 07 21 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,22,5 | 0 | 0,2,4,7 | 2 | 1 | 2,5,7 | 0,1,3 | 2 | 02,1,5 | 3,9 | 3 | 2,3,9 | 0,7 | 4 | 5,6,8 | 1,2,4,7 | 5 | 0 | 4,6,7,9 | 6 | 6 | 0,1,72,9 | 7 | 4,5,6,72 | 4 | 8 | | 3 | 9 | 3,6,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
42737 |
Giải nhất |
28176 |
Giải nhì |
67943 59798 |
Giải ba |
62935 94325 91927 14017 65547 31273 |
Giải tư |
2871 7703 7288 1001 |
Giải năm |
2370 0753 4640 7685 4811 3306 |
Giải sáu |
046 596 299 |
Giải bảy |
91 55 90 65 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,7,9 | 0 | 1,3,6 | 0,1,7,9 | 1 | 1,7 | | 2 | 5,7 | 0,4,5,7 | 3 | 5,7 | | 4 | 0,3,6,7 | 2,3,5,6 8 | 5 | 3,5 | 0,4,7,9 | 6 | 5 | 1,2,3,4 | 7 | 0,1,3,6 | 8,9 | 8 | 5,8 | 9 | 9 | 0,1,6,8 9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
43102 |
Giải nhất |
67974 |
Giải nhì |
91959 05721 |
Giải ba |
03793 08835 14541 90604 85634 93028 |
Giải tư |
5694 1130 6111 5151 |
Giải năm |
6278 8006 4994 5070 4140 6294 |
Giải sáu |
960 326 733 |
Giải bảy |
19 07 60 99 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4,62,7 | 0 | 2,4,6,7 | 1,2,4,5 | 1 | 1,9 | 0 | 2 | 1,6,8 | 3,9 | 3 | 0,3,4,5 | 0,3,7,93 | 4 | 0,1 | 3 | 5 | 1,9 | 0,2 | 6 | 02 | 0 | 7 | 0,4,8 | 2,7 | 8 | | 1,5,9 | 9 | 3,43,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
81793 |
Giải nhất |
01104 |
Giải nhì |
65085 44060 |
Giải ba |
10754 05670 18540 99091 82063 36398 |
Giải tư |
3924 5985 1756 7024 |
Giải năm |
9788 7331 7506 8059 7199 6050 |
Giải sáu |
869 068 293 |
Giải bảy |
13 15 05 90 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,5,6,7 9 | 0 | 4,5,6 | 3,9 | 1 | 3,5 | | 2 | 42 | 1,6,92 | 3 | 1 | 0,22,5 | 4 | 0 | 0,1,82 | 5 | 0,4,6,9 | 0,5 | 6 | 0,3,8,9 | | 7 | 0 | 6,8,9 | 8 | 52,8 | 5,6,9 | 9 | 0,1,32,8 9 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|