|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
75197 |
Giải nhất |
23543 |
Giải nhì |
29480 38507 |
Giải ba |
24583 37573 68459 63752 76384 00886 |
Giải tư |
6523 2579 2092 4117 |
Giải năm |
1464 0543 0607 1217 0847 5447 |
Giải sáu |
730 370 704 |
Giải bảy |
61 12 09 71 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,7,8 | 0 | 4,72,9 | 6,7 | 1 | 2,72 | 1,5,9 | 2 | 3 | 2,42,7,8 | 3 | 0 | 0,6,8 | 4 | 32,72 | | 5 | 2,9 | 8 | 6 | 1,4 | 02,12,42,9 | 7 | 0,1,3,9 | | 8 | 0,3,4,6 | 0,5,7 | 9 | 2,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
60640 |
Giải nhất |
52312 |
Giải nhì |
36198 25462 |
Giải ba |
44098 48971 76089 22773 30194 50606 |
Giải tư |
5043 1350 4033 4561 |
Giải năm |
0630 7066 6620 0529 6286 7366 |
Giải sáu |
071 314 214 |
Giải bảy |
28 31 21 65 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,4,5 | 0 | 6 | 2,3,6,72 | 1 | 2,42 | 1,6 | 2 | 0,1,8,9 | 3,4,7 | 3 | 0,1,3 | 12,9 | 4 | 0,3 | 6 | 5 | 0 | 0,62,8 | 6 | 1,2,5,62 | | 7 | 12,3 | 2,92 | 8 | 6,9 | 2,8 | 9 | 4,82 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
41119 |
Giải nhất |
34317 |
Giải nhì |
28768 93382 |
Giải ba |
52961 49211 88300 92403 56520 61295 |
Giải tư |
5777 7596 7317 8025 |
Giải năm |
3203 8366 5729 8766 7206 6868 |
Giải sáu |
231 989 390 |
Giải bảy |
40 15 73 13 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,4,9 | 0 | 0,32,6 | 1,3,6 | 1 | 1,3,5,72 9 | 8 | 2 | 0,5,9 | 02,1,7 | 3 | 1 | | 4 | 0 | 1,2,9 | 5 | | 0,62,9 | 6 | 1,62,82 | 12,7 | 7 | 3,7 | 62 | 8 | 2,9 | 1,2,8 | 9 | 0,5,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
77066 |
Giải nhất |
24046 |
Giải nhì |
14849 56120 |
Giải ba |
73864 26789 58588 68900 54179 90805 |
Giải tư |
4103 6172 0504 8388 |
Giải năm |
8927 9838 2990 5325 2080 4961 |
Giải sáu |
408 322 680 |
Giải bảy |
41 26 33 77 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,82,9 | 0 | 0,3,4,5 8 | 4,6 | 1 | | 2,7 | 2 | 0,2,5,6 7 | 0,3 | 3 | 3,8 | 0,6 | 4 | 1,6,9 | 0,2 | 5 | | 2,4,6 | 6 | 1,4,6 | 2,7 | 7 | 2,7,9 | 0,3,82 | 8 | 02,82,9 | 4,7,8 | 9 | 0 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
42793 |
Giải nhất |
89589 |
Giải nhì |
88082 83024 |
Giải ba |
26244 26260 92132 38926 00601 66906 |
Giải tư |
4407 7738 2047 5692 |
Giải năm |
5889 4128 2352 7694 6292 1875 |
Giải sáu |
691 408 783 |
Giải bảy |
58 36 25 47 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 1,6,7,8 | 0,9 | 1 | | 3,5,8,92 | 2 | 4,5,6,8 | 8,9 | 3 | 2,6,8 | 2,4,9 | 4 | 4,72 | 2,7 | 5 | 2,8 | 0,2,3 | 6 | 0 | 0,42 | 7 | 5 | 0,2,3,5 | 8 | 2,3,92 | 82 | 9 | 1,22,3,4 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
32187 |
Giải nhất |
56917 |
Giải nhì |
81539 92232 |
Giải ba |
14416 51337 06436 58823 85249 02600 |
Giải tư |
4314 1718 4913 6620 |
Giải năm |
2272 9504 3689 7950 5467 9251 |
Giải sáu |
759 273 222 |
Giải bảy |
15 22 58 28 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,5 | 0 | 0,4 | 5 | 1 | 3,4,5,6 7,8 | 22,3,7 | 2 | 0,22,3,8 | 1,2,7 | 3 | 2,6,7,9 | 0,1 | 4 | 9 | 1 | 5 | 0,1,8,9 | 1,3 | 6 | 7 | 1,3,6,8 | 7 | 2,3 | 1,2,5 | 8 | 7,9 | 3,4,5,8 | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
75824 |
Giải nhất |
99234 |
Giải nhì |
45213 83426 |
Giải ba |
12353 53585 92326 01618 63692 92386 |
Giải tư |
8800 6974 7819 5878 |
Giải năm |
9855 3420 8870 6946 3515 1369 |
Giải sáu |
351 935 151 |
Giải bảy |
10 03 89 00 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,1,2,7 | 0 | 02,3 | 52 | 1 | 0,3,5,8 9 | 9 | 2 | 0,4,62 | 0,1,5 | 3 | 4,5 | 2,3,7 | 4 | 6 | 1,3,5,8 | 5 | 12,3,5 | 22,4,8 | 6 | 9 | | 7 | 0,4,8 | 1,7 | 8 | 5,6,9 | 1,6,8 | 9 | 2 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|