|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Nam
XSVL - Loại vé: L:30VL43
|
Giải ĐB |
769323 |
Giải nhất |
78517 |
Giải nhì |
23870 |
Giải ba |
84454 53920 |
Giải tư |
47364 40173 22043 23783 56119 45868 14012 |
Giải năm |
2360 |
Giải sáu |
8992 7653 5656 |
Giải bảy |
894 |
Giải 8 |
34 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,6,7 | 0 | | | 1 | 2,7,9 | 1,9 | 2 | 0,3 | 2,4,5,7 8 | 3 | 4 | 3,5,6,9 | 4 | 3 | | 5 | 3,4,6 | 5 | 6 | 0,4,8 | 1 | 7 | 0,3 | 6 | 8 | 3 | 1 | 9 | 2,4 |
|
XSBD - Loại vé: L:10KT0543
|
Giải ĐB |
909366 |
Giải nhất |
23770 |
Giải nhì |
09185 |
Giải ba |
18828 89944 |
Giải tư |
90777 38267 54624 64774 31675 69245 47865 |
Giải năm |
8593 |
Giải sáu |
0846 0710 0764 |
Giải bảy |
598 |
Giải 8 |
88 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,7 | 0 | | | 1 | 0 | | 2 | 4,8 | 9 | 3 | | 2,4,6,7 | 4 | 4,5,6 | 4,6,7,8 | 5 | | 4,6 | 6 | 4,5,6,7 | 6,7 | 7 | 0,4,5,7 | 2,8,9 | 8 | 5,8 | | 9 | 3,8 |
|
XSTV - Loại vé: L:18-TV43
|
Giải ĐB |
967040 |
Giải nhất |
89522 |
Giải nhì |
86975 |
Giải ba |
41978 15082 |
Giải tư |
06939 43694 39467 46085 17719 75737 57191 |
Giải năm |
4140 |
Giải sáu |
5310 0980 9559 |
Giải bảy |
706 |
Giải 8 |
19 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,42,8 | 0 | 6 | 9 | 1 | 0,92 | 2,8 | 2 | 2 | | 3 | 7,9 | 9 | 4 | 02 | 7,8 | 5 | 9 | 0 | 6 | 7 | 3,6 | 7 | 5,8 | 7 | 8 | 0,2,5 | 12,3,5 | 9 | 1,4 |
|
XSTN - Loại vé: L:10K4
|
Giải ĐB |
656999 |
Giải nhất |
19698 |
Giải nhì |
61216 |
Giải ba |
72570 73020 |
Giải tư |
96269 86970 93082 42247 60499 72405 03860 |
Giải năm |
0572 |
Giải sáu |
3218 5969 0020 |
Giải bảy |
834 |
Giải 8 |
08 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22,6,72 | 0 | 5,8 | | 1 | 6,8 | 7,8 | 2 | 02 | | 3 | 4 | 3 | 4 | 7 | 0 | 5 | | 1 | 6 | 0,92 | 4 | 7 | 02,2 | 0,1,9 | 8 | 2 | 62,92 | 9 | 8,92 |
|
XSAG - Loại vé: L:AG-10K4
|
Giải ĐB |
553158 |
Giải nhất |
31937 |
Giải nhì |
41257 |
Giải ba |
68925 14626 |
Giải tư |
88816 86590 43402 37913 82789 79743 40997 |
Giải năm |
5371 |
Giải sáu |
1339 7343 1879 |
Giải bảy |
559 |
Giải 8 |
15 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 2 | 7 | 1 | 3,5,6 | 0 | 2 | 5,6 | 1,42 | 3 | 7,9 | | 4 | 32 | 1,2 | 5 | 7,8,9 | 1,2 | 6 | | 3,5,9 | 7 | 1,9 | 5 | 8 | 9 | 3,5,7,8 | 9 | 0,7 |
|
XSBTH - Loại vé: L:10K4
|
Giải ĐB |
841142 |
Giải nhất |
01163 |
Giải nhì |
56182 |
Giải ba |
06551 78930 |
Giải tư |
77532 12028 99815 09512 01381 31127 55276 |
Giải năm |
9441 |
Giải sáu |
2115 9446 7029 |
Giải bảy |
871 |
Giải 8 |
91 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | | 4,5,7,8 9 | 1 | 2,52 | 1,3,4,8 | 2 | 7,8,9 | 6 | 3 | 0,2 | | 4 | 1,2,6 | 12 | 5 | 1 | 4,7 | 6 | 3 | 2 | 7 | 1,6 | 2 | 8 | 1,2 | 2 | 9 | 1 |
|
XỔ SỐ MIỀN NAM - XSMN :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền nam gồm 21 tỉnh từ Bình Thuận đến Cà Mau gồm:
Thứ 2: (1) TP. HCM (xshcm), (2) Đồng Tháp (xsdt), (3) Cà Mau (xscm)
Thứ 3: (1) Bến Tre (xsbt), (2) Vũng Tàu (xsvt), (3) Bạc Liêu (xsbl)
Thứ 4: (1) Đồng Nai (xsdn), (2) Cần Thơ (xsct), (3) Sóc Trăng (xsst)
Thứ 5: (1) Tây Ninh (xstn), (2) An Giang (xsag), (3) Bình Thuận (xsbth)
Thứ 6: (1) Vĩnh Long (xsvl), (2) Bình Dương (xsbd), (3) Trà Vinh (xstv)
Thứ 7: (1) TP. HCM (xshcm), (2) Long An (xsla), (3) Bình Phước (xsbp), (4) Hậu Giang (xshg)
Chủ Nhật: (1) Tiền Giang (xstg), (2) Kiên Giang (xskg), (3) Đà Lạt (xsdl)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền nam gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
* (1) = Đài 1, (2) = Đài 2, (3) = Đài 3 hay còn gọi là đài chính, đài phụ và đài phụ 3 trong cùng ngày căn cứ theo lượng tiêu thụ và có tính tương đối tùy từng khu vực. Trong tuần mỗi tỉnh phát hành 1 kỳ vé riêng TP. HCM phát hành 2 kỳ. Từ "Đài" là do người dân quen gọi từ sau 1975 mỗi chiều có 3 đài radio phát kết quả xổ số của 3 tỉnh, thứ 7 có 4 tỉnh phát hành.
* Phân vùng thị trường tiêu thụ khác với phân vùng địa giới hành chính, ví dụ như Bình Thuận thuộc Miền Trung nhưng lại thuộc bộ vé liên kết Xổ Số Miền Nam.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMN
|
|
|