|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Nam
XSTN - Loại vé: 9K4
|
Giải ĐB |
834608 |
Giải nhất |
48663 |
Giải nhì |
41323 |
Giải ba |
19597 16625 |
Giải tư |
39523 17881 06661 88730 64300 81259 29654 |
Giải năm |
5747 |
Giải sáu |
8926 7969 4965 |
Giải bảy |
668 |
Giải 8 |
35 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3 | 0 | 0,8 | 6,8 | 1 | | | 2 | 32,5,6 | 22,6 | 3 | 0,5 | 5 | 4 | 7 | 2,3,6 | 5 | 4,9 | 2 | 6 | 1,3,5,8 9 | 4,9 | 7 | | 0,6 | 8 | 1 | 5,6 | 9 | 7 |
|
XSAG - Loại vé: AG-9K4
|
Giải ĐB |
066327 |
Giải nhất |
57549 |
Giải nhì |
35304 |
Giải ba |
43293 37173 |
Giải tư |
70239 24211 51834 10996 64460 71794 33512 |
Giải năm |
7724 |
Giải sáu |
2426 2856 2634 |
Giải bảy |
894 |
Giải 8 |
93 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 4 | 1 | 1 | 1,2 | 1 | 2 | 4,6,7 | 7,92 | 3 | 42,9 | 0,2,32,92 | 4 | 9 | | 5 | 6 | 2,5,9 | 6 | 0 | 2 | 7 | 3 | | 8 | | 3,4 | 9 | 32,42,6 |
|
XSBTH - Loại vé: 9K4
|
Giải ĐB |
060865 |
Giải nhất |
17563 |
Giải nhì |
84123 |
Giải ba |
19237 23027 |
Giải tư |
34249 92682 00237 58881 27421 86936 42297 |
Giải năm |
0560 |
Giải sáu |
0064 2296 6450 |
Giải bảy |
445 |
Giải 8 |
90 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,6,9 | 0 | | 2,8 | 1 | | 8 | 2 | 1,3,7 | 2,6 | 3 | 6,72 | 6 | 4 | 5,9 | 4,6 | 5 | 0 | 3,9 | 6 | 0,3,4,5 | 2,32,9 | 7 | | | 8 | 1,2 | 4 | 9 | 0,6,7 |
|
XSDN - Loại vé: 9K4
|
Giải ĐB |
415535 |
Giải nhất |
05407 |
Giải nhì |
42186 |
Giải ba |
17132 58256 |
Giải tư |
66513 30289 49524 09024 33281 62413 64038 |
Giải năm |
3082 |
Giải sáu |
8320 1116 5881 |
Giải bảy |
317 |
Giải 8 |
51 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 7 | 5,82 | 1 | 32,6,7 | 3,8 | 2 | 0,42 | 12 | 3 | 2,5,8 | 22 | 4 | | 3 | 5 | 1,6 | 1,5,8 | 6 | | 0,1 | 7 | | 3 | 8 | 12,2,6,9 | 8 | 9 | |
|
XSCT - Loại vé: K4T9
|
Giải ĐB |
179309 |
Giải nhất |
50852 |
Giải nhì |
29013 |
Giải ba |
37172 46184 |
Giải tư |
22707 91666 96649 19347 69432 26889 44452 |
Giải năm |
5332 |
Giải sáu |
7587 6116 8959 |
Giải bảy |
107 |
Giải 8 |
29 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 72,9 | | 1 | 3,6 | 32,52,7 | 2 | 9 | 1 | 3 | 22 | 8 | 4 | 7,9 | | 5 | 22,9 | 1,6 | 6 | 6 | 02,4,8 | 7 | 2 | | 8 | 4,7,9 | 0,2,4,5 8 | 9 | |
|
XSST - Loại vé: K4T9
|
Giải ĐB |
919015 |
Giải nhất |
82488 |
Giải nhì |
20681 |
Giải ba |
91081 29541 |
Giải tư |
32341 03157 72163 13531 14348 29222 66047 |
Giải năm |
2234 |
Giải sáu |
7803 5882 2300 |
Giải bảy |
501 |
Giải 8 |
16 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,1,3 | 0,3,42,82 | 1 | 5,6 | 2,8 | 2 | 2 | 0,6 | 3 | 1,4 | 3 | 4 | 12,7,8 | 1 | 5 | 7 | 1 | 6 | 3 | 4,5 | 7 | | 4,8 | 8 | 12,2,8 | | 9 | |
|
XỔ SỐ MIỀN NAM - XSMN :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền nam gồm 21 tỉnh từ Bình Thuận đến Cà Mau gồm:
Thứ 2: (1) TP. HCM (xshcm), (2) Đồng Tháp (xsdt), (3) Cà Mau (xscm)
Thứ 3: (1) Bến Tre (xsbt), (2) Vũng Tàu (xsvt), (3) Bạc Liêu (xsbl)
Thứ 4: (1) Đồng Nai (xsdn), (2) Cần Thơ (xsct), (3) Sóc Trăng (xsst)
Thứ 5: (1) Tây Ninh (xstn), (2) An Giang (xsag), (3) Bình Thuận (xsbth)
Thứ 6: (1) Vĩnh Long (xsvl), (2) Bình Dương (xsbd), (3) Trà Vinh (xstv)
Thứ 7: (1) TP. HCM (xshcm), (2) Long An (xsla), (3) Bình Phước (xsbp), (4) Hậu Giang (xshg)
Chủ Nhật: (1) Tiền Giang (xstg), (2) Kiên Giang (xskg), (3) Đà Lạt (xsdl)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền nam gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
* (1) = Đài 1, (2) = Đài 2, (3) = Đài 3 hay còn gọi là đài chính, đài phụ và đài phụ 3 trong cùng ngày căn cứ theo lượng tiêu thụ và có tính tương đối tùy từng khu vực. Trong tuần mỗi tỉnh phát hành 1 kỳ vé riêng TP. HCM phát hành 2 kỳ. Từ "Đài" là do người dân quen gọi từ sau 1975 mỗi chiều có 3 đài radio phát kết quả xổ số của 3 tỉnh, thứ 7 có 4 tỉnh phát hành.
* Phân vùng thị trường tiêu thụ khác với phân vùng địa giới hành chính, ví dụ như Bình Thuận thuộc Miền Trung nhưng lại thuộc bộ vé liên kết Xổ Số Miền Nam.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMN
|
|
|