|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Nam
XSTN - Loại vé: 7K4
|
Giải ĐB |
241909 |
Giải nhất |
50632 |
Giải nhì |
51156 |
Giải ba |
37519 86952 |
Giải tư |
70353 78498 50322 75981 76322 63103 67253 |
Giải năm |
3631 |
Giải sáu |
7843 5946 7921 |
Giải bảy |
996 |
Giải 8 |
13 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3,9 | 2,3,8 | 1 | 3,9 | 22,3,5 | 2 | 1,22 | 0,1,4,52 | 3 | 1,2 | | 4 | 3,6 | | 5 | 2,32,6 | 4,5,9 | 6 | | | 7 | | 9 | 8 | 1 | 0,1 | 9 | 6,8 |
|
XSAG - Loại vé: AG-7K4
|
Giải ĐB |
847596 |
Giải nhất |
61550 |
Giải nhì |
33702 |
Giải ba |
50121 25052 |
Giải tư |
56184 14578 64352 13915 41403 62243 52911 |
Giải năm |
8912 |
Giải sáu |
0607 5681 2321 |
Giải bảy |
422 |
Giải 8 |
57 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 2,3,7 | 1,22,8 | 1 | 1,2,5 | 0,1,2,52 | 2 | 12,2 | 0,4 | 3 | | 8 | 4 | 3 | 1 | 5 | 0,22,7 | 9 | 6 | | 0,5 | 7 | 8 | 7 | 8 | 1,4 | | 9 | 6 |
|
XSBTH - Loại vé: 7K4
|
Giải ĐB |
782069 |
Giải nhất |
71177 |
Giải nhì |
60295 |
Giải ba |
77669 25231 |
Giải tư |
15575 26341 17585 73378 56487 53511 53285 |
Giải năm |
2586 |
Giải sáu |
3880 4550 9651 |
Giải bảy |
854 |
Giải 8 |
73 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,8 | 0 | | 1,3,4,5 | 1 | 1 | | 2 | | 7 | 3 | 1 | 5 | 4 | 1 | 7,82,9 | 5 | 0,1,4 | 8 | 6 | 92 | 7,8 | 7 | 3,5,7,8 | 7 | 8 | 0,52,6,7 | 62 | 9 | 5 |
|
XSDN - Loại vé: 7K4
|
Giải ĐB |
916947 |
Giải nhất |
57819 |
Giải nhì |
58015 |
Giải ba |
34047 26285 |
Giải tư |
23518 49331 97800 64184 84368 24242 86595 |
Giải năm |
6828 |
Giải sáu |
1073 3053 4162 |
Giải bảy |
858 |
Giải 8 |
68 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 5,8,9 | 4,6 | 2 | 8 | 5,7 | 3 | 1 | 8 | 4 | 2,72 | 1,8,9 | 5 | 3,8 | | 6 | 2,82 | 42 | 7 | 3 | 1,2,5,62 | 8 | 4,5 | 1 | 9 | 5 |
|
XSCT - Loại vé: K4T7
|
Giải ĐB |
373333 |
Giải nhất |
42731 |
Giải nhì |
01524 |
Giải ba |
84054 78116 |
Giải tư |
53838 24771 67467 64745 82064 15367 67279 |
Giải năm |
7115 |
Giải sáu |
5700 6233 3923 |
Giải bảy |
276 |
Giải 8 |
92 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0 | 3,7 | 1 | 5,6 | 9 | 2 | 3,4 | 2,32 | 3 | 1,32,8 | 2,5,6 | 4 | 5 | 1,4 | 5 | 4 | 1,7 | 6 | 4,72 | 62 | 7 | 1,6,9 | 3 | 8 | | 7 | 9 | 2 |
|
XSST - Loại vé: K4T07
|
Giải ĐB |
884905 |
Giải nhất |
11431 |
Giải nhì |
54484 |
Giải ba |
51088 58719 |
Giải tư |
29714 70131 88288 15916 26648 30187 39288 |
Giải năm |
3992 |
Giải sáu |
4887 4270 7719 |
Giải bảy |
051 |
Giải 8 |
39 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 5 | 32,5 | 1 | 4,6,92 | 9 | 2 | | | 3 | 12,9 | 1,8 | 4 | 8 | 0 | 5 | 1 | 1 | 6 | | 82 | 7 | 0 | 4,83 | 8 | 4,72,83 | 12,3 | 9 | 2 |
|
XỔ SỐ MIỀN NAM - XSMN :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền nam gồm 21 tỉnh từ Bình Thuận đến Cà Mau gồm:
Thứ 2: (1) TP. HCM (xshcm), (2) Đồng Tháp (xsdt), (3) Cà Mau (xscm)
Thứ 3: (1) Bến Tre (xsbt), (2) Vũng Tàu (xsvt), (3) Bạc Liêu (xsbl)
Thứ 4: (1) Đồng Nai (xsdn), (2) Cần Thơ (xsct), (3) Sóc Trăng (xsst)
Thứ 5: (1) Tây Ninh (xstn), (2) An Giang (xsag), (3) Bình Thuận (xsbth)
Thứ 6: (1) Vĩnh Long (xsvl), (2) Bình Dương (xsbd), (3) Trà Vinh (xstv)
Thứ 7: (1) TP. HCM (xshcm), (2) Long An (xsla), (3) Bình Phước (xsbp), (4) Hậu Giang (xshg)
Chủ Nhật: (1) Tiền Giang (xstg), (2) Kiên Giang (xskg), (3) Đà Lạt (xsdl)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền nam gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
* (1) = Đài 1, (2) = Đài 2, (3) = Đài 3 hay còn gọi là đài chính, đài phụ và đài phụ 3 trong cùng ngày căn cứ theo lượng tiêu thụ và có tính tương đối tùy từng khu vực. Trong tuần mỗi tỉnh phát hành 1 kỳ vé riêng TP. HCM phát hành 2 kỳ. Từ "Đài" là do người dân quen gọi từ sau 1975 mỗi chiều có 3 đài radio phát kết quả xổ số của 3 tỉnh, thứ 7 có 4 tỉnh phát hành.
* Phân vùng thị trường tiêu thụ khác với phân vùng địa giới hành chính, ví dụ như Bình Thuận thuộc Miền Trung nhưng lại thuộc bộ vé liên kết Xổ Số Miền Nam.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMN
|
|
|