|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDLK
|
Giải ĐB |
167854 |
Giải nhất |
44915 |
Giải nhì |
29324 |
Giải ba |
83088 93890 |
Giải tư |
61217 43608 55070 54455 08910 48078 09299 |
Giải năm |
9560 |
Giải sáu |
7018 3268 0980 |
Giải bảy |
936 |
Giải 8 |
91 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,6,7,8 9 | 0 | 8 | 9 | 1 | 0,5,7,8 | | 2 | 4 | | 3 | 6 | 2,5 | 4 | | 1,5 | 5 | 4,5 | 3 | 6 | 0,8 | 1 | 7 | 0,8 | 0,1,6,7 8 | 8 | 0,8 | 9 | 9 | 0,1,9 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
399940 |
Giải nhất |
93133 |
Giải nhì |
27936 |
Giải ba |
79420 44433 |
Giải tư |
37018 09344 17801 83108 41829 26221 48476 |
Giải năm |
0380 |
Giải sáu |
3242 8029 9144 |
Giải bảy |
916 |
Giải 8 |
97 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4,8 | 0 | 1,8 | 0,2 | 1 | 6,8 | 4 | 2 | 0,1,92 | 32 | 3 | 32,6 | 42 | 4 | 0,2,42 | | 5 | | 1,3,7 | 6 | | 9 | 7 | 6 | 0,1 | 8 | 0 | 22 | 9 | 7 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
182912 |
Giải nhất |
40122 |
Giải nhì |
24575 |
Giải ba |
64079 33396 |
Giải tư |
44071 16365 49524 79649 17621 93236 58091 |
Giải năm |
0771 |
Giải sáu |
7852 2585 3244 |
Giải bảy |
709 |
Giải 8 |
91 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 9 | 2,72,92 | 1 | 2 | 1,2,5 | 2 | 1,2,4 | | 3 | 6 | 2,4 | 4 | 4,9 | 6,7,8 | 5 | 2 | 3,9 | 6 | 5 | | 7 | 12,5,9 | | 8 | 5 | 0,4,7 | 9 | 12,6 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
774146 |
Giải nhất |
49316 |
Giải nhì |
11755 |
Giải ba |
27718 24393 |
Giải tư |
69225 34454 70172 04593 83265 77535 20480 |
Giải năm |
1670 |
Giải sáu |
0681 5404 5735 |
Giải bảy |
294 |
Giải 8 |
52 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,8 | 0 | 4 | 8 | 1 | 6,8 | 5,7 | 2 | 5 | 92 | 3 | 52 | 0,5,9 | 4 | 6 | 2,32,5,6 | 5 | 2,4,5 | 1,4 | 6 | 5 | | 7 | 0,2 | 1 | 8 | 0,1 | | 9 | 32,4 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
820386 |
Giải nhất |
34956 |
Giải nhì |
24140 |
Giải ba |
59446 68494 |
Giải tư |
88107 01637 81555 61376 21297 91710 94050 |
Giải năm |
6641 |
Giải sáu |
3053 0056 0602 |
Giải bảy |
105 |
Giải 8 |
58 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4,5 | 0 | 2,5,7 | 4 | 1 | 0 | 0 | 2 | | 5 | 3 | 7 | 9 | 4 | 0,1,6 | 0,5 | 5 | 0,3,5,62 8 | 4,52,7,8 | 6 | | 0,3,9 | 7 | 6 | 5 | 8 | 6 | | 9 | 4,7 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
191475 |
Giải nhất |
08336 |
Giải nhì |
60383 |
Giải ba |
87162 78126 |
Giải tư |
60180 72963 91408 10692 97670 87664 58728 |
Giải năm |
3952 |
Giải sáu |
9476 3655 1461 |
Giải bảy |
464 |
Giải 8 |
05 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,8 | 0 | 5,8 | 6 | 1 | | 5,6,9 | 2 | 6,8 | 6,8 | 3 | 6 | 62 | 4 | | 0,5,7 | 5 | 2,5 | 2,3,7 | 6 | 1,2,3,42 | | 7 | 0,5,6 | 0,2 | 8 | 0,3 | | 9 | 2 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|