|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSGL
|
Giải ĐB |
008989 |
Giải nhất |
73734 |
Giải nhì |
14785 |
Giải ba |
49984 62048 |
Giải tư |
13827 60132 88168 70340 83667 25473 16950 |
Giải năm |
5814 |
Giải sáu |
2364 2886 3070 |
Giải bảy |
159 |
Giải 8 |
08 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,5,7 | 0 | 8 | | 1 | 4 | 3 | 2 | 7 | 7 | 3 | 2,4 | 1,3,6,8 | 4 | 0,8 | 8 | 5 | 0,9 | 8 | 6 | 4,7,8 | 2,6 | 7 | 0,3 | 0,4,6 | 8 | 4,5,6,9 | 5,8 | 9 | |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
840031 |
Giải nhất |
36293 |
Giải nhì |
79744 |
Giải ba |
01737 38206 |
Giải tư |
00995 42334 37021 39257 93825 99811 90225 |
Giải năm |
9947 |
Giải sáu |
7024 2676 2935 |
Giải bảy |
911 |
Giải 8 |
92 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 6 | 12,2,3 | 1 | 12 | 9 | 2 | 1,4,52 | 9 | 3 | 1,4,5,7 | 2,3,4 | 4 | 4,7 | 22,3,9 | 5 | 7 | 0,7 | 6 | | 3,4,5 | 7 | 6 | | 8 | | | 9 | 2,3,5 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
705969 |
Giải nhất |
05893 |
Giải nhì |
19292 |
Giải ba |
01781 29460 |
Giải tư |
72928 09653 96576 71300 81873 44702 63901 |
Giải năm |
2292 |
Giải sáu |
6165 9506 8891 |
Giải bảy |
534 |
Giải 8 |
41 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,6 | 0 | 0,1,2,6 | 0,4,8,9 | 1 | | 0,92 | 2 | 8 | 5,7,9 | 3 | 4 | 3 | 4 | 1 | 6 | 5 | 3 | 0,7 | 6 | 0,5,9 | | 7 | 3,6 | 2 | 8 | 1 | 6 | 9 | 1,22,3 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
677421 |
Giải nhất |
67909 |
Giải nhì |
78646 |
Giải ba |
56055 32358 |
Giải tư |
46212 55393 16640 78460 71027 20766 84484 |
Giải năm |
3435 |
Giải sáu |
7346 0451 9201 |
Giải bảy |
765 |
Giải 8 |
77 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,6 | 0 | 1,9 | 0,2,5 | 1 | 2 | 1 | 2 | 1,7 | 9 | 3 | 5 | 8 | 4 | 0,62 | 3,5,6 | 5 | 1,5,8 | 42,6 | 6 | 0,5,6 | 2,7 | 7 | 7 | 5 | 8 | 4 | 0 | 9 | 3 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
13170 |
Giải nhất |
44703 |
Giải nhì |
08685 |
Giải ba |
79703 59881 |
Giải tư |
28749 77754 68273 63742 86866 42797 26449 |
Giải năm |
7351 |
Giải sáu |
2962 4476 9832 |
Giải bảy |
268 |
Giải 8 |
58 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 32 | 5,8 | 1 | | 3,4,6 | 2 | | 02,7 | 3 | 2 | 5 | 4 | 2,92 | 8 | 5 | 1,4,8 | 6,7 | 6 | 2,6,8 | 9 | 7 | 0,3,6 | 5,6 | 8 | 1,5 | 42 | 9 | 7 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
465610 |
Giải nhất |
01228 |
Giải nhì |
88960 |
Giải ba |
23853 09804 |
Giải tư |
42802 48659 23863 03426 81596 23878 86600 |
Giải năm |
9513 |
Giải sáu |
7834 6655 4212 |
Giải bảy |
968 |
Giải 8 |
06 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,6 | 0 | 0,2,4,6 | | 1 | 0,2,3 | 0,1 | 2 | 6,8 | 1,5,6 | 3 | 4 | 0,3 | 4 | | 5 | 5 | 3,5,9 | 0,2,9 | 6 | 0,3,8 | | 7 | 8 | 2,6,7 | 8 | | 5 | 9 | 6 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
442133 |
Giải nhất |
08020 |
Giải nhì |
64778 |
Giải ba |
55194 24520 |
Giải tư |
93526 11582 96142 04490 32865 98471 64174 |
Giải năm |
0013 |
Giải sáu |
7457 1498 1171 |
Giải bảy |
072 |
Giải 8 |
72 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22,9 | 0 | | 72 | 1 | 3 | 4,72,8 | 2 | 02,6 | 1,3 | 3 | 3 | 7,9 | 4 | 2 | 6 | 5 | 7 | 2 | 6 | 5 | 5 | 7 | 12,22,4,8 | 7,9 | 8 | 2 | | 9 | 0,4,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|