|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSGL
|
Giải ĐB |
463069 |
Giải nhất |
27050 |
Giải nhì |
61911 |
Giải ba |
35385 27029 |
Giải tư |
36692 72092 38667 94302 03665 73998 41319 |
Giải năm |
5506 |
Giải sáu |
2801 9360 3855 |
Giải bảy |
716 |
Giải 8 |
23 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,6 | 0 | 1,2,6 | 0,1 | 1 | 1,6,9 | 0,92 | 2 | 3,9 | 2 | 3 | | | 4 | | 5,6,8 | 5 | 0,5 | 0,1 | 6 | 0,5,7,9 | 6 | 7 | | 9 | 8 | 5 | 1,2,6 | 9 | 22,8 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
297436 |
Giải nhất |
86276 |
Giải nhì |
98217 |
Giải ba |
16759 42772 |
Giải tư |
85717 06610 68061 24179 27617 35573 40614 |
Giải năm |
1425 |
Giải sáu |
9376 8375 4806 |
Giải bảy |
024 |
Giải 8 |
97 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 6 | 6 | 1 | 0,4,73 | 7 | 2 | 4,5 | 7 | 3 | 6 | 1,2 | 4 | | 2,7 | 5 | 9 | 0,3,72 | 6 | 1 | 13,9 | 7 | 2,3,5,62 9 | | 8 | | 5,7 | 9 | 7 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
066195 |
Giải nhất |
41582 |
Giải nhì |
88730 |
Giải ba |
68900 03108 |
Giải tư |
04971 98701 28504 31266 43714 11151 74698 |
Giải năm |
0057 |
Giải sáu |
1721 2463 4207 |
Giải bảy |
007 |
Giải 8 |
70 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,7 | 0 | 0,1,4,72 8 | 0,2,5,7 | 1 | 4 | 8 | 2 | 1 | 6 | 3 | 0 | 0,1 | 4 | | 9 | 5 | 1,7 | 6 | 6 | 3,6 | 02,5 | 7 | 0,1 | 0,9 | 8 | 2 | | 9 | 5,8 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
334410 |
Giải nhất |
41999 |
Giải nhì |
23830 |
Giải ba |
54713 30890 |
Giải tư |
25917 12740 25162 59445 72433 99417 29756 |
Giải năm |
6620 |
Giải sáu |
2880 9234 9822 |
Giải bảy |
550 |
Giải 8 |
98 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,3,4 5,8,9 | 0 | | | 1 | 0,3,72 | 2,6 | 2 | 0,2 | 1,3 | 3 | 0,3,4 | 3 | 4 | 0,5 | 4 | 5 | 0,6 | 5 | 6 | 2 | 12 | 7 | | 9 | 8 | 0 | 9 | 9 | 0,8,9 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
460456 |
Giải nhất |
71337 |
Giải nhì |
61920 |
Giải ba |
70705 61152 |
Giải tư |
13779 42832 16306 79060 27424 31270 78742 |
Giải năm |
2373 |
Giải sáu |
2976 1512 5126 |
Giải bảy |
471 |
Giải 8 |
13 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,6,7 | 0 | 5,6 | 7 | 1 | 2,3 | 1,3,4,5 | 2 | 0,4,6 | 1,7 | 3 | 2,7 | 2 | 4 | 2 | 0 | 5 | 2,6 | 0,2,5,7 | 6 | 0 | 3 | 7 | 0,1,3,6 9 | | 8 | | 7 | 9 | |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
625361 |
Giải nhất |
12769 |
Giải nhì |
39237 |
Giải ba |
67781 35093 |
Giải tư |
71051 08754 78945 80954 43489 71117 20485 |
Giải năm |
9365 |
Giải sáu |
3943 9491 9201 |
Giải bảy |
098 |
Giải 8 |
82 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1 | 0,5,6,8 9 | 1 | 7 | 8 | 2 | | 4,9 | 3 | 7 | 52 | 4 | 3,5 | 4,6,8 | 5 | 1,42 | | 6 | 1,5,9 | 1,3 | 7 | | 9 | 8 | 1,2,5,9 | 6,8 | 9 | 1,3,8 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
683397 |
Giải nhất |
78614 |
Giải nhì |
30550 |
Giải ba |
07201 69070 |
Giải tư |
16865 96455 69286 58101 41980 34235 01812 |
Giải năm |
4641 |
Giải sáu |
6511 3084 3710 |
Giải bảy |
509 |
Giải 8 |
36 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,5,7,8 | 0 | 12,9 | 02,1,4 | 1 | 0,1,2,4 | 1 | 2 | | | 3 | 5,6 | 1,8 | 4 | 1 | 3,5,6 | 5 | 0,5 | 3,8 | 6 | 5 | 9 | 7 | 0 | | 8 | 0,4,6 | 0 | 9 | 7 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|