|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSGL
|
Giải ĐB |
630995 |
Giải nhất |
28770 |
Giải nhì |
45667 |
Giải ba |
23781 90728 |
Giải tư |
73634 27283 67184 22920 26552 39994 17820 |
Giải năm |
0554 |
Giải sáu |
2648 1401 9771 |
Giải bảy |
193 |
Giải 8 |
42 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22,7 | 0 | 1 | 0,7,8 | 1 | | 4,5 | 2 | 02,8 | 8,9 | 3 | 4 | 3,5,8,9 | 4 | 2,8 | 9 | 5 | 2,4 | | 6 | 7 | 6 | 7 | 0,1 | 2,4 | 8 | 1,3,4 | | 9 | 3,4,5 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
918682 |
Giải nhất |
25171 |
Giải nhì |
73914 |
Giải ba |
20733 04895 |
Giải tư |
62033 25979 06026 39233 66324 72821 61394 |
Giải năm |
6345 |
Giải sáu |
0023 8109 5882 |
Giải bảy |
325 |
Giải 8 |
11 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 9 | 1,2,7 | 1 | 1,4 | 82 | 2 | 1,3,4,5 6 | 2,33 | 3 | 33 | 1,2,9 | 4 | 5 | 2,4,9 | 5 | | 2 | 6 | | | 7 | 1,9 | | 8 | 22 | 0,7 | 9 | 4,5 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
633778 |
Giải nhất |
58334 |
Giải nhì |
39783 |
Giải ba |
98802 56483 |
Giải tư |
81949 69680 37668 99269 29120 34431 33836 |
Giải năm |
3342 |
Giải sáu |
6960 1346 2066 |
Giải bảy |
545 |
Giải 8 |
31 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,6,8 | 0 | 2 | 32 | 1 | | 0,4 | 2 | 0 | 82 | 3 | 12,4,6 | 3 | 4 | 2,5,6,9 | 4 | 5 | | 3,4,6 | 6 | 0,6,8,9 | | 7 | 8 | 6,7 | 8 | 0,32 | 4,6 | 9 | |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
581832 |
Giải nhất |
31083 |
Giải nhì |
96024 |
Giải ba |
41806 92526 |
Giải tư |
19267 98297 40197 74007 63147 86589 67877 |
Giải năm |
8416 |
Giải sáu |
2002 0195 7308 |
Giải bảy |
775 |
Giải 8 |
21 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2,6,7,8 | 2 | 1 | 6 | 0,3 | 2 | 1,4,6 | 8 | 3 | 2 | 2 | 4 | 7 | 7,9 | 5 | | 0,1,2 | 6 | 7 | 0,4,6,7 92 | 7 | 5,7 | 0 | 8 | 3,9 | 8 | 9 | 5,72 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
852265 |
Giải nhất |
87910 |
Giải nhì |
93586 |
Giải ba |
85697 35821 |
Giải tư |
32408 78653 50429 02008 43157 73568 28445 |
Giải năm |
7280 |
Giải sáu |
6946 4534 1243 |
Giải bảy |
361 |
Giải 8 |
10 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,8 | 0 | 82 | 2,6 | 1 | 02 | | 2 | 1,9 | 4,5 | 3 | 4 | 3 | 4 | 3,5,6 | 4,6 | 5 | 3,7 | 4,8 | 6 | 1,5,8 | 5,9 | 7 | | 02,6 | 8 | 0,6 | 2 | 9 | 7 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
371923 |
Giải nhất |
46106 |
Giải nhì |
40089 |
Giải ba |
58172 38535 |
Giải tư |
05961 47962 89123 76051 25591 10588 55765 |
Giải năm |
6380 |
Giải sáu |
6175 5168 6773 |
Giải bảy |
317 |
Giải 8 |
29 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 6 | 5,6,9 | 1 | 7 | 6,7 | 2 | 32,9 | 22,7 | 3 | 5 | | 4 | | 3,6,7 | 5 | 1 | 0 | 6 | 1,2,5,8 | 1 | 7 | 2,3,5 | 6,8 | 8 | 0,8,9 | 2,8 | 9 | 1 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
280616 |
Giải nhất |
24702 |
Giải nhì |
27611 |
Giải ba |
37046 95304 |
Giải tư |
24347 54966 19630 32857 17785 04946 33128 |
Giải năm |
0680 |
Giải sáu |
3217 3824 1671 |
Giải bảy |
789 |
Giải 8 |
35 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,8 | 0 | 2,4 | 1,7 | 1 | 1,6,7 | 0 | 2 | 4,8 | | 3 | 0,5 | 0,2 | 4 | 62,7 | 3,8 | 5 | 7 | 1,42,6 | 6 | 6 | 1,4,5 | 7 | 1 | 2 | 8 | 0,5,9 | 8 | 9 | |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|