|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNG
|
Giải ĐB |
483857 |
Giải nhất |
14787 |
Giải nhì |
38239 |
Giải ba |
88483 24417 |
Giải tư |
53828 26466 88778 00490 56077 76429 35928 |
Giải năm |
4125 |
Giải sáu |
9201 1519 2392 |
Giải bảy |
211 |
Giải 8 |
06 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 1,6 | 0,1 | 1 | 1,7,9 | 9 | 2 | 5,82,9 | 8 | 3 | 9 | | 4 | | 2 | 5 | 7 | 0,6 | 6 | 6 | 1,5,7,8 | 7 | 7,8 | 22,7 | 8 | 3,7 | 1,2,3 | 9 | 0,2 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
949509 |
Giải nhất |
25677 |
Giải nhì |
84216 |
Giải ba |
10634 45896 |
Giải tư |
19163 91551 00484 38775 03900 85311 73584 |
Giải năm |
8525 |
Giải sáu |
5560 3992 0188 |
Giải bảy |
574 |
Giải 8 |
77 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,6 | 0 | 0,9 | 1,5 | 1 | 1,6 | 9 | 2 | 5 | 6 | 3 | 4 | 3,7,82 | 4 | | 2,7 | 5 | 1 | 1,9 | 6 | 0,3 | 72 | 7 | 4,5,72 | 8 | 8 | 42,8 | 0 | 9 | 2,6 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
213606 |
Giải nhất |
64096 |
Giải nhì |
73577 |
Giải ba |
74883 69349 |
Giải tư |
38821 21987 00826 04423 51272 25515 61363 |
Giải năm |
7369 |
Giải sáu |
9212 6304 9184 |
Giải bảy |
484 |
Giải 8 |
64 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 4,6 | 2 | 1 | 2,5 | 1,7 | 2 | 1,3,6 | 2,6,8 | 3 | | 0,6,82 | 4 | 9 | 1 | 5 | | 0,2,9 | 6 | 3,4,9 | 7,8 | 7 | 2,7 | | 8 | 3,42,7 | 4,6 | 9 | 6 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
189247 |
Giải nhất |
18038 |
Giải nhì |
03482 |
Giải ba |
36337 28715 |
Giải tư |
35333 58888 34311 38348 28363 02326 35188 |
Giải năm |
3654 |
Giải sáu |
9023 6567 6946 |
Giải bảy |
656 |
Giải 8 |
95 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | 1 | 1 | 1,5 | 8 | 2 | 3,6 | 2,3,6 | 3 | 3,7,8 | 5 | 4 | 6,7,8 | 1,9 | 5 | 4,6 | 2,4,5 | 6 | 3,7 | 3,4,6 | 7 | | 3,4,82 | 8 | 2,82 | | 9 | 5 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
941612 |
Giải nhất |
14997 |
Giải nhì |
84584 |
Giải ba |
56671 52038 |
Giải tư |
40494 37108 10530 34474 78346 56747 89182 |
Giải năm |
1200 |
Giải sáu |
2145 6522 0057 |
Giải bảy |
742 |
Giải 8 |
48 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3 | 0 | 0,8 | 7 | 1 | 2 | 1,2,4,8 | 2 | 2 | | 3 | 0,8 | 7,8,9 | 4 | 2,5,6,7 8 | 4 | 5 | 7 | 4 | 6 | | 4,5,9 | 7 | 1,4 | 0,3,4 | 8 | 2,4 | | 9 | 4,7 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
262598 |
Giải nhất |
84080 |
Giải nhì |
42391 |
Giải ba |
13883 30724 |
Giải tư |
77798 74602 71143 96615 99040 96800 59887 |
Giải năm |
5710 |
Giải sáu |
1878 5065 5651 |
Giải bảy |
266 |
Giải 8 |
07 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,4,8 | 0 | 0,2,7 | 5,9 | 1 | 0,5 | 0 | 2 | 4 | 4,8 | 3 | | 2 | 4 | 0,3 | 1,6 | 5 | 1 | 6 | 6 | 5,6 | 0,8 | 7 | 8 | 7,92 | 8 | 0,3,7 | | 9 | 1,82 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|