|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSBDI
|
Giải ĐB |
384244 |
Giải nhất |
99035 |
Giải nhì |
74353 |
Giải ba |
80225 84615 |
Giải tư |
26818 52576 14633 13408 13968 50493 98806 |
Giải năm |
1780 |
Giải sáu |
1747 7843 2595 |
Giải bảy |
968 |
Giải 8 |
67 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 6,8 | | 1 | 5,8 | | 2 | 5 | 3,4,5,9 | 3 | 3,5 | 4 | 4 | 3,4,7 | 1,2,3,9 | 5 | 3 | 0,7 | 6 | 7,82 | 4,6 | 7 | 6 | 0,1,62 | 8 | 0 | | 9 | 3,5 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
689165 |
Giải nhất |
12100 |
Giải nhì |
67332 |
Giải ba |
71548 63345 |
Giải tư |
96638 00760 85017 04791 02835 48027 10102 |
Giải năm |
4108 |
Giải sáu |
5891 4168 9558 |
Giải bảy |
202 |
Giải 8 |
67 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,6 | 0 | 0,22,8 | 92 | 1 | 7 | 02,3 | 2 | 7 | | 3 | 2,5,8 | | 4 | 5,8 | 3,4,6 | 5 | 8 | | 6 | 0,5,7,8 | 1,2,6 | 7 | | 0,3,4,5 6 | 8 | | | 9 | 12 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
456458 |
Giải nhất |
90852 |
Giải nhì |
09151 |
Giải ba |
59103 37624 |
Giải tư |
21301 53869 01191 56841 80294 24288 59056 |
Giải năm |
3548 |
Giải sáu |
8771 3140 1516 |
Giải bảy |
226 |
Giải 8 |
59 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 1,3 | 0,4,5,7 9 | 1 | 6 | 5 | 2 | 4,6 | 0 | 3 | | 2,9 | 4 | 0,1,8 | | 5 | 1,2,6,8 9 | 1,2,5 | 6 | 9 | | 7 | 1 | 4,5,8 | 8 | 8 | 5,6 | 9 | 1,4 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
483857 |
Giải nhất |
14787 |
Giải nhì |
38239 |
Giải ba |
88483 24417 |
Giải tư |
53828 26466 88778 00490 56077 76429 35928 |
Giải năm |
4125 |
Giải sáu |
9201 1519 2392 |
Giải bảy |
211 |
Giải 8 |
06 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 1,6 | 0,1 | 1 | 1,7,9 | 9 | 2 | 5,82,9 | 8 | 3 | 9 | | 4 | | 2 | 5 | 7 | 0,6 | 6 | 6 | 1,5,7,8 | 7 | 7,8 | 22,7 | 8 | 3,7 | 1,2,3 | 9 | 0,2 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
949509 |
Giải nhất |
25677 |
Giải nhì |
84216 |
Giải ba |
10634 45896 |
Giải tư |
19163 91551 00484 38775 03900 85311 73584 |
Giải năm |
8525 |
Giải sáu |
5560 3992 0188 |
Giải bảy |
574 |
Giải 8 |
77 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,6 | 0 | 0,9 | 1,5 | 1 | 1,6 | 9 | 2 | 5 | 6 | 3 | 4 | 3,7,82 | 4 | | 2,7 | 5 | 1 | 1,9 | 6 | 0,3 | 72 | 7 | 4,5,72 | 8 | 8 | 42,8 | 0 | 9 | 2,6 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
213606 |
Giải nhất |
64096 |
Giải nhì |
73577 |
Giải ba |
74883 69349 |
Giải tư |
38821 21987 00826 04423 51272 25515 61363 |
Giải năm |
7369 |
Giải sáu |
9212 6304 9184 |
Giải bảy |
484 |
Giải 8 |
64 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 4,6 | 2 | 1 | 2,5 | 1,7 | 2 | 1,3,6 | 2,6,8 | 3 | | 0,6,82 | 4 | 9 | 1 | 5 | | 0,2,9 | 6 | 3,4,9 | 7,8 | 7 | 2,7 | | 8 | 3,42,7 | 4,6 | 9 | 6 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
189247 |
Giải nhất |
18038 |
Giải nhì |
03482 |
Giải ba |
36337 28715 |
Giải tư |
35333 58888 34311 38348 28363 02326 35188 |
Giải năm |
3654 |
Giải sáu |
9023 6567 6946 |
Giải bảy |
656 |
Giải 8 |
95 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | 1 | 1 | 1,5 | 8 | 2 | 3,6 | 2,3,6 | 3 | 3,7,8 | 5 | 4 | 6,7,8 | 1,9 | 5 | 4,6 | 2,4,5 | 6 | 3,7 | 3,4,6 | 7 | | 3,4,82 | 8 | 2,82 | | 9 | 5 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|