|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNG
|
Giải ĐB |
31037 |
Giải nhất |
78735 |
Giải nhì |
92320 |
Giải ba |
17745 51317 |
Giải tư |
98804 59272 20047 17755 77769 58786 05036 |
Giải năm |
9836 |
Giải sáu |
3742 1316 3078 |
Giải bảy |
954 |
Giải 8 |
67 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 4 | | 1 | 6,7 | 4,7 | 2 | 0 | | 3 | 5,62,7 | 0,5 | 4 | 2,5,7 | 3,4,5 | 5 | 4,5 | 1,32,8 | 6 | 7,9 | 1,3,4,6 | 7 | 2,8 | 7 | 8 | 6 | 6 | 9 | |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
635633 |
Giải nhất |
70852 |
Giải nhì |
08112 |
Giải ba |
54105 07199 |
Giải tư |
19627 56240 24073 95858 99970 28278 46810 |
Giải năm |
2249 |
Giải sáu |
8035 4846 2154 |
Giải bảy |
273 |
Giải 8 |
00 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,4,7 | 0 | 0,5 | | 1 | 0,2 | 1,5 | 2 | 7 | 3,72 | 3 | 3,5 | 5 | 4 | 0,6,9 | 0,3 | 5 | 2,4,8 | 4 | 6 | | 2 | 7 | 0,32,8 | 5,7 | 8 | | 4,9 | 9 | 9 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
69176 |
Giải nhất |
99361 |
Giải nhì |
47427 |
Giải ba |
40031 88754 |
Giải tư |
93246 53601 74355 46245 61657 54641 61836 |
Giải năm |
3836 |
Giải sáu |
3749 5491 3234 |
Giải bảy |
450 |
Giải 8 |
82 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 1 | 0,3,4,6 9 | 1 | | 8 | 2 | 7 | | 3 | 1,4,62 | 3,5 | 4 | 1,5,6,9 | 4,5 | 5 | 0,4,5,7 | 32,4,7 | 6 | 1 | 2,5 | 7 | 6 | | 8 | 2 | 4 | 9 | 1 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
528778 |
Giải nhất |
37429 |
Giải nhì |
64372 |
Giải ba |
81814 75495 |
Giải tư |
85741 62213 76430 53183 27887 23213 79567 |
Giải năm |
2712 |
Giải sáu |
9486 3873 3619 |
Giải bảy |
939 |
Giải 8 |
90 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,9 | 0 | | 4 | 1 | 2,32,4,9 | 1,7 | 2 | 9 | 12,7,8 | 3 | 0,9 | 1 | 4 | 1 | 9 | 5 | | 8 | 6 | 7 | 6,8 | 7 | 2,3,8 | 7 | 8 | 3,6,7 | 1,2,3 | 9 | 0,5 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
88973 |
Giải nhất |
86395 |
Giải nhì |
24119 |
Giải ba |
50792 78354 |
Giải tư |
98183 20081 49564 57539 65795 30198 83042 |
Giải năm |
0740 |
Giải sáu |
4446 6290 2062 |
Giải bảy |
231 |
Giải 8 |
86 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,9 | 0 | | 3,8 | 1 | 9 | 4,6,9 | 2 | | 7,8 | 3 | 1,9 | 5,6 | 4 | 0,2,6 | 92 | 5 | 4 | 4,8 | 6 | 2,4 | | 7 | 3 | 9 | 8 | 1,3,6 | 1,3 | 9 | 0,2,52,8 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
03813 |
Giải nhất |
13811 |
Giải nhì |
26799 |
Giải ba |
31177 36734 |
Giải tư |
29229 81527 42622 06361 23658 34262 40368 |
Giải năm |
3412 |
Giải sáu |
6100 4911 8282 |
Giải bảy |
228 |
Giải 8 |
72 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0 | 12,6 | 1 | 12,2,3 | 1,2,6,7 8 | 2 | 2,7,8,9 | 1 | 3 | 4 | 3 | 4 | | | 5 | 8 | | 6 | 1,2,8 | 2,7 | 7 | 2,7 | 2,5,6 | 8 | 2 | 2,9 | 9 | 9 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|