KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 02/12/2010

Thứ năm
02/12/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Tây Ninh
12K1
65
519
1395
5350
5701
4371
27267
71079
25106
06436
89715
48464
93826
08351
16219
87507
87029
199930
An Giang
AG-12K1
18
310
1964
8046
4948
2127
17196
33780
92301
81131
00478
99467
65645
13247
01037
10638
65789
276903
Bình Thuận
12K1
34
689
1225
1059
9296
1072
01133
29240
60684
58284
74413
07261
75217
40192
94263
64523
10169
297340
Thứ năm Ngày: 02/12/2010Xổ Số Hà Nội
Giải ĐB
94106
Giải nhất
69814
Giải nhì
19836
96856
Giải ba
91847
92511
36964
07538
04494
38130
Giải tư
3285
2266
4724
9255
Giải năm
7931
0963
9241
0085
4027
8658
Giải sáu
866
040
693
Giải bảy
70
20
90
95
Thứ năm
02/12/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
92
384
3935
0511
6052
5190
98888
29199
69851
60585
06220
55219
71773
39267
33073
36565
68909
94382
Quảng Trị
XSQT
20
341
9497
3669
2699
7844
48286
54769
35224
60868
16023
21944
25812
36990
49492
24342
25557
20859
Quảng Bình
XSQB
06
364
6791
0214
1822
8974
52677
61425
13016
81380
61002
45677
34885
71810
79107
97435
73892
46946

KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 01/12/2010

Thứ tư
01/12/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đồng Nai
12K1
96
523
5463
9457
1367
0186
51069
70738
49196
54729
98851
66500
26183
85561
88922
45951
52002
106921
Cần Thơ
K1T12
19
422
1665
2246
4663
0454
45536
55042
72149
90402
70225
97561
79131
51342
87784
78289
42600
489263
Sóc Trăng
K1T12
74
372
6292
2589
4150
4797
95025
77840
80173
54666
61808
10616
69324
09991
58589
55160
48776
757702
Thứ tư Ngày: 01/12/2010Xổ Số Bắc Ninh
Giải ĐB
43815
Giải nhất
86598
Giải nhì
98506
91626
Giải ba
88582
41096
35610
36872
66168
70377
Giải tư
0627
7088
8611
6009
Giải năm
9327
1155
9667
3911
9725
4966
Giải sáu
027
638
059
Giải bảy
08
92
03
25
Thứ tư
01/12/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
27
929
6877
7252
5876
0122
99068
56801
85031
70289
39657
43800
92428
90430
69142
89818
77338
36251
Khánh Hòa
XSKH
56
096
3890
5501
3640
8650
36078
05629
22944
52911
89816
67366
84574
78747
60241
48914
12331
35291