KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 03/12/2010

Thứ sáu
03/12/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Vĩnh Long
31VL49
09
414
7753
1316
3668
6008
34285
72276
42340
10959
44948
92979
97921
21153
51885
26063
16459
885039
Bình Dương
12KS-49
21
239
9408
6783
9041
9128
35086
15331
64605
63889
20237
79623
61485
85566
66245
14795
03969
569553
Trà Vinh
19-TV49
96
402
0673
7412
6224
6834
34670
64487
45908
77634
44755
39621
09749
65087
97581
98870
72034
686626
Thứ sáu Ngày: 03/12/2010Xổ Số Hải Phòng
Giải ĐB
96313
Giải nhất
87328
Giải nhì
35001
63648
Giải ba
27106
72123
81104
29027
74932
06634
Giải tư
3939
4300
1209
5453
Giải năm
7175
6438
8203
7504
5075
5320
Giải sáu
631
822
927
Giải bảy
72
60
75
73
Thứ sáu
03/12/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Gia Lai
XSGL
00
257
5782
7310
5670
6281
98026
44794
87626
29987
11233
89020
79528
10782
78382
63371
36985
32300
Ninh Thuận
XSNT
86
429
8206
5733
4120
7364
68554
34989
25549
77034
80833
79667
92238
23776
75468
74221
46029
75299

KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 02/12/2010

Thứ năm
02/12/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Tây Ninh
12K1
65
519
1395
5350
5701
4371
27267
71079
25106
06436
89715
48464
93826
08351
16219
87507
87029
199930
An Giang
AG-12K1
18
310
1964
8046
4948
2127
17196
33780
92301
81131
00478
99467
65645
13247
01037
10638
65789
276903
Bình Thuận
12K1
34
689
1225
1059
9296
1072
01133
29240
60684
58284
74413
07261
75217
40192
94263
64523
10169
297340
Thứ năm Ngày: 02/12/2010Xổ Số Hà Nội
Giải ĐB
94106
Giải nhất
69814
Giải nhì
19836
96856
Giải ba
91847
92511
36964
07538
04494
38130
Giải tư
3285
2266
4724
9255
Giải năm
7931
0963
9241
0085
4027
8658
Giải sáu
866
040
693
Giải bảy
70
20
90
95
Thứ năm
02/12/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
92
384
3935
0511
6052
5190
98888
29199
69851
60585
06220
55219
71773
39267
33073
36565
68909
94382
Quảng Trị
XSQT
20
341
9497
3669
2699
7844
48286
54769
35224
60868
16023
21944
25812
36990
49492
24342
25557
20859
Quảng Bình
XSQB
06
364
6791
0214
1822
8974
52677
61425
13016
81380
61002
45677
34885
71810
79107
97435
73892
46946