KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 04/06/2009

Thứ năm
04/06/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Tây Ninh
L:6K1
10
526
5584
9510
0893
8662
69338
53768
95638
92988
17392
29298
58076
34692
46655
20736
97470
506679
An Giang
L:AG-6K1
90
203
7923
1467
3280
1769
91465
13220
32486
31261
64275
97913
75096
30409
05404
04118
00692
565248
Bình Thuận
L:6K1
39
972
4101
0751
1960
1008
42820
28682
90844
58462
12911
69408
78629
26218
14945
81455
63969
351454
Thứ năm Ngày: 04/06/2009Xổ Số Hà Nội
Giải ĐB
39305
Giải nhất
54298
Giải nhì
14289
95732
Giải ba
38964
10108
84261
53477
15405
75285
Giải tư
2810
8699
5524
8320
Giải năm
0555
4819
5101
2735
0108
4377
Giải sáu
949
929
874
Giải bảy
90
70
57
69
Thứ năm
04/06/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
76
349
6013
5572
7480
5925
93247
03385
12939
29264
71903
93629
29050
70045
05079
33182
04487
67321
Quảng Trị
XSQT
95
808
6584
7736
3672
5127
86521
92870
74196
04975
61210
97647
13195
29029
33156
53209
28313
70062
Quảng Bình
XSQB
52
988
9288
7250
6099
6195
34285
34907
79278
50140
11478
49019
89472
40394
84733
70400
92116
27627

KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 03/06/2009

Thứ tư
03/06/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đồng Nai
L:6K1
66
453
3633
0270
7734
1621
49008
63243
87913
27843
27853
72448
35365
85042
69058
90877
67532
816885
Cần Thơ
L:K6T1
07
130
0738
0566
8350
7123
55865
60945
76237
17092
66143
57543
05376
26998
97876
59357
17830
787472
Sóc Trăng
L:K1T06
41
705
1876
2748
5872
0724
76224
00309
90355
93778
07859
89524
68096
56204
21057
73028
50621
919835
Thứ tư Ngày: 03/06/2009Xổ Số Bắc Ninh
Giải ĐB
61516
Giải nhất
07293
Giải nhì
18704
89098
Giải ba
77604
26421
42797
37230
75364
86270
Giải tư
5053
8751
1215
3091
Giải năm
5153
9401
4797
0063
4169
2675
Giải sáu
812
084
466
Giải bảy
53
24
62
30
Thứ tư
03/06/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
09
841
2906
4084
2673
8868
18983
49577
33294
92560
64932
36655
66689
87902
46229
37986
87178
19943
Khánh Hòa
XSKH
28
969
0024
3825
9781
6974
51556
42030
60073
40993
13853
10768
91865
81700
50606
28659
61610
01666