KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 05/06/2009

Thứ sáu
05/06/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Vĩnh Long
L:30VL23
47
668
2134
9211
1500
9129
90281
95378
70997
74049
32888
97947
36691
01515
61516
16998
47429
047296
Bình Dương
L:09KT0523
01
657
0156
6508
1988
8309
74144
35199
80557
67500
62256
82543
66263
09065
90610
14626
69838
409092
Trà Vinh
L:18-TV23
43
129
7823
1723
0880
6149
52085
07987
29323
67073
13520
97711
63680
56530
42534
46227
57544
046716
Thứ sáu Ngày: 05/06/2009Xổ Số Hải Phòng
Giải ĐB
33009
Giải nhất
62905
Giải nhì
79103
47286
Giải ba
55394
76961
31646
06121
21803
28538
Giải tư
8043
7703
3989
4754
Giải năm
4737
0106
8646
2471
1691
2739
Giải sáu
338
106
813
Giải bảy
02
98
45
95
Thứ sáu
05/06/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Gia Lai
XSGL
47
465
0303
0361
0222
0582
72593
16805
70542
98357
60191
77174
38546
42262
66173
97455
20811
78601
Ninh Thuận
XSNT
37
270
7824
9307
1920
5073
55814
72611
21887
10782
93893
63917
14500
00838
31294
79174
22974
67343

KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 04/06/2009

Thứ năm
04/06/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Tây Ninh
L:6K1
10
526
5584
9510
0893
8662
69338
53768
95638
92988
17392
29298
58076
34692
46655
20736
97470
506679
An Giang
L:AG-6K1
90
203
7923
1467
3280
1769
91465
13220
32486
31261
64275
97913
75096
30409
05404
04118
00692
565248
Bình Thuận
L:6K1
39
972
4101
0751
1960
1008
42820
28682
90844
58462
12911
69408
78629
26218
14945
81455
63969
351454
Thứ năm Ngày: 04/06/2009Xổ Số Hà Nội
Giải ĐB
39305
Giải nhất
54298
Giải nhì
14289
95732
Giải ba
38964
10108
84261
53477
15405
75285
Giải tư
2810
8699
5524
8320
Giải năm
0555
4819
5101
2735
0108
4377
Giải sáu
949
929
874
Giải bảy
90
70
57
69
Thứ năm
04/06/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
76
349
6013
5572
7480
5925
93247
03385
12939
29264
71903
93629
29050
70045
05079
33182
04487
67321
Quảng Trị
XSQT
95
808
6584
7736
3672
5127
86521
92870
74196
04975
61210
97647
13195
29029
33156
53209
28313
70062
Quảng Bình
XSQB
52
988
9288
7250
6099
6195
34285
34907
79278
50140
11478
49019
89472
40394
84733
70400
92116
27627