KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 29/05/2009

Thứ sáu
29/05/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Vĩnh Long
L:30VL22
93
753
1272
6620
5378
9760
83761
53529
62225
44968
24504
19372
03766
61058
48515
79374
63861
360717
Bình Dương
L:09KT0522
24
361
2039
1558
9936
5037
32148
56567
31555
18056
52528
48190
62890
47490
07135
95766
33305
861685
Trà Vinh
L:18-TV22
89
534
6887
0817
5464
6618
27093
97335
17050
23774
41278
28568
48775
98263
21175
55647
14461
834717
Thứ sáu Ngày: 29/05/2009Xổ Số Hải Phòng
Giải ĐB
18084
Giải nhất
65388
Giải nhì
27753
28487
Giải ba
35317
93168
72193
57920
28717
17371
Giải tư
7147
4466
8702
1034
Giải năm
7894
0697
8313
3759
7700
5658
Giải sáu
546
634
842
Giải bảy
29
55
54
81
Thứ sáu
29/05/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Gia Lai
XSGL
05
952
0588
0852
6143
6608
29144
28586
84446
53493
58074
36088
58552
74490
39519
79765
46686
10406
Ninh Thuận
XSNT
76
486
2171
9809
6852
9541
51925
70025
65401
05893
22849
79305
95389
40856
18058
09571
89750
16239

KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 28/05/2009

Thứ năm
28/05/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Tây Ninh
L:5K4
10
469
8973
3010
9935
4421
18562
47007
82271
85186
13729
74847
66287
03551
37059
69395
43088
892928
An Giang
L:AG-5K4
36
943
2952
8334
9560
0281
01346
65133
58785
06464
58148
44802
27953
32801
33787
49621
87663
035567
Bình Thuận
L:5K4
12
028
2912
0940
1136
2014
89651
99665
67771
92854
56467
92764
20719
68208
46529
09253
36603
982336
Thứ năm Ngày: 28/05/2009Xổ Số Hà Nội
Giải ĐB
47348
Giải nhất
86584
Giải nhì
94780
32692
Giải ba
33096
33061
05159
31112
72942
17657
Giải tư
0158
8665
3951
9393
Giải năm
9187
3267
5964
5608
9035
0389
Giải sáu
389
333
978
Giải bảy
84
78
00
63
Thứ năm
28/05/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
89
221
2937
3923
1839
3054
71802
24956
39980
03218
17247
14516
55712
85255
73021
18879
42327
26602
Quảng Trị
XSQT
32
401
6112
1594
0257
0026
34983
78388
40788
58678
61164
34865
31101
72835
03515
71564
95395
21489
Quảng Bình
XSQB
48
766
6931
1688
9292
3034
68765
15407
06345
23774
37227
78675
66156
81653
23033
14720
25507
47166