KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 09/01/2010

Thứ bảy
09/01/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
TP. HCM
L:1B7
87
739
1971
7213
3862
2177
52889
68850
58493
27955
09407
85500
98126
73244
94298
22675
62651
942385
Long An
L:1K2
56
376
8448
2944
3928
5855
05359
20420
72162
54492
70401
78378
03241
08308
85622
90766
21527
625647
Bình Phước
L:1K2
83
812
5017
5379
7751
4472
22363
87299
38347
94803
38643
35332
17236
19513
08687
88331
09874
355087
Hậu Giang
L:K2T1
38
456
9850
0383
5567
0746
21651
88869
32837
79937
70250
37488
62842
32057
79605
98077
28698
746141
Thứ bảy Ngày: 09/01/2010Xổ Số Nam Định
Giải ĐB
86595
Giải nhất
13970
Giải nhì
19621
41964
Giải ba
97628
04346
57541
84677
52965
99740
Giải tư
1816
9882
0708
2320
Giải năm
6192
8969
8711
2538
0476
3959
Giải sáu
800
997
593
Giải bảy
28
88
92
13
Thứ bảy
09/01/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
48
514
7026
5632
1488
2420
99833
83246
42865
74921
37990
89079
48655
69602
71024
11204
65101
05659
Quảng Ngãi
XSQNG
54
121
0241
4238
2331
7254
55489
17419
38195
66489
60320
31431
69070
54525
77573
17140
47156
07553
Đắk Nông
XSDNO
33
007
0885
4097
6412
1628
91602
15268
62447
87595
48904
54615
23217
86022
71301
67864
73068
56116

KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 08/01/2010

Thứ sáu
08/01/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Vĩnh Long
L:31VL02
05
779
2423
6282
9514
9882
41294
20421
11208
31601
76201
98009
15930
90930
73033
51149
32163
353207
Bình Dương
KT01&KS02
64
204
1321
2125
2702
7816
98817
17287
06920
53995
90060
67229
19171
02473
78401
36749
32612
723025
Trà Vinh
L:19-TV02
90
020
1274
8108
7195
0880
39027
86836
88872
79872
19907
86173
13530
44263
34465
21687
80409
522609
Thứ sáu Ngày: 08/01/2010Xổ Số Hải Phòng
Giải ĐB
85726
Giải nhất
36108
Giải nhì
99629
89508
Giải ba
90944
36296
29692
95020
88175
19794
Giải tư
8513
6292
7174
5330
Giải năm
8564
7285
1968
6381
8959
8554
Giải sáu
778
817
919
Giải bảy
87
86
42
06
Thứ sáu
08/01/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Gia Lai
XSGL
00
267
7370
7691
5008
5440
61441
09003
49282
87278
99853
72861
25015
77975
44472
70085
81667
19566
Ninh Thuận
XSNT
89
601
8439
7707
6156
4962
34866
43261
54884
76857
39352
93815
27340
66100
93778
54017
70829
34679