KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 10/01/2010

Chủ nhật
10/01/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Tiền Giang
L:TG-1B
81
847
1341
5633
6274
9474
09770
68165
41159
59787
74836
93723
60471
33397
90466
42463
27994
894860
Kiên Giang
L:1K2
54
319
9198
9951
8751
5299
26625
39391
52130
74390
97616
72620
05418
53509
96208
39034
99137
004065
Đà Lạt
L:1K2
43
117
1312
8766
2267
2808
58163
12829
78250
70859
41716
89050
22084
73304
49132
83434
45844
650489
Chủ nhật Ngày: 10/01/2010Xổ Số Thái Bình
Giải ĐB
48345
Giải nhất
08570
Giải nhì
31558
28697
Giải ba
77747
45431
67758
00039
96419
87230
Giải tư
7822
8665
2816
5008
Giải năm
3201
9643
5957
0988
5289
7133
Giải sáu
444
707
090
Giải bảy
26
71
68
36
Chủ nhật
10/01/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Kon Tum
XSKT
62
011
1340
4286
0366
9451
55959
48090
53626
28954
35994
05118
53852
12548
48298
55997
06528
64281
Khánh Hòa
XSKH
59
440
3121
8065
9585
8178
94793
04355
28118
69339
02591
86682
98384
95024
71054
05481
62054
48284

KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 09/01/2010

Thứ bảy
09/01/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
TP. HCM
L:1B7
87
739
1971
7213
3862
2177
52889
68850
58493
27955
09407
85500
98126
73244
94298
22675
62651
942385
Long An
L:1K2
56
376
8448
2944
3928
5855
05359
20420
72162
54492
70401
78378
03241
08308
85622
90766
21527
625647
Bình Phước
L:1K2
83
812
5017
5379
7751
4472
22363
87299
38347
94803
38643
35332
17236
19513
08687
88331
09874
355087
Hậu Giang
L:K2T1
38
456
9850
0383
5567
0746
21651
88869
32837
79937
70250
37488
62842
32057
79605
98077
28698
746141
Thứ bảy Ngày: 09/01/2010Xổ Số Nam Định
Giải ĐB
86595
Giải nhất
13970
Giải nhì
19621
41964
Giải ba
97628
04346
57541
84677
52965
99740
Giải tư
1816
9882
0708
2320
Giải năm
6192
8969
8711
2538
0476
3959
Giải sáu
800
997
593
Giải bảy
28
88
92
13
Thứ bảy
09/01/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
48
514
7026
5632
1488
2420
99833
83246
42865
74921
37990
89079
48655
69602
71024
11204
65101
05659
Quảng Ngãi
XSQNG
54
121
0241
4238
2331
7254
55489
17419
38195
66489
60320
31431
69070
54525
77573
17140
47156
07553
Đắk Nông
XSDNO
33
007
0885
4097
6412
1628
91602
15268
62447
87595
48904
54615
23217
86022
71301
67864
73068
56116