KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 12/01/2010

Thứ ba
12/01/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bến Tre
L:K2-T1
37
210
8158
4219
2195
0326
43639
60278
95472
68117
48343
79496
00851
18093
21667
09873
86857
381825
Vũng Tàu
L:1B
16
464
7236
5470
3839
4723
11762
50226
59846
69040
99489
90903
73259
66523
13680
35101
49796
330016
Bạc Liêu
L:T1K2
45
994
0830
0669
3783
5387
25228
86601
93542
45860
35444
56925
83495
60217
11086
26897
51965
747455
Thứ ba Ngày: 12/01/2010Xổ Số Quảng Ninh
Giải ĐB
18902
Giải nhất
16999
Giải nhì
43245
77675
Giải ba
12551
75359
09320
27871
31697
68653
Giải tư
0720
8177
1230
1657
Giải năm
8569
4588
0692
9192
2990
5890
Giải sáu
850
912
908
Giải bảy
40
52
10
04
Thứ ba
12/01/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đắk Lắk
XSDLK
22
613
4495
3102
6524
5535
35950
70939
26755
57375
53903
41369
28148
80609
04685
69414
72675
70835
Quảng Nam
XSQNM
68
902
6881
8934
9516
7637
27311
55323
03193
26595
99682
65117
81980
89730
65462
24211
36898
04897

KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 11/01/2010

Thứ hai
11/01/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
TP. HCM
L:1C2
56
660
8362
8684
4373
7416
75531
47486
33315
07469
49503
28215
70476
66095
56529
49267
07990
744945
Đồng Tháp
L:F02
03
576
2605
1704
4960
4365
08450
34261
48424
11324
59580
63701
03839
05503
76320
80337
49903
158578
Cà Mau
L:T1K2
69
544
2263
8944
0979
0091
21996
56738
31237
22777
52889
86402
65786
56489
36749
91257
69399
271434
Thứ hai Ngày: 11/01/2010Xổ Số Hà Nội
Giải ĐB
65443
Giải nhất
83114
Giải nhì
96518
93086
Giải ba
66770
07506
48413
26638
06957
95252
Giải tư
1834
3673
6293
5913
Giải năm
5280
1823
3775
5606
0098
3743
Giải sáu
604
552
157
Giải bảy
52
62
03
83
Thứ hai
11/01/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Phú Yên
XSPY
82
103
6070
3670
8132
5404
98805
21550
23071
85847
92608
75160
71125
64704
33970
68401
36680
56648
Thừa T. Huế
XSTTH
05
616
9185
1575
0280
4705
62540
85603
49263
13782
71895
41420
61210
84213
55933
98605
74444
24447