KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 12/02/2010

Thứ sáu
12/02/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Vĩnh Long
L:31VL07
29
060
9580
6965
0436
2491
66630
69678
66580
62167
54986
82196
87619
59383
33144
11800
66532
330176
Bình Dương
L:02KS07
06
169
9956
7663
6704
4590
51968
66295
59104
43062
68097
54999
52648
01026
79449
30683
60102
272233
Trà Vinh
L:19-TV07
30
223
8391
6460
9365
0438
32613
07009
47396
15282
36411
99878
60240
34990
57058
79821
45004
051318
Thứ sáu Ngày: 12/02/2010Xổ Số Hải Phòng
Giải ĐB
91818
Giải nhất
18395
Giải nhì
95484
35436
Giải ba
71267
25807
03700
24585
31485
66891
Giải tư
8302
2584
3716
8019
Giải năm
5756
5856
0914
1781
3243
3138
Giải sáu
677
947
783
Giải bảy
16
67
51
55
Thứ sáu
12/02/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Gia Lai
XSGL
22
255
2519
9030
8267
7794
68495
65102
38793
10340
19732
01994
45566
56439
28115
31882
60087
33744
Ninh Thuận
XSNT
42
370
9672
6636
8499
1091
02792
93216
28727
03864
00085
10603
67793
66145
50987
53800
11853
93549

KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 11/02/2010

Thứ năm
11/02/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Tây Ninh
L:2K2
57
822
9820
7650
3772
8688
74787
08214
76016
28097
32793
40924
66722
76614
50918
61682
66291
764250
An Giang
L:AG-2K2
42
047
7817
3287
3802
0920
19570
75760
86962
52647
60629
44528
88057
94412
25609
65598
46107
786428
Bình Thuận
L:2K2
16
908
4215
7728
3611
6264
56423
82179
17998
68895
63021
48927
30165
69002
03239
09885
45904
581811
Thứ năm Ngày: 11/02/2010Xổ Số Hà Nội
Giải ĐB
15172
Giải nhất
93711
Giải nhì
28176
69142
Giải ba
23120
06531
07395
03842
29242
51013
Giải tư
7246
6169
0525
5048
Giải năm
5326
4542
4342
4317
0413
2795
Giải sáu
096
897
308
Giải bảy
28
11
06
16
Thứ năm
11/02/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
03
471
3121
4114
0929
4503
26800
97913
47649
67704
53719
66153
46219
71139
07539
21862
72561
11299
Quảng Trị
XSQT
89
282
4759
4944
6514
8872
17655
93514
51210
44537
58668
94570
63774
75317
76847
63416
34763
79632
Quảng Bình
XSQB
08
518
0001
1034
6965
5667
09827
15956
97199
61960
68533
62664
96015
98874
73210
94904
04611
03034