KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 12/02/2009

Thứ năm
12/02/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Tây Ninh
L:2K2
08
228
9066
9666
4871
7521
83002
52384
89604
06383
61528
86801
69466
25450
28161
07420
66825
45884
An Giang
L:AG-2K2
63
563
7775
8566
7816
4906
93701
14337
26109
71026
32326
21794
92482
04205
61323
31690
47797
69257
Bình Thuận
L:2K2
93
359
7238
3623
7330
9784
66660
89503
09596
07666
73832
47468
69986
04349
28635
26007
17328
65097
Thứ năm Ngày: 12/02/2009Xổ Số Hà Nội
Giải ĐB
83456
Giải nhất
57776
Giải nhì
76354
45379
Giải ba
83721
75217
71570
88171
70539
05284
Giải tư
7271
9601
8784
4745
Giải năm
4885
0029
6819
3014
4978
1575
Giải sáu
088
487
992
Giải bảy
16
97
49
00
Thứ năm
12/02/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
89
511
3631
8847
3018
6463
90709
68545
39956
34151
14195
00966
77742
53211
38825
49870
77681
65630
Quảng Trị
XSQT
89
737
6192
0405
4877
0609
55720
79019
92753
91777
46443
84879
23659
16770
89868
16769
21346
51205
Quảng Bình
XSQB
84
093
9600
1846
9500
0680
19332
91976
97773
26849
10306
28595
12928
42992
88449
96891
71475
19092

KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 11/02/2009

Thứ tư
11/02/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đồng Nai
L:2K2
68
969
3862
7039
6016
5066
91471
88339
90597
81345
10081
69967
93231
56868
46753
67101
28566
57480
Cần Thơ
L:K2T2
89
677
2487
0580
8859
6844
58001
36758
38491
73174
22814
78807
41671
10562
82554
17790
00880
85802
Sóc Trăng
L:K2T2
63
137
5449
9138
8692
7923
25163
94479
67145
34540
82718
02817
46152
90731
16787
02360
99995
54756
Thứ tư Ngày: 11/02/2009Xổ Số Bắc Ninh
Giải ĐB
97156
Giải nhất
92655
Giải nhì
17034
15693
Giải ba
81003
76107
20210
64722
79895
10716
Giải tư
0511
3508
7017
7190
Giải năm
3160
6286
8285
0404
8032
5768
Giải sáu
629
906
311
Giải bảy
57
30
99
54
Thứ tư
11/02/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
43
280
0070
4498
5569
3276
78666
00529
16046
38345
11456
55138
59146
82585
57336
16752
01789
25707
Khánh Hòa
XSKH
65
520
1625
8920
2974
1008
65225
73988
73300
90385
16941
71405
14710
27189
11108
50533
82150
86642