KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 12/03/2009

Thứ năm
12/03/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Tây Ninh
L:3K2
63
903
5419
8893
8881
9527
07572
57822
56676
75526
31436
17804
73884
75883
65018
24271
88779
42681
An Giang
L:AG-3K2
84
894
7394
1399
8417
7654
94792
49213
50111
69461
11878
21561
31832
98514
61837
72770
66427
16849
Bình Thuận
L:3K2
30
926
9015
4592
3591
6965
03272
49299
96400
62206
15174
18044
00275
57864
71508
05162
30464
38671
Thứ năm Ngày: 12/03/2009Xổ Số Hà Nội
Giải ĐB
65405
Giải nhất
90251
Giải nhì
95684
77367
Giải ba
65400
86996
76302
57907
45630
84280
Giải tư
3797
2354
6235
0966
Giải năm
6244
0388
3514
9815
7958
4936
Giải sáu
095
895
622
Giải bảy
71
87
03
06
Thứ năm
12/03/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
77
270
7519
9649
3172
8034
98596
45078
96240
50846
95653
03217
63965
61670
85849
48452
31277
16469
Quảng Trị
XSQT
23
660
4512
1110
8683
2073
29808
15921
12997
69083
02610
40020
11168
98414
86704
51385
82458
96461
Quảng Bình
XSQB
27
930
2349
4964
7355
5402
61253
38755
89114
16333
82275
40468
71453
65688
95292
85295
70211
82579

KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 11/03/2009

Thứ tư
11/03/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đồng Nai
L:3K2
90
419
2012
2061
7351
0913
73524
57397
86066
27336
00077
74450
16385
03806
61784
60074
02089
09741
Cần Thơ
L:K2T3
47
106
4390
1637
5574
9662
16933
64810
58865
54797
17634
78727
71911
70640
45101
61094
63836
08329
Sóc Trăng
L:K2T3
78
058
4820
7310
8357
4047
36693
89282
80847
98780
12109
39925
81231
67143
90212
61343
43834
43728
Thứ tư Ngày: 11/03/2009Xổ Số Bắc Ninh
Giải ĐB
10341
Giải nhất
03303
Giải nhì
71779
30071
Giải ba
20464
17843
80997
89712
98342
86911
Giải tư
7416
2264
3438
7216
Giải năm
4486
5930
4019
7933
6697
6654
Giải sáu
376
369
561
Giải bảy
43
54
53
51
Thứ tư
11/03/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
03
384
9516
5244
6025
3951
71940
31510
51591
15313
38677
26851
07230
67626
11369
52341
09922
55286
Khánh Hòa
XSKH
48
912
7886
6472
9638
7033
16438
60644
25260
97173
70369
50737
91220
91932
31025
77254
87726
23812