KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 15/09/2023

Thứ sáu
15/09/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Vĩnh Long
44VL37
73
738
7385
0332
3627
0701
34534
41598
56602
89860
60717
86104
21799
36950
76595
27463
79932
910035
Bình Dương
09K37
16
260
9950
5308
8423
3824
39267
42292
03336
18494
32094
33062
83129
01966
70532
23681
57517
655753
Trà Vinh
32TV37
78
751
5614
7782
5314
4124
58827
36586
05079
07786
17195
73747
47908
45182
96568
49084
36098
765509

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - NGÀY: 15/09/2023

Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ sáu ngày  15/09/2023
0
 
9
3
 
5
5
5
Kết quả xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ sáu ngày 15/09/2023
Mega Millions Lottery Results (USA) Mở thưởng Thứ sáu, ngày 15/09/2023
5
13
29
50
53
25
3
Thứ sáu Ngày: 15/09/2023Xổ Số Hải Phòng
Giải ĐB
13720
Giải nhất
08293
Giải nhì
39853
99463
Giải ba
40902
18299
67472
71197
09602
98672
Giải tư
6266
7877
7531
1382
Giải năm
8533
8041
0107
1775
2242
9568
Giải sáu
692
139
713
Giải bảy
00
90
14
61
Thứ sáu
15/09/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Gia Lai
XSGL
05
160
8138
1975
5895
1714
04962
47028
49789
24423
28747
19338
20976
82398
99406
18118
92493
299167
Ninh Thuận
XSNT
21
761
3832
1236
2544
3056
10472
04726
10855
09766
25237
96397
73008
54506
09687
62274
26511
056234

KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 14/09/2023

Thứ năm
14/09/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Tây Ninh
9K2
42
670
5638
2832
4789
3027
53250
14964
45114
80454
58744
67565
53775
45243
22686
89327
65734
682586
An Giang
AG-9K2
63
248
3325
1776
4753
8503
97062
99339
38543
27076
29106
89550
92374
26556
66942
90605
53030
611910
Bình Thuận
9K2
97
134
2074
7546
6206
5321
24229
23335
20815
07801
44956
99532
05917
11385
18593
44057
55452
751294

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - NGÀY: 14/09/2023

Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ năm ngày  14/09/2023
2
 
9
6
 
9
0
6
Kết quả xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ năm ngày 14/09/2023
Thứ năm Ngày: 14/09/2023Xổ Số Hà Nội
Giải ĐB
59722
Giải nhất
39954
Giải nhì
82710
03209
Giải ba
78624
32001
43234
62757
70781
81883
Giải tư
8076
8791
9056
0768
Giải năm
6452
1096
3635
6305
6223
8703
Giải sáu
457
589
380
Giải bảy
92
33
70
38
Thứ năm
14/09/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
37
930
0142
4173
7705
0754
64004
02041
57092
15289
79997
14932
08605
45328
04042
35467
07454
401352
Quảng Trị
XSQT
40
810
8385
7031
4996
2827
42819
73810
54853
55313
16746
62350
38312
36985
25258
91547
33300
446168
Quảng Bình
XSQB
73
774
3064
1423
4893
0261
03116
49656
43389
72402
96643
24858
90762
69380
93914
13261
05912
853776