KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Thứ sáu
15/09/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Gia Lai
XSGL
05
160
8138
1975
5895
1714
04962
47028
49789
24423
28747
19338
20976
82398
99406
18118
92493
299167
Ninh Thuận
XSNT
21
761
3832
1236
2544
3056
10472
04726
10855
09766
25237
96397
73008
54506
09687
62274
26511
056234
Thứ năm
14/09/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
37
930
0142
4173
7705
0754
64004
02041
57092
15289
79997
14932
08605
45328
04042
35467
07454
401352
Quảng Trị
XSQT
40
810
8385
7031
4996
2827
42819
73810
54853
55313
16746
62350
38312
36985
25258
91547
33300
446168
Quảng Bình
XSQB
73
774
3064
1423
4893
0261
03116
49656
43389
72402
96643
24858
90762
69380
93914
13261
05912
853776
Thứ tư
13/09/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
88
328
9903
1674
4578
9698
37101
65547
19806
20420
86494
22047
76360
26386
38727
55151
32595
323787
Khánh Hòa
XSKH
42
362
6537
6268
1397
2255
86906
59590
35757
52539
68646
68325
76419
96302
86823
25833
38478
424317
Thứ ba
12/09/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đắk Lắk
XSDLK
61
448
3942
9887
0928
7257
74561
86789
49524
92510
42486
01956
25950
19272
35968
46380
12712
417155
Quảng Nam
XSQNM
29
242
3849
7441
0684
9677
95926
09135
80930
28944
40703
58737
84928
00347
76033
36596
61904
581205
Thứ hai
11/09/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Phú Yên
XSPY
99
421
7882
5296
4816
7923
84745
97560
41986
55714
31432
44739
87973
13529
14437
76009
46458
063642
Thừa T. Huế
XSTTH
28
878
3596
7058
5620
6025
05283
03330
50893
39629
41448
08813
26260
49291
89394
57621
98481
120125
Chủ nhật
10/09/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Kon Tum
XSKT
34
115
8561
6810
9211
7442
03364
06938
21028
99507
62872
69064
61274
77292
36754
22605
99027
643539
Khánh Hòa
XSKH
20
873
1788
8417
8435
3413
17298
54207
14837
09200
02833
70265
61615
65371
95959
04503
32354
936350
Thừa T. Huế
XSTTH
78
787
7106
9428
0892
7363
31304
52824
90054
04672
89829
82643
96567
41258
55604
29176
77165
321036
Thứ bảy
09/09/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
09
382
8140
9089
0659
7796
85017
39955
02158
23970
54350
57573
40646
30066
33828
52250
61910
918974
Quảng Ngãi
XSQNG
44
309
8112
6386
5812
4530
90019
04240
69239
21379
34585
41281
30409
62323
28390
63837
67428
060511
Đắk Nông
XSDNO
86
558
7515
3948
3907
2035
49413
53069
52402
08826
83142
50879
23030
86963
79370
25851
60344
929614