KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 19/06/2009

Thứ sáu
19/06/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Vĩnh Long
L:30VL25
39
788
7249
1806
2394
8236
94648
63128
89534
93651
37262
12529
30090
05693
92325
99579
13850
109022
Bình Dương
L:09KT0525
62
752
3999
3236
2347
3426
99332
48770
08961
06205
42371
24591
94001
27323
56114
68227
55414
366424
Trà Vinh
L:18-TV25
41
800
9822
9812
7206
6754
81991
75151
48713
59958
20239
52757
80646
84560
62376
98465
20875
754560
Thứ sáu Ngày: 19/06/2009Xổ Số Hải Phòng
Giải ĐB
59302
Giải nhất
73511
Giải nhì
82543
00834
Giải ba
56808
17001
92533
82839
47475
94989
Giải tư
4765
1656
2500
0390
Giải năm
7909
1603
2635
1799
8478
2266
Giải sáu
323
483
391
Giải bảy
26
33
60
93
Thứ sáu
19/06/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Gia Lai
XSGL
74
114
0191
5578
8813
3358
58613
36157
47461
11024
18985
78248
89481
67066
23249
44647
57382
85803
Ninh Thuận
XSNT
23
387
2431
7311
6536
5845
13285
37831
52195
88622
75309
18095
57362
79744
46620
57814
11865
19665

KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 18/06/2009

Thứ năm
18/06/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Tây Ninh
L:6K3
13
587
6268
2339
7140
8806
57650
32678
92278
48194
99679
01598
71849
96931
63251
39958
52169
755306
An Giang
L:AG-6K3
89
768
4993
0889
9730
7087
63440
25263
02140
65571
06262
63127
69201
58593
87074
56859
34294
666606
Bình Thuận
L:6K3
12
747
3159
5703
7846
1713
55214
96552
43349
06447
29651
82578
40050
27372
84948
97487
68248
479528
Thứ năm Ngày: 18/06/2009Xổ Số Hà Nội
Giải ĐB
64090
Giải nhất
06729
Giải nhì
66609
91037
Giải ba
16641
10919
95202
44442
12455
60063
Giải tư
3289
1520
4087
9388
Giải năm
0884
1006
9784
3582
1542
1444
Giải sáu
430
312
824
Giải bảy
88
33
91
39
Thứ năm
18/06/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
33
490
7459
4380
6826
2710
91123
76588
50941
06595
71419
46881
49769
23971
11532
44989
99001
55670
Quảng Trị
XSQT
65
516
4263
4706
3841
6769
52934
87549
50313
20205
12024
29723
79336
20488
62828
81099
90502
62722
Quảng Bình
XSQB
92
944
9817
9323
6852
2416
91446
10465
94231
94653
59375
39079
83497
21040
23606
03162
85266
75106