KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 26/06/2009

Thứ sáu
26/06/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Vĩnh Long
L:30VL26
43
345
5479
2990
2080
7521
54814
94370
68716
95600
87407
80927
17107
85797
18417
65384
57599
044063
Bình Dương
L:09KT0526
55
131
6191
2937
8854
9389
26917
40213
71061
73809
60950
83169
25730
57038
65864
21300
06692
665704
Trà Vinh
L:18-TV26
85
714
4852
5364
8048
8408
38433
17468
31896
45346
48443
08739
06749
52744
77479
02533
72936
877203
Thứ sáu Ngày: 26/06/2009Xổ Số Hải Phòng
Giải ĐB
76162
Giải nhất
51251
Giải nhì
70474
25980
Giải ba
46964
09609
93180
27131
39826
77245
Giải tư
4799
0924
6803
8836
Giải năm
2365
3465
5552
0267
0719
6089
Giải sáu
230
137
964
Giải bảy
72
44
35
02
Thứ sáu
26/06/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Gia Lai
XSGL
24
509
3818
2042
2618
2883
70745
73003
67369
46086
13852
22406
43861
97566
41216
47601
48365
44465
Ninh Thuận
XSNT
37
644
9876
2978
8103
4428
21569
52878
67730
26300
98140
34365
58201
56437
06226
46530
06981
28933

KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 25/06/2009

Thứ năm
25/06/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Tây Ninh
L:6K4
45
839
4954
3545
3860
4781
54982
24239
97925
72986
12994
59286
30995
46797
96426
18422
11452
722185
An Giang
L:AG-6K4
55
065
0000
2024
2304
4582
22067
75990
70615
43332
16104
58087
34347
68591
47141
38215
44740
710453
Bình Thuận
L:6K4
47
527
7409
0713
9341
2673
23475
73498
01736
68961
66492
70693
65213
16668
29278
44703
41677
982018
Thứ năm Ngày: 25/06/2009Xổ Số Hà Nội
Giải ĐB
88683
Giải nhất
45701
Giải nhì
53494
31541
Giải ba
40797
90894
45636
14876
71536
54307
Giải tư
2150
2594
1736
8937
Giải năm
0219
6966
6192
4632
6694
8292
Giải sáu
931
366
079
Giải bảy
09
55
39
73
Thứ năm
25/06/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
07
718
8268
3230
4063
0330
22140
93512
43122
66159
89897
16800
80195
29541
12523
15403
50315
59902
Quảng Trị
XSQT
39
559
3978
9002
7725
4742
19057
57904
87128
03681
53040
45245
22013
24297
27610
77530
51758
46523
Quảng Bình
XSQB
54
942
4055
4639
2693
9044
73487
13926
49878
17477
00470
84576
46563
46434
59934
45946
32114
06008